Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0112173 | #B15M0501016TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M5x16
Tồn kho: 1.000 | Con | 379đ(có VAT) 417đ | Xuất kho trong ngày | |||
0075392 | #B15M0501020TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M5x20
Tồn kho: 770 | Con | 426đ(có VAT) 469đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112174 | #B15M0501025TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M5x25
Tồn kho: 1.000 | Con | 488đ(có VAT) 537đ | Xuất kho trong ngày | |||
0073761 | #B15M0601015TA20Bulong Cổ Vuông Thép 4.8 Mạ Kẽm M6x15
Tồn kho: 198 | Con | 390đ(có VAT) 429đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112175 | #B15M0601016TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x16 | Con | 581đ(có VAT) 639đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0073013 | #B15M0601020TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x20
Tồn kho: 130 | Con | 667đ(có VAT) 734đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072563 | #B15M0601025TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x25
Tồn kho: 4.793 | Con | 686đ(có VAT) 755đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112176 | #B15M0601030TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x30
Tồn kho: 500 | Con | 800đ(có VAT) 880đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072553 | #B15M0601040TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x40
Tồn kho: 1.049 | Con | 883đ(có VAT) 971đ | Xuất kho trong ngày | |||
0074030 | #B15M0601045TA21Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 M6x45
Tồn kho: 50.193 | Con | 416đ(có VAT) 458đ | Xuất kho trong ngày | |||
0072603 | #B15M0601050TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M6x50
Tồn kho: 860 | Con | 1,067đ(có VAT) 1,174đ | Xuất kho trong ngày | |||
0064223 | #B15M0801010TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x10 | Con | 220đ(có VAT) 242đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0058626 | #B15M0801012TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x12 | Con | 430đ(có VAT) 473đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0056650 | #B15M0801015TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 M8x15
Tồn kho: 35 | Con | 509đ(có VAT) 560đ | Xuất kho trong ngày | |||
0058628 | #B15M0801020TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M8x20
Tồn kho: 300 | Con | 1,087đ(có VAT) 1,196đ | Xuất kho trong ngày | |||
0067485 | #B15M0801025TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M8x25 | Con | 1,239đ(có VAT) 1,363đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0109859 | #B15M0801030TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M8x30 | Con | 1,344đ(có VAT) 1,478đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0073870 | #B15M0801030TA21Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm Trắng Cr3+ 4.8 DIN603 M8x30 | Con | 585đ(có VAT) 644đ | Xuất kho trong 30 ngày | |||
0109876 | #B15M0801040TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M8x40
Tồn kho: 59 | Con | 1,624đ(có VAT) 1,786đ | Xuất kho trong ngày | |||
0112177 | #B15M0801050TA20Bulong Cổ Vuông Thép Mạ Kẽm 4.8 DIN603 M8x50 | Con | 1,884đ(có VAT) 2,072đ | Xuất kho trong 30 ngày |