Bulong Thép 4.8 tiếng Anh là "Grade 4.8 Steel Hex Bolt", hay bulong lục giác thường 4.8 hoặc bulong cấp bền 4.8. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép carbon thấp, không qua xử lý nhiệt đặc biệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 400 MPa, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng phổ biến trong lắp ráp nội thất, kết cấu gỗ, chi tiết máy và công trình xây dựng nhẹ nhờ khả năng ghép nối đơn giản. Hình dáng là trụ thon dài với đầu lục giác nổi bật, tiện lợi khi siết bằng cờ lê, cần siết lực.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong Thép 4.8 tiếng Anh là "Grade 4.8 Steel Hex Bolt", hay bulong lục giác thường 4.8 hoặc bulong cấp bền 4.8. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép carbon thấp, không qua xử lý nhiệt đặc biệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 400 MPa, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh.
Chúng được ứng dụng phổ biến trong lắp ráp nội thất, kết cấu gỗ, chi tiết máy và công trình xây dựng nhẹ nhờ khả năng ghép nối đơn giản. Hình dáng là thân trụ tròn thẳng với đầu lục giác nổi bật, tiện lợi khi siết bằng cờ lê, cần siết lực.
Alt text: Giới thiệu về Bulong Thép 4.8
gioi-thieu-ve-bulong-thep-4.8.png
Tiêu chí | Nội dung |
Bu lông cấp bền 4.8 là gì? | Loại bu lông được phân loại theo tiêu chuẩn độ bền cơ học, dựa trên hệ thống quốc tế như ISO 898-1 hoặc TCVN 1916-1995 (Việt Nam). |
Ý nghĩa của "4.8" | Biểu thị các đặc tính cơ học của bu lông: |
- Số 4 | Độ bền kéo tối thiểu (tensile strength): 400 MPa – lực tối đa bu lông chịu được khi bị kéo đứt. |
- Số 8 | Giới hạn chảy (yield strength): 80% của độ bền kéo, tức 0.8 × 400 = 320 MPa – ngưỡng bu lông bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. |
Đặc tính cơ học | |
- Độ bền kéo | 400 MPa |
- Giới hạn chảy | 320 MPa |
Bulong thép 4.8 có cấu tạo gồm hai bộ phận chính: đầu lục giác và thân bulong. Mỗi bộ phận đều được thiết kế để đảm bảo chức năng kết nối chắc chắn, dễ lắp đặt, và phù hợp với các ứng dụng không yêu cầu tải trọng lớn.
Đầu lục giác (hexagonal head) của bulong thép 4.8 có hình lục giác đều, với sáu cạnh bằng nhau, được thiết kế để siết chặt bằng cờ lê hoặc cần siết lực. Đầu lục giác thường có chiều cao và kích thước phù hợp với tiêu chuẩn (như DIN 933 hoặc DIN 931), đảm bảo khả năng chịu lực khi siết.
Thân bulong thép 4.8 là phần thanh trụ tròn, có ren (ren suốt hoặc ren lửng) để kết hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm. Thân bulong được gia công với các thông số chính xác về đường kính, bước ren, và chiều dài, phù hợp với tiêu chuẩn hệ mét.
Alt text: Bulong Thép 4.8 cấu tạo gồm hai phần chính là đầu lục giác và thân bulong
ban-ve-cau-tao-bulong-thep-4.8.png
Size ren | Đây là đường kính danh nghĩa của phần ren trên bu lông. Kích thước ren này giúp xác định bu lông có thể lắp vào đai ốc hay lỗ có kích thước tương ứng. |
Chiều dài | Là độ dài tổng thể của bulong, tính từ mặt dưới của đầu đến đầu cuối của thân bulong. |
Chiều cao đầu | Là độ dày (chiều cao) của phần đầu bu lông, từ mặt dưới đến đỉnh. Chiều cao đầu lớn hơn sẽ phân tán lực tốt hơn. |
Size khóa | Khoảng cách giữa hai cạnh đối diện của đầu lục giác. Size khóa lớn cho phép truyền lực siết lớn hơn. |
Alt text: Giải thích ý nghĩa các thông số kỹ thuật của Bulong Thép 4.8
ban-ve-ky-thuat-cua-bulong-thep-4.8.png
Bulong thép 4.8 là một sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, đảm bảo chất lượng và tính đồng bộ khi sử dụng trong các ứng dụng lắp ráp và xây dựng. Trong đó, một số tiêu chuẩn phổ biến như DIN 933 và DIN 931, Mecsu sẽ giúp bạn hiểu rõ về các tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn DIN 933 là một tiêu chuẩn kỹ thuật của Đức, quy định các thông số kỹ thuật cho bulong lục giác có ren suốt toàn thân (fully threaded hex bolts). Đây là loại bulong được thiết kế để siết chặt toàn diện, đảm bảo mối ghép chắc chắn trong các ứng dụng không yêu cầu tải trọng quá lớn.
Alt text: Bulong thép 4.8 được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 933 và DIN 931
tieu-chuan-san-xuat-cua-bulong-thep-4.8.png
Xử lý bề mặt | Tên | Mạ kẽm | Mạ kẽm trắng Cr3+ |
Mô Tả Lớp Mạ | Lớp mạ kẽm được áp dụng qua mạ điện hoặc mạ nhúng nóng, tạo bề mặt màu xám bạc. | Lớp mạ kẽm được phủ thêm lớp thụ động hóa Cr3+, tạo bề mặt trắng bạc hoặc hơi xanh nhạt, sáng bóng. | |
Độ Dày Lớp Mạ | 5-15 micromet (mạ điện), 50-100 micromet (mạ nhúng nóng). | 5-15 micromet (lớp mạ kẽm), lớp Cr3+ rất mỏng (vài nanomet). | |
Khả Năng Chống Ăn Mòn | Trung bình, chịu được 48-72 giờ trong bài kiểm tra phun muối (ASTM B117). | Tốt, chịu được 96-120 giờ trong bài kiểm tra phun muối (ASTM B117). | |
Độ Bền Lớp Mạ | Thấp, dễ bị trầy xước | Cao | |
Chi Phí | Thấp | Cao | |
Môi trường phù hợp | Môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm hoặc nước muối. | Môi trường có độ ẩm trung bình, tiếp xúc với nước mưa nhẹ | |
Hình ảnh minh họa |
bulong-thep-4.8-ma-kem.png
bulong-thep-4.8-ma-kem-trang-cr3+.png
Đơn vị: Milimet (mm)
Size ren | Bước ren | Chiều dài | Chiều cao đầu | Size khóa | Vật liệu | |
M5 | 0.8 | 8 | 3.5 | 8 | Mạ kẽm | |
M5 | 0.8 | 15 | 3.5 | 8 | Mạ kẽm | |
M6 | 1 | 10 | 4 | 10 | Mạ kẽm | |
M6 | 1 | 25 | 4 | 10 | Mạ kẽm | |
M6 | 1 | 90 | 4 | 10 | Mạ kẽm | |
M10 | 1.5 | 60 | 6.4 | 17 | Mạ kẽm | |
M12 | 1.75 | 20 | 7.5 | 19 | Mạ kẽm | |
M14 | 2 | 30 | 8.8 | 21 | Mạ kẽm | |
M16 | 2 | 30 | 10 | 24 | Mạ kẽm | |
M8 | 1.25 | 60 | 5.3 | 13 | Mạ kẽm trắng Cr3+ | |
M10 | 1.5 | 25 | 6.4 | 17 | Mạ kẽm trắng Cr3+ |
Alt text: Bảng kích thước của Bulong thép 4.8
bang-kich-thuoc-bulong-thep-4.8.jpg
Bulong Thép 4.8 Ren Suốt:
Alt text: Bulong Thép 4.8 Ren suốt
bulong-thep-4.8-ren-suot.jpg
Bulong Thép 4.8 Ren Lửng:
Alt text: Bulong Thép 4.8 ren lửng
bulong-thep-4.8-ren-lung.jpg
Alt text: Ưu và nhược điểm của Bulong thép 4.8
uu-diem-cua-bulong-thep-4.8.jpg
Alt text: Ưu và nhược điểm của Bulong thép 4.8
nhuoc-diem-cua-bulong-thep-4.8.png
Bulong thép 4.8 được sử dụng trong các công trình xây dựng nhẹ, như lắp ráp khung thép nhỏ, kết cấu phụ, hoặc các cấu trúc tạm thời. Với khả năng ghép nối chắc chắn và chi phí thấp, bulong thép 4.8 là lựa chọn phù hợp cho các dự án không yêu cầu tải trọng lớn.
Alt text: ứng dụng của Bulong thép 4.8 trong xây dựng và máy móc
ung-dung-cua-bulong-thep-4.8-trong-xay-dung.png
Bulong thép 4.8 được sử dụng trong lắp ráp các chi tiết máy nhỏ, như máy bơm, quạt công nghiệp, hoặc các thiết bị cơ khí không yêu cầu tải trọng lớn. Với cấp bền 4.8, bulong thép 4.8 đáp ứng tốt các mối ghép cần độ bền vừa phải trong máy móc.
Alt text: ứng dụng của Bulong thép 4.8 trong xây dựng và máy móc
ung-dung-cua-bulong-thep-4.8-trong-lap-rap-may-moc.jpg
Alt text: Hướng dẫn lắp đặt Bulong thép 4.8
huong-dan-lap-dat-bulong-thep-4.8.png
✅Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!
Xem thêm:
Bulong thép 4.8 có cấp bền thấp hơn với độ bền kéo 400 MPa, so với bulong thép 8.8 là 800 MPa, do bulong thép 4.8 được làm từ thép carbon thấp và không qua xử lý nhiệt đặc biệt, còn bulong thép 8.8 được làm từ thép hợp kim và qua xử lý nhiệt. Vì vậy, bulong thép 4.8 chỉ phù hợp cho ứng dụng nhẹ như lắp ráp nội thất, trong khi bulong thép 8.8 thích hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn như khung thép công trình.
Bạn có thể sử dụng thêm lông đền hoặc đai ốc khóa để tăng độ chắc chắn cho bulong, đặc biệt trong những ứng dụng rung động mạnh như máy móc. Nên chọn lông đền có kích thước phù hợp với bulong (ví dụ, lông đền M6 cho bulong M6) và siết đúng lực (9-12 Nm cho M6) để đảm bảo hiệu quả chống lỏng mà không làm hỏng ren.
Không, bulong thép 4.8 có thể biến dạng ở nhiệt độ trên 200°C, không phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao như gần lò luyện kim.
Do được làm từ thép carbon thấp, khả năng chống ăn mòn kém, ngay cả khi được mạ kẽm hoặc Cr3+. Để giảm nguy cơ gỉ sét, nên bảo quản bulong thép 4.8 trong môi trường khô ráo hoặc sơn phủ thêm lớp chống gỉ nếu sử dụng ngoài trời.
Không, môi trường hóa chất (như axit, kiềm) sẽ làm hỏng lớp mạ và gây gỉ sét nhanh chóng.
Chọn size ren (M5-M24) và chiều dài (8 mm-100 mm) dựa trên độ dày chi tiết ghép, đảm bảo còn 1-2 vòng ren để siết đai ốc. Ví dụ, với chi tiết dày 20 mm, nên chọn bulong thép 4.8 M6x30 để đảm bảo mối ghép chắc chắn.
Các lỗi phổ biến bao gồm siết quá lực (gây hỏng ren), không dùng vòng đệm (dẫn đến lỏng mối ghép), và sử dụng trong môi trường ẩm (gây gỉ sét). Nên siết đúng lực (ví dụ 9-12 Nm cho M6) và kiểm tra môi trường sử dụng.
Có, bạn có thể sơn phủ bulong thép 4.8 bằng sơn chống gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt khi dùng ngoài trời. Tuy nhiên, cần làm sạch bề mặt và tránh sơn lên phần ren để không ảnh hưởng đến việc siết đai ốc