Bulong nhúng nóng 8.8 tiếng Anh là "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Hot-Dip Galvanized)", hay bulong lục giác nhúng nóng 8.8 hoặc bulong nhúng nóng cường độ cao 8.8. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa và phủ lớp kẽm nhúng nóng để tăng độ bền chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp kết cấu thép, xây dựng cầu đường, công trình ngoài trời và môi trường khắc nghiệt nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải lớn. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, bề mặt phủ kẽm dày đặc trưng, tiện lợi khi siết bằng cờ lê, cần siết lực.
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong nhúng nóng 8.8 tiếng Anh là "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Hot-Dip Galvanized) là loại bu lông có cường độ cao, được sản xuất từ thép hợp kim với cấp bền 8.8, được gia công thêm lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Loại bu lông này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, cơ khí, cầu đường và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Bulong nhúng nóng 8.8 còn được gọi với nhiều tên khác như bulong lục giác nhúng nóng 8.8 hoặc bulong nhúng nóng cường độ cao 8.8. Đây là một trong những loại bu lông phổ biến nhất trong ngành xây dựng nhờ vào độ bền, khả năng chịu tải và chống gỉ sét vượt trội.
Alt text: Giới thiệu về Bulong Nhúng Nóng 8.8
Ý nghĩa của ký tự "8.8" trên bu lông biểu thị các đặc tính cơ học của bu lông theo hệ thống phân loại độ bền quốc tế như ISO 898-1 hoặc TCVN 1916-1995 (Việt Nam):
Vậy, bu lông cấp bền 8.8 có:
Alt text: Ý nghĩa về Bulong Nhúng Nóng 8.8
Bulong nhúng nóng 8.8 được cấu tạo từ các bộ phận chính sau:
Alt text: Cấu tạo của Bulong Nhúng Nóng 8.8
Alt text: Bảng vẽ thông số kỹ thuật của Bulong Nhúng Nóng 8.8
Bulong nhúng nóng 8.8 tại Mecsu phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng. Hai tiêu chuẩn áp dụng bao gồm:
DIN 933 - Bu lông lục giác ren suốt
DIN 931 - Bu lông lục giác ren lửng
Bulong nhúng nóng 8.8 tại Mecsu được sản xuất từ thép hợp kim carbon trung bình, đáp ứng tiêu chuẩn cường độ cao Grade 8.8. Loại thép này được tôi luyện qua quá trình nhiệt luyện nhằm đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa, giúp bulong có khả năng chịu tải lớn và độ bền cơ học vượt trội.
Đặc điểm của thép hợp kim carbon trung bình:
Thép carbon được phân loại như thế nào và mỗi loại có đặc điểm gì nổi bật? Hãy cùng tìm hiểu thêm tại đây! Wikipedia
Alt text: Phân loại Bulong Nhúng Nóng 8.8
Alt text: Phân loại Bulong Nhúng Nóng 8.8
Alt text: Phân loại Bulong Nhúng Nóng 8.8
Alt text: Phân loại Bulong Nhúng Nóng 8.8
Mã sản phẩm | Bước ren (mm) | Size khóa (mm) | Chiều dài (mm) | Chiều cao đầu (mm) |
1 mm | 10 mm | 10 mm | 4 mm | |
1.25 mm | 13 mm | 12 mm | 5.3 mm | |
1.5 mm | 17 mm | 16 mm | 6.4 mm | |
1.75 mm | 19 mm | 25 mm | 7.5 mm | |
2 mm | 22 mm | 30 mm | 8.8 mm | |
2 mm | 24 mm | 30 mm | 10 mm | |
2.5 mm | 27 mm | 40 mm | 11.5 mm | |
2.5 mm | 30 mm | 40 mm | 12.5 mm | |
2.5 mm | 32 mm | 50 mm | 14 mm | |
3 mm | 36 mm | 50 mm | 15 mm |
Alt text: Ứng dụng của Bulong Nhúng Nóng 8.8
Alt text: Ứng dụng của Bulong Nhúng Nóng 8.8
Alt text: Quy trình lắp đặt Bulong Nhúng Nóng 8.8
* Lưu ý khi sử dụng
1. Bu lông nhúng nóng 8.8 có gì khác so với bu lông thông thường?
2. Lớp mạ kẽm nhúng nóng trên bu lông 8.8 có độ bền bao lâu?
3. Bu lông nhúng nóng 8.8 có dùng được trong môi trường biển không?
4. Làm sao để chọn đúng kích thước bu lông nhúng nóng 8.8?
5. Bu lông nhúng nóng 8.8 có những tiêu chuẩn kỹ thuật nào?
6. Làm thế nào để bảo quản bu lông nhúng nóng 8.8 đúng cách?
7. Lực siết tiêu chuẩn của bu lông nhúng nóng 8.8 là bao nhiêu?
8. Mecsu có cung cấp bu lông nhúng nóng 8.8 với nhiều kích thước không?
Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!