Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0091711 | #SM16M05035D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M5-35 | Con | 1,328đ(có VAT) 1,461đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091712 | #SM16M05040D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M5-40 | Con | 1,548đ(có VAT) 1,703đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091713 | #SM16M06008D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-8 | Con | 530đ(có VAT) 583đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091714 | #SM16M06010D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-10
Tồn kho: 1.000 | Con | 628đ(có VAT) 691đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091715 | #SM16M06012D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-12 | Con | 702đ(có VAT) 772đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091716 | #SM16M06015D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-15
Tồn kho: 1.000 | Con | 801đ(có VAT) 881đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091717 | #SM16M06018D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-18 | Con | 901đ(có VAT) 991đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091718 | #SM16M06020D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-20
Tồn kho: 650 | Con | 940đ(có VAT) 1,034đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091719 | #SM16M06025D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-25 | Con | 1,097đ(có VAT) 1,207đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091720 | #SM16M06030D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-30
Tồn kho: 590 | Con | 1,317đ(có VAT) 1,449đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091721 | #SM16M06035D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-35 | Con | 1,481đ(có VAT) 1,629đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091722 | #SM16M06040D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M6-40 | Con | 1,810đ(có VAT) 1,991đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091723 | #SM16M08010D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-10 | Con | 2,414đ(có VAT) 2,655đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091724 | #SM16M08012D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-12 | Con | 2,633đ(có VAT) 2,896đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091725 | #SM16M08015D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-15 | Con | 2,896đ(có VAT) 3,186đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091726 | #SM16M08016D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-16
Tồn kho: 899 | Con | 3,139đ(có VAT) 3,453đ | Xuất kho trong ngày | |||
0091727 | #SM16M08018D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-18 | Con | 3,291đ(có VAT) 3,620đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091728 | #SM16M08020D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-20 | Con | 4,104đ(có VAT) 4,514đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091729 | #SM16M08025D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-25 | Con | 4,827đ(có VAT) 5,310đ | Xuất kho trong 21 ngày | |||
0091730 | #SM16M08026D2Bulong Ép Thép Mạ Kẽm Loại FH-M8-26 | Con | 5,070đ(có VAT) 5,577đ | Xuất kho trong 21 ngày |