Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0075866 | #B01M1001055TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M10x55 | Con | 6,182đ(có VAT) 6,800đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0060263 | #B01M1001060TA21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 4.8 M10x60 | Con | 1,757đ(có VAT) 1,933đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0043477 | #B01M1001060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x60
Tồn kho: 6 | Con | 3,375đ(có VAT) 3,713đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043529 | #B01M1001060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x60 Ren Lửng
Tồn kho: 137 | Con | 3,612đ(có VAT) 3,973đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073606 | #B01M1002060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN960 M10x1.25x60 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 25 | Con | 5,308đ(có VAT) 5,839đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058980 | #B01M1001060PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M10x60 Ren Lửng
Tồn kho: 47 | Con | 4,770đ(có VAT) 5,247đ | Xuất kho trong ngày | |||
0109521 | #B01M1002065PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN960 M10x1.25x65 Ren Nhuyễn Lửng
Tồn kho: 310 | Con | 8,243đ(có VAT) 9,067đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075867 | #B01M1001065PE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN931 M10x65 Ren Lửng | Con | 6,821đ(có VAT) 7,503đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0064600 | #B01M1001070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x70
Tồn kho: 110 | Con | 3,782đ(có VAT) 4,160đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054166 | #B01M1001070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x70 Ren Lửng
Tồn kho: 313 | Con | 4,053đ(có VAT) 4,458đ | Xuất kho trong ngày | |||
0069992 | #B01M1001075PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x75 Ren Lửng
Tồn kho: 60 | Con | 6,055đ(có VAT) 6,661đ | Xuất kho trong ngày | |||
0054172 | #B01M1001080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x80
Tồn kho: 113 | Con | 4,783đ(có VAT) 5,261đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075882 | #B01M1001080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x80 Ren Lửng
Tồn kho: 465 | Con | 5,122đ(có VAT) 5,634đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064438 | #B01M1001080TE20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 10.9 DIN933 M10x80 | Con | 11,305đ(có VAT) 12,436đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0054173 | #B01M1001090TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x90
Tồn kho: 585 | Con | 6,445đ(có VAT) 7,090đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072253 | #B01M1001090PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x90 Ren Lửng
Tồn kho: 1.480 | Con | 4,952đ(có VAT) 5,447đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043188 | #B01M1001100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x100
Tồn kho: 34 | Con | 4,604đ(có VAT) 5,064đ | Xuất kho trong ngày | |||
0066879 | #B01M1001100PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x100 Ren Lửng
Tồn kho: 87 | Con | 6,292đ(có VAT) 6,921đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074748 | #B01M1001110PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M10x110 Ren Lửng
Tồn kho: 72 | Con | 6,497đ(có VAT) 7,147đ | Xuất kho trong ngày | |||
0110076 | #B01M1001120TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x120
Tồn kho: 45 | Con | 6,886đ(có VAT) 7,575đ | Xuất kho trong ngày |