Bulong Mạ Geomet 8.8 tiếng Anh là "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Geomet Coated)", hay bulong lục giác mạ Geomet 8.8 hoặc bulong Geomet cường độ cao 8.8. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon trung bình, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 800 MPa và phủ lớp mạ Geomet – một loại mạ không chứa Crom VI, thân thiện với môi trường, giúp tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp chi tiết máy, kết cấu thép, công trình ngoài trời và các ngành công nghiệp như ô tô, hàng hải nhờ khả năng ghép nối chắc chắn, chịu tải lớn và độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, bề mặt mạ Geomet màu xám bạc đặc trưng, tiện lợi khi siết bằng cờ lê, cần siết lực.
Size Ren | Bước Ren | Chiều Dài | Phân Bố Ren | Vật Liệu | Tiêu Chuẩn | Giá |
---|
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong Mạ Geomet 8.8 tiếng Anh là "Grade 8.8 Steel Hex Bolt (Geomet Coated)", hay bulong lục giác mạ Geomet 8.8 hoặc bulong Geomet cường độ cao 8.8. Đây là một loại ốc vít có ren, được sản xuất từ thép hợp kim carbon trung bình và trải qua quá trình nhiệt luyện để đạt cấp bền 8.8. Lớp mạ Geomet giúp tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ bu lông trước các tác động môi trường như độ ẩm, hóa chất, muối biển và nhiệt độ cao.
Với độ bền cao và khả năng chống gỉ sét, bu lông mạ Geomet 8.8 là giải pháp tối ưu cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ cao, được ứng dụng rộng rãi.
Alt text: Giới thiệu về Bu lông mạ Geomet 8.8
Bu lông mạ Geomet 8.8 gồm ba phần chính:
Alt text: Cấu tạo bu lông mạ Geomet 8.8
Alt text: Bảng vẽ thông số kỹ thuật của Bulong Mạ Geomet 8.8
Tại Mecsu, bu lông Geomet 8.8 tuân thủ các tiêu chuẩn:
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các tiêu chuẩn kỹ thuật khác của bu lông, có thể tham khảo tại Wikipedia.
Bu lông Geomet 8.8 được sản xuất từ thép hợp kim carbon trung bình, có thành phần gồm:
Lớp mạ Geomet có đặc điểm:
Alt text: Phân loại Bulong Mạ Geomet 8.8
Bu lông mạ Geomet 8.8 có nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là các kích thước phổ biến:
Alt text: Phân loại Bulong Mạ Geomet 8.8
Bu lông mạ Geomet 8.8 cũng được phân loại theo chiều dài để phù hợp với các ứng dụng cụ thể:
Alt text: Phân loại Bulong Mạ Geomet 8.8
Mã sản phẩm | Bước ren (mm) | Chiều dài (mm) | Chiều cao đầu (mm) | Size khóa (mm) |
0.8 mm | 25 mm | 3.5 mm | 8 mm | |
1 mm | 20 mm | 4 mm | 10 mm | |
1.25 mm | 10 mm | 5.3 mm | 13 mm | |
1.5 mm | 20 mm | 6.4 mm | 17 mm | |
1.75 mm | 25 mm | 7.5 mm | 19 mm | |
2 mm | 30 mm | 10 mm | 24 mm | |
2.5 mm | 70 mm | 12.5 mm | 30 mm |
(Tham khảo các size khác tại Mecsu)
Alt text: Ứng dụng của Bulong Mạ Geomet 8.8
Alt text: Ứng dụng của Bulong Mạ Geomet 8..8
Alt text: Quy trình lắp đặt Bulong Mạ Geomet 8.8
→ Chống ăn mòn tốt hơn, chịu lực tốt hơn.
→ Không, nếu lắp đặt đúng cách.
→ Có, phù hợp với môi trường muối biển.
→ Có, dễ dàng thao tác bằng cờ lê.
→ Bảo quản nơi khô ráo, tránh hóa chất mạnh.
→ Có, lớp mạ Geomet có thể chịu được nhiệt độ lên đến 300°C mà không bị ảnh hưởng đến độ bám dính.
→ Có, bu lông mạ Geomet có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nhẹ hơn và thân thiện với môi trường hơn so với bu lông mạ kẽm nhúng nóng.
→ Có, Mecsu cung cấp bu lông mạ Geomet 8.8 với nhiều kích thước từ M5 đến M20, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!