Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0059685 | #B01M0601010TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x10
Tồn kho: 2.386 | Con | 358đ(có VAT) 394đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059737 | #B01M0601012TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x12
Tồn kho: 986 | Con | 630đ(có VAT) 693đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059845 | #B01M0601016TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x16
Tồn kho: 1.327 | Con | 477đ(có VAT) 525đ | Xuất kho trong ngày | |||
0622749 | #B01M0601020TD21Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm 8.8 DIN933 M6x20
Tồn kho: 30.000 | Con | 276đ(có VAT) 304đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043097 | #B01M0601020TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x20
Tồn kho: 9.075 | Con | 444đ(có VAT) 488đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060009 | #B01M0601025TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x25
Tồn kho: 8.421 | Con | 763đ(có VAT) 839đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060141 | #B01M0601030TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x30
Tồn kho: 9.950 | Con | 559đ(có VAT) 615đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060173 | #B01M0601035TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x35
Tồn kho: 194 | Con | 1,412đ(có VAT) 1,553đ | Xuất kho trong ngày | |||
0043117 | #B01M0601040TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x40
Tồn kho: 739 | Con | 1,049đ(có VAT) 1,154đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060413 | #B01M0601040PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M6x40 Ren Lửng
Tồn kho: 128 | Con | 1,107đ(có VAT) 1,218đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060550 | #B01M0601050TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x50
Tồn kho: 370 | Con | 1,088đ(có VAT) 1,197đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075881 | #B01M0601060TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x60
Tồn kho: 444 | Con | 1,431đ(có VAT) 1,574đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060854 | #B01M0601060PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M6x60 Ren Lửng
Tồn kho: 49 | Con | 1,526đ(có VAT) 1,679đ | Xuất kho trong ngày | |||
0060882 | #B01M0601070TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x70
Tồn kho: 71 | Con | 1,612đ(có VAT) 1,773đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061136 | #B01M0601080PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M6x80 Ren Lửng
Tồn kho: 223 | Con | 2,282đ(có VAT) 2,510đ | Xuất kho trong ngày | |||
0059695 | #B01M0601100TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M6x100
Tồn kho: 16 | Con | 5,099đ(có VAT) 5,609đ | Xuất kho trong ngày | |||
0085922 | #B01M0601100PD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN931 M6x100 Ren Lửng
Tồn kho: 154 | Con | 6,360đ(có VAT) 6,996đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061486 | #B01M0801012TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x12
Tồn kho: 2.049 | Con | 1,183đ(có VAT) 1,301đ | Xuất kho trong ngày | |||
0061625 | #B01M0801016TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x16 | Con | 950đ(có VAT) 1,045đ | Xuất kho trong 15 ngày | |||
0061630 | #B01M0801020TD20Bulong Đầu Lục Giác Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 8.8 DIN933 M8x20
Tồn kho: 6.406 | Con | 1,052đ(có VAT) 1,157đ | Xuất kho trong ngày |