Bulong đen 10.9 tiếng Anh là "Grade 10.9 Steel Hex Bolt (Black Oxide)", hay bulong lục giác đen 10.9 hoặc bulong đen cường độ cao 10.9. Đây là loại bulong lục giác với đầu hình lục giác đều, thân dạng thanh trụ tròn có ren (ren suốt hoặc ren lửng), được làm từ thép hợp kim carbon cao, tôi luyện qua nhiệt để đạt độ bền kéo tối thiểu 1000 MPa và phủ lớp oxit đen tăng khả năng chống ăn mòn nhẹ, phù hợp với đai ốc hoặc chi tiết ren âm, dễ tháo lắp và hiệu chỉnh. Chúng được ứng dụng rộng rãi trong lắp ráp máy móc công nghiệp nặng, kết cấu thép chịu lực, ô tô và cầu đường nhờ khả năng ghép nối chắc chắn và chịu tải vượt trội. Hình dáng là trụ dài với đầu lục giác nổi bật, màu đen đặc trưng, tiện lợi khi siết bằng cờ lê hoặc cần siết lực.
Bạn chưa tìm được sản phẩm? Tìm thêm qua bộ lọc sản phẩm.
Bulong đen 10.9 tiếng Anh là Bulong Đen 10.9 (Bolts Black 10.9), thường được gọi là bu lông đen, bù lon đen, hay đơn giản là bulong, là một loại ốc vít không thể thiếu trong ngành cơ khí và xây dựng. Đây là sản phẩm có dạng thanh trụ tròn, được gia công ren chính xác để ghép nối hoàn hảo với đai ốc hoặc các chi tiết có ren âm, mang lại khả năng tháo lắp linh hoạt và hiệu chỉnh dễ dàng khi cần. Với độ bền vượt trội và khả năng chịu tải trọng lớn, bulong đen 10.9 đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình hiện đại, từ lắp ráp máy móc công nghiệp đến xây dựng cầu đường và kết cấu thép.
Sản phẩm này được chế tạo từ thép hợp kim carbon cao cấp, đạt cấp bền 10.9 theo tiêu chuẩn quốc tế, với giới hạn bền kéo tối thiểu 1000 MPa và giới hạn chảy 900 MPa. Điểm nổi bật của bulong đen 10.9 là lớp phủ oxit đen trên bề mặt, không chỉ tạo vẻ ngoài cứng cáp mà còn tăng khả năng chống gỉ sét, giúp kéo dài tuổi thọ trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Tại Mecsu, bạn có thể tìm thấy dòng sản phẩm này với chất lượng đảm bảo, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các dự án trong năm 2025 và tương lai.
Alt text: Giới thiệu về Bulong Đen 10.9
Bu lông mạ đen 10.9 gồm ba phần chính:
Alt text: Cấu tạo của Bulong Đen 10.9
Alt text: Bảng vẽ thông số kỹ thuật Bulong Đen 10.9
Thép hợp kim carbon cao là loại thép có hàm lượng carbon lớn hơn 0,6%, kết hợp với các nguyên tố hợp kim như Mangan (Mn), Crom (Cr), Molypden (Mo) nhằm cải thiện độ cứng, độ bền kéo và khả năng chịu lực.
Lớp oxit đen (black oxide) là lớp phủ mỏng được tạo ra bằng cách oxy hóa bề mặt bu lông trong dung dịch muối oxy hóa ở nhiệt độ cao. Quá trình này giúp tạo ra một lớp oxit sắt (Fe3O4) có màu đen, có các tác dụng chính như:
Bạn có biết Oxit đen là một lớp phủ đặc biệt giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn của kim loại? Công nghệ này thường được áp dụng cho các loại bu lông, ốc vít và công cụ cơ khí nhằm tăng độ bền và tính thẩm mỹ. Đọc ngay để hiểu rõ hơn về Oxit đen và ứng dụng của nó: Wikipedia
Bu lông đen 10.9 có nhiều kích thước khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng:
Bu lông đen 10.9 có nhiều chiều dài khác nhau, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng:
Alt text: Phân loại Bulong Đen 10.9
Chiều dài ren của bu lông quyết định độ bám và lực siết chặt của mối ghép:
Size khóa của bu lông được xác định theo kích thước đầu bu lông, phù hợp với các loại cờ lê hoặc dụng cụ siết:
Chiều cao đầu bu lông ảnh hưởng đến lực siết và không gian lắp đặt:
Alt text: Phân loại Bulong Đen 10.9
Bước ren ảnh hưởng đến độ khít của bu lông với đai ốc, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:
Alt text: Phân loại Bulong Đen 10.9
Mã sản phẩm | Bước ren (mm) | Chiều dài (mm) | Chiều cao đầu (mm) | Size khóa (mm) |
1.5 mm | 20 mm | 6.4 mm | 17 mm | |
1.75 mm | 20 mm | 7.5 mm | 19 mm | |
2 mm | 30 mm | 8.8 mm | 22 mm | |
2 mm | 25 mm | 10 mm | 24 mm | |
2.5 mm | 60 mm | 11.5 mm | 27 mm | |
2.5 mm | 40 mm | 12.5 mm | 30 mm | |
2.5 mm | 110 mm | 14 mm | 32 mm | |
3 mm | 50 mm | 15 mm | 36 mm | |
3 mm | 80 mm | 17 mm | 41 mm | |
3.5 mm | 80 mm | 18.7 mm | 46 mm | |
4 mm | 180 mm | 22.5 mm | 55 mm |
(Xem thêm kích thước Bulong Đen 10.9 tại đây Mecsu)
Alt text: Ứng dụng của Bulong Đen 10.9
Alt text: Ứng dụng của Bulong Đen 10.9
Alt text: Quy trình lắp đặt Bulong Đen 10.9
* Lưu ý:
Bu lông đen 10.9 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực lớn. Với chất liệu thép hợp kim carbon cao kết hợp lớp phủ oxit đen, loại bu lông này đảm bảo độ cứng, khả năng chống mài mòn và tính ổn định trong các điều kiện khắc nghiệt. Tùy vào nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn kích thước, chiều dài ren và tiêu chuẩn phù hợp để đảm bảo hiệu suất tối đa. Việc lựa chọn đúng loại bu lông đen 10.9 không chỉ giúp nâng cao chất lượng công trình mà còn tối ưu chi phí và độ an toàn trong quá trình sử dụng.
1. Bu lông đen 10.9 có gì khác so với các loại bu lông khác?
2. Bu lông đen 10.9 có chống gỉ không?
3. Bu lông đen 10.9 có thể sử dụng trong môi trường ngoài trời không?
4. Tiêu chuẩn kỹ thuật nào áp dụng cho bu lông đen 10.9?
5. Bu lông đen 10.9 có những kích thước phổ biến nào?
6. Bu lông đen 10.9 có dễ lắp đặt không?
7. Làm thế nào để bảo quản bu lông đen 10.9?
8. Mecsu có cung cấp bu lông đen 10.9 với nhiều lựa chọn về chiều dài không?
Đặt Ngay Tại Mecsu – Hàng Có Sẵn, Giao Siêu Tốc!
Bài viết liên quan: