Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0072426 | #B08M1001025TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M10x25 (Không Khía)
Tồn kho: 9 | Con | 3,532đ(có VAT) 3,885đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073409 | #B08M1001035TD20JBulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M10x35 (Không Khía)
Tồn kho: 2.052 | Con | 6,360đ(có VAT) 6,996đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073562 | #B08M1001070PD20Bulong Đầu Bông Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN6921 M10x70 Ren Lửng (Không Khía)
Tồn kho: 253 | Con | 12,962đ(có VAT) 14,258đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073410 | #B08M1201050TD20Bulong Đầu Bông Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN6921 M12x50 (Không Khía)
Tồn kho: 35 | Con | 24,410đ(có VAT) 26,851đ | Xuất kho trong ngày | |||
0623166 | #B65M0601012TH00SBulong Đầu Bông Inox 304 GB5787 M6x12 (Có Khía)
Tồn kho: 1.580 | Con | 909đ(có VAT) 1,000đ | Xuất kho trong ngày | |||
0623177 | #B65M0801016TH00SBulong Đầu Bông Inox 304 GB5787 M8x16 (Có Khía)
Tồn kho: 1.090 | Con | 1,903đ(có VAT) 2,093đ | Xuất kho trong ngày | |||
0623190 | #B65M1001040TH00SBulong Đầu Bông Inox 304 GB5787 M10x40 (Có Khía)
Tồn kho: 598 | Con | 4,928đ(có VAT) 5,421đ | Xuất kho trong ngày | |||
0623192 | #B65M1001050TH00SBulong Đầu Bông Inox 304 GB5787 M10x50 (Có Khía)
Tồn kho: 1.280 | Con | 5,640đ(có VAT) 6,204đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112173 | #B15M0501016TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M5x16
Tồn kho: 1.000 | Con | 446đ(có VAT) 491đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075392 | #B15M0501020TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M5x20
Tồn kho: 770 | Con | 837đ(có VAT) 921đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112174 | #B15M0501025TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M5x25
Tồn kho: 1.000 | Con | 575đ(có VAT) 633đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073761 | #B15M0601015TA20Bulong Cổ Vuông Thép 4.8 Mạ Kẽm M6x15
Tồn kho: 228 | Con | 390đ(có VAT) 429đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112175 | #B15M0601016TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x16 | Con | 685đ(có VAT) 754đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0073013 | #B15M0601020TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x20
Tồn kho: 180 | Con | 785đ(có VAT) 864đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072563 | #B15M0601025TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x25
Tồn kho: 4.993 | Con | 811đ(có VAT) 892đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112176 | #B15M0601030TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x30
Tồn kho: 500 | Con | 941đ(có VAT) 1,035đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072553 | #B15M0601040TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x40
Tồn kho: 1.049 | Con | 1,041đ(có VAT) 1,145đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074030 | #B15M0601045TA21Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x45
Tồn kho: 41.493 | Con | 416đ(có VAT) 458đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072603 | #B15M0601050TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x50
Tồn kho: 860 | Con | 1,260đ(có VAT) 1,386đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064223 | #B15M0801010TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x10 | Con | 220đ(có VAT) 242đ | Xuất kho trong 30 ngày |