Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0061675 | #B01M0801025TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x25
Tồn kho: 3.677 | Con | 1,002đ(có VAT) 1,102đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061161 | #B01M0801030TA21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x30 | Con | 668đ(có VAT) 735đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0061975 | #B01M0801030TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x30
Tồn kho: 239 | Con | 1,323đ(có VAT) 1,455đ | Xuất kho trong ngày | |||
0062617 | #B01M0801040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x40
Tồn kho: 3.367 | Con | 1,181đ(có VAT) 1,299đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061009 | #B01M0801050TA21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x50
Tồn kho: 285 | Con | 985đ(có VAT) 1,084đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063137 | #B01M0801050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x50
Tồn kho: 241 | Con | 1,883đ(có VAT) 2,071đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063352 | #B01M0801060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x60
Tồn kho: 636 | Con | 2,137đ(có VAT) 2,351đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063355 | #B01M0801060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M8x60 Ren Lửng
Tồn kho: 1.056 | Con | 2,290đ(có VAT) 2,519đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059867 | #B01M0801070TA21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x70
Tồn kho: 11 | Con | 1,301đ(có VAT) 1,431đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063471 | #B01M0801070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x70
Tồn kho: 568 | Con | 2,018đ(có VAT) 2,220đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063540 | #B01M0801070PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M8x70 Ren Lửng
Tồn kho: 135 | Con | 2,917đ(có VAT) 3,209đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063559 | #B01M0801080TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x80
Tồn kho: 516 | Con | 1,982đ(có VAT) 2,180đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063618 | #B01M0801080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M8x80 Ren Lửng
Tồn kho: 19 | Con | 2,900đ(có VAT) 3,190đ | Xuất kho trong ngày | |||
0063666 | #B01M0801090PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M8x90 Ren Lửng
Tồn kho: 288 | Con | 3,080đ(có VAT) 3,388đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061345 | #B01M0801100PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M8x100 Ren Lửng
Tồn kho: 6 | Con | 3,675đ(có VAT) 4,043đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061603 | #B01M0801120PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M8x120 Ren Lửng
Tồn kho: 75 | Con | 5,427đ(có VAT) 5,970đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072063 | #B01M0801130TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x130
Tồn kho: 10 | Con | 6,954đ(có VAT) 7,649đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064582 | #B01M1001016TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x16
Tồn kho: 1.180 | Con | 1,574đ(có VAT) 1,731đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043287 | #B01M1001020TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M10x20
Tồn kho: 88 | Con | 1,747đ(có VAT) 1,922đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067418 | #B01M1002020TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN961 M10x1.25x20 Ren Nhuyễn
Tồn kho: 177 | Con | 2,764đ(có VAT) 3,040đ | Xuất kho trong ngày |