Chọn thông số lọc ở bên dưới.
Bulong thép 8.8: tên tiếng Anh là "Grade 8.8 Steel Hex Bolt", thường được gọi là bulong lục giác cường độ cao 8.8 hoặc bulong cấp bền 8.8. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp chi tiết máy, kết cấu thép, xây dựng và cầu đường nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải lớn. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, tiện lợi khi siết bằng cờ lê, cần siết lực.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong thép 8.8 tên tiếng Anh là "Grade 8.8 Steel Hex Bolt", thường được gọi là bulong lục giác cường độ cao 8.8 hoặc bulong cấp bền 8.8. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim cacbon trung bình, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh.
Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp chi tiết máy, kết cấu thép, xây dựng và cầu đường nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải lớn. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, tiện lợi khi siết bằng cờ lê, cần siết lực.
Alt text: Giới thiệu về bulong thép 8.8
Tiêu chí | Nội dung | |
Bulong cấp bền 8.8 | Bulong cấp bền 8.8, hay còn gọi là bulong thép 8.8, là một loại bulong lục giác được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, đạt cấp bền 8.8 theo tiêu chuẩn ISO 898-1. | |
Ý nghĩa của “8.8” | Số 8 đầu tiên | Biểu thị độ bền kéo danh nghĩa, tương đương 800 MPa |
Số 8 thứ hai | Biểu thị tỷ lệ giới hạn chảy so với độ bền kéo, nghĩa là giới hạn chảy là 80% của độ bền kéo, tương đương 640 MPa | |
Đặc tính cơ học | Độ bền kéo | 800 MPa |
Giới hạn chảy | 640 MPa |
Alt text: Giải thích ý nghĩa bulong cấp bền 8.8
Hình dạng: Lục giác đều với 6 cạnh bằng nhau.
Chức năng:
Thân Bulong
Hình dạng: Thanh trụ tròn với đường kính danh nghĩa từ M3 – M48 (3 mm – 48 mm).
Chức năng:
Ren Bu Lông
Loại ren:
Chức năng:
Alt text: Cấu tạo chi tiết của bulong thép 8.8
Size ren | Đây là đường kính danh nghĩa của phần ren trên bu lông. Kích thước ren này giúp xác định bu lông có thể lắp vào đai ốc hay lỗ có kích thước tương ứng. |
Chiều dài | Là độ dài tổng thể của bulong, tính từ mặt dưới của đầu đến đầu cuối của thân bulong. |
Chiều cao đầu | Là độ dày (chiều cao) của phần đầu bu lông, từ mặt dưới đến đỉnh. Chiều cao đầu lớn hơn sẽ phân tán lực tốt hơn. |
Size khóa | Khoảng cách giữa hai cạnh đối diện của đầu lục giác. Size khóa lớn cho phép truyền lực siết lớn hơn. |
Alt Text: Bản vẽ kỹ thuật của bulong thép 8.8 với các thông số size ren, chiều dài, chiều cao đầu, và size khóa.
Bulong thép 8.8 tại Mecsu được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ bền cho mọi ứng dụng. Dưới đây là chi tiết về các tiêu chuẩn phổ biến, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về từng loại bulong thép 8.8 và ứng dụng cụ thể của chúng:
DIN 933 là tiêu chuẩn của Đức, quy định bulong lục giác có ren suốt toàn thân (fully threaded hex bolts). Đây là loại bulong phổ biến nhất trong dòng bulong thép 8.8, với ren được gia công trên toàn bộ chiều dài thân.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về tiêu chuẩn bulong tại Wikipedia
Alt Text: Bulong thép 8.8 được sản xuất theo các tiêu chuẩn DIN 933, DIN 931, DIN 960, và DIN 961.
Như đã chia sẻ ở trên, Bulong thép 8.8 được làm từ thép hợp kim cacbon trung bình qua xử lý nhiệt để đạt cấp bền 8.8. Đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa và giới hạn chảy 640 MPa, phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
Bulong thép 8.8 tại Mecsu có nhiều loại xử lý bề mặt khác nhau, mỗi loại mang lại đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa bulong đen 8.8, bulong mạ kẽm 8.8, bulong nhúng nóng 8.8, và bulong mạ đặc biệt 8.8
Tiêu chí | ||||
Lớp xử lý bề mặt | Phủ oxit đen (black oxide) qua quá trình nhúng dầu hoặc xử lý hóa học. | Mạ kẽm (zinc plated) bằng phương pháp điện phân, tạo lớp mạ mỏng. | Nhúng nóng kẽm (hot-dip galvanized), tạo lớp mạ kẽm dày bằng cách nhúng vào kẽm nóng chảy. | Mạ Geomet hoặc Dacromet, sử dụng công nghệ mạ tiên tiến, tạo lớp phủ chống ăn mòn cao cấp. |
Màu Sắc | Màu đen bóng, mang vẻ ngoài chuyên nghiệp, thẩm mỹ. | Màu bạc sáng, phù hợp cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao. | Màu xám đậm, bề mặt hơi thô, ít chú trọng thẩm mỹ. | Màu xám bạc hoặc xanh dương (tùy loại mạ), mang vẻ ngoài hiện đại. |
Khả Năng Chống Ăn Mòn | Kém | Tốt | Rất Tốt | Xuất sắc |
Độ bền lớp mạ | Dễ bị trầy xước, lớp phủ mỏng, không bền lâu dài. | Lớp mạ mỏng (5-10 µm), dễ bị ăn mòn nếu bị trầy xước hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh. | Lớp mạ dày, bền hơn mạ kẽm thông thường | Lớp mạ rất bền, chống trầy xước tốt, duy trì khả năng chống ăn mòn trong thời gian dài. |
Chi phí | Thấp | Trung bình | Cao | Cao nhất |
Hình ảnh minh họa |
Alt Text: So sánh bulong thép 8.8 với các lớp xử lý bề mặt: oxit đen, mạ kẽm, nhúng nóng kẽm, và mạ đặc biệt.
Tiêu chí | Size ren | Bước ren | Chiều dài | Chiều cao đầu | Size khóa | Xử lý bề mặt |
M3 | 0.5 | 10 | 2 | 5.5 | Phủ oxit đen | |
M4 | 0.7 | 12 | 2.8 | 7 | Phủ oxit đen | |
M5 | 0.8 | 16 | 3.5 | 8 | Phủ oxit đen | |
M6 | 1 | 16 | 4 | 10 | Mạ kẽm | |
M8 | 1.25 | 10 | 5.3 | 13 | Mạ kẽm | |
M10 | 1.5 | 120 | 6.4 | 17 | Nhúng nóng | |
Bulong Đầu Lục Giác Thép Nhúng Nóng Kẽm 8.8 DIN931 M12x300 Ren Lửng | M12 | 1.75 | 300 | 7.5 | 19 | Nhúng nóng |
M14 | 2 | 40 | 8.8 | 22 | Nhúng nóng | |
M16 | 2 | 50 | 10 | 24 | Mạ Dacromet | |
M20 | 2.5 | 40 | 12.5 | 30 | Mạ Dacromet | |
Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ PTFE Xanh Dương 8.8 DIN933 M24x60 | M24 | 3 | 60 | 15 | 36 | Mạ PTFE Xanh Dương |
Alt text: Bảng thông số kích thước của Bulong tthép8.8
Ren được gia công trên toàn bộ chiều dài thân, giúp phân bố lực siết đều, phù hợp cho các mối ghép cần độ bền cao và không yêu cầu chịu lực cắt lớn. Loại này thường được dùng trong lắp ráp máy móc, khung thép, hoặc các chi tiết cần siết chặt toàn diện.
Alt text: Phân loại bulong thép 8.8 ren suốt và bulong thép 8.8 ren lửng
Chỉ có ren ở một phần thân (thường 1/3-1/2 chiều dài), phần còn lại là thân trơn, giúp tăng khả năng chịu lực cắt và giảm nguy cơ gãy mối ghép trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn. Loại này lý tưởng cho các kết cấu như cầu, dầm thép, hoặc giàn giáo.
Alt text: Phân loại bulong thép 8.8 ren suốt và bulong thép 8.8 ren lửng
Bulong Thép 8.8 Ren Thô là loại ren có bước ren lớn, nghĩa là khoảng cách giữa hai đỉnh ren (bước ren) lớn hơn so với ren mịn.
Bước ren lớn, giúp tăng tốc độ siết và tháo, phù hợp cho các kết cấu tĩnh như khung thép hoặc máy móc không chịu rung động mạnh. Ren thô phân bố lực đều trên các vòng ren, giảm nguy cơ mòn ren khi siết nhiều lần.
Alt text: Phân loại bulong thép 8.8 ren thô và bulong thép 8.8 ren mịn
Bulong Thép 8.8 Ren Mịn là loại ren có bước ren nhỏ, nghĩa là khoảng cách giữa hai đỉnh ren nhỏ hơn so với ren thô.
Bước ren nhỏ, tăng độ ma sát và khả năng chịu lực siết, giảm nguy cơ lỏng lẻo trong các ứng dụng chịu rung động mạnh, như động cơ, hệ thống thủy lực. Ren mịn có nhiều vòng ren hơn, giúp mối ghép bền vững hơn trong môi trường khắc nghiệt.
Alt text: Phân loại bulong thép 8.8 ren thô và bulong thép 8.8 ren mịn
Bạn có thể tham khảo thông tin được chia sẻ ở phía trên.
Alt text: Ưu và nhược điểm của Bulong thép 8.8
Alt text: Ưu và nhược điểm của Bulong thép 8.8
Bulong thép 8.8 là lựa chọn hàng đầu trong các công trình xây dựng nhờ khả năng chịu tải lớn và độ bền cao. Chúng được dùng để cố định dầm thép, khung nhà thép tiền chế, cầu đường, và giàn giáo.
Alt text: Ứng dụng của bulong thép 8.8 trong xây dựng và cơ khí
Trong ngành cơ khí, bulong thép 8.8 được sử dụng để lắp ráp máy móc, động cơ, và dây chuyền sản xuất. Chúng đảm bảo các chi tiết như động cơ, bánh răng, hoặc khung máy được cố định chắc chắn, chịu được rung động và tải trọng lớn.
Alt text: Ứng dụng của bulong thép 8.8 trong xây dựng và cơ khí
Alt text: Hướng dẫn lắp đặt về bulong thép 8.8
Trả lời: Bulong thép 8.8 là loại bulong lục giác cường độ cao, làm từ thép hợp kim carbon trung bình (hàm lượng carbon 0.3%-0.5%), qua xử lý nhiệt để đạt độ bền kéo 800 MPa và giới hạn chảy 640 MPa, thường được phủ oxit đen, mạ kẽm, hoặc nhúng nóng kẽm.
Trả lời: Cấp bền 8.8 biểu thị độ bền kéo tối thiểu 800 MPa (800 N/mm²) và giới hạn chảy 640 MPa (80% độ bền kéo), đảm bảo bulong chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng hoặc gãy.
Trả lời: Tùy loại xử lý bề mặt. Bulong đen 8.8 không nên dùng trong môi trường ẩm vì dễ gỉ sét. Bulong nhúng nóng 8.8 hoặc mạ đặc biệt 8.8 phù hợp hơn cho môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời.
Trả lời: Bulong thép 8.8 có độ bền kéo 800 MPa, gấp đôi bulong 4.8 (400 MPa), phù hợp cho ứng dụng nặng (xây dựng, cơ khí), trong khi bulong 4.8 chỉ dùng cho ứng dụng nhẹ (nội thất, kết cấu nhỏ).
Trả lời: Dùng bộ lọc trên Mecsu, chọn size ren (M6, M10...), chiều dài (10 mm-300 mm), bước ren (thô/nhuyễn), và tiêu chuẩn (DIN 933, DIN 931). Ví dụ, M12x50 DIN 931 phù hợp cho dầm thép, M6x20 DIN 933 phù hợp cho nội thất.
Trả lời: Không, bulong thép 8.8 có thể suy giảm cơ tính ở nhiệt độ trên 400°C, mất độ bền đáng kể ở 500°C. Nên chọn vật liệu như titan hoặc thép không gỉ cho môi trường nhiệt độ cao.
Trả lời: Lớp oxit đen tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khô, đồng thời mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ, chuyên nghiệp, phù hợp cho máy móc và nội thất công nghiệp.
Trả lời: Kiểm tra định kỳ để tránh lỏng lẻo do rung động, không dùng trong môi trường ẩm (nếu là bulong đen), và vệ sinh lớp phủ bề mặt để duy trì khả năng chống ăn mòn. Có thể bôi dầu chống gỉ định kỳ.
✅ Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc