Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0075872 | #B01M1601060PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x60 Ren Lửng | Con | 10,307đ(có VAT) 11,338đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0060533 | #B01M1601065TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x65
Tồn kho: 9 | Con | 11,872đ(có VAT) 13,059đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064679 | #B01M1601065PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x65 Ren Lửng | Con | 11,584đ(có VAT) 12,742đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0064648 | #B01M1601070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x70
Tồn kho: 181 | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060762 | #B01M1601070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x70 Ren Lửng
Tồn kho: 8 | Con | 10,363đ(có VAT) 11,399đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061993 | #B01M1601070PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x70 Ren Lửng
Tồn kho: 231 | Con | 12,679đ(có VAT) 13,947đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064623 | #B01M1601080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x80
Tồn kho: 101 | Con | 12,890đ(có VAT) 14,179đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060832 | #B01M1601080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 280 | Con | 17,153đ(có VAT) 18,868đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062059 | #B01M1601080PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x80 Ren Lửng
Tồn kho: 48 | Con | 14,390đ(có VAT) 15,829đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058942 | #B01M1601100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x100 | Con | 13,992đ(có VAT) 15,391đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0058947 | #B01M1601100PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x100 Ren Lửng
Tồn kho: 348 | Con | 16,536đ(có VAT) 18,190đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075873 | #B01M1601100PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x100 Ren Lửng
Tồn kho: 9 | Con | 17,267đ(có VAT) 18,994đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059052 | #B01M1601120TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x120
Tồn kho: 30 | Con | 17,655đ(có VAT) 19,421đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064681 | #B01M1601120PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x120 Ren Lửng
Tồn kho: 49 | Con | 24,253đ(có VAT) 26,678đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074742 | #B01M1601120PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x120 Ren Lửng
Tồn kho: 10 | Con | 20,225đ(có VAT) 22,248đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059587 | #B01M1601130PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x130 Ren Lửng | Con | 21,963đ(có VAT) 24,159đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0073061 | #B01M1601150TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M16x150 | Con | 21,217đ(có VAT) 23,339đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0059726 | #B01M1601150PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x150 Ren Lửng
Tồn kho: 22 | Con | 27,696đ(có VAT) 30,466đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075874 | #B01M1601180PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M16x180 Ren Lửng | Con | 33,549đ(có VAT) 36,904đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0076365 | #B01M1601200PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M16x200 Ren Lửng
Tồn kho: 8 | Con | 34,921đ(có VAT) 38,413đ | Xuất kho trong ngày |