Mã đặt hàng | Hình ảnh | Sản phẩm | Đơn vị | Giá | Thời gian xuất kho | Mua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0128506 | #1103N0169Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D16.9Thương hiệu: NACHI | Cái | 654,900đ(có VAT) 720,390đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0128507 | #1103N0171Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.1Thương hiệu: NACHI | Cái | 677,700đ(có VAT) 745,470đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0128508 | #1103N0172Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.2Thương hiệu: NACHI | Cái | 677,700đ(có VAT) 745,470đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0128509 | #1103N0173Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.3Thương hiệu: NACHI | Cái | 677,700đ(có VAT) 745,470đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0128510 | #1103N0174Mũi Khoan Thép List 500 Nachi D17.4Thương hiệu: NACHI | Cái | 677,700đ(có VAT) 745,470đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0587324 | #FCT-SSD-D0.45Mũi Khoan Thép SSD FCT D0.45Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 235 | Cái | 24,400đ(có VAT) 26,840đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587343 | #FCT-SSD-D1.8Mũi Khoan Thép SSD FCT D1.8Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 290 | Cái | 14,000đ(có VAT) 15,400đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587347 | #FCT-SSD-D2.2Mũi Khoan Thép SSD FCT D2.2Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 69 | Cái | 11,400đ(có VAT) 12,540đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587352 | #FCT-SSD-D2.7Mũi Khoan Thép SSD FCT D2.7Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 191 | Cái | 12,200đ(có VAT) 13,420đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587359 | #FCT-SSD-D3.4Mũi Khoan Thép SSD FCT D3.4Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 392 | Cái | 13,200đ(có VAT) 14,520đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587372 | #FCT-SSD-D4.7Mũi Khoan Thép SSD FCT D4.7Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 34 | Cái | 22,600đ(có VAT) 24,860đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587405 | #FCT-SSD-D8Mũi Khoan Thép SSD FCT D8Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 294 | Cái | 52,400đ(có VAT) 57,640đ | Xuất kho trong ngày | |||
0587423 | #FCT-SSD-D9.8Mũi Khoan Thép SSD FCT D9.8Thương hiệu: FCT
Tồn kho: 26 | Cái | 85,500đ(có VAT) 94,050đ | Xuất kho trong ngày | |||
0314015 | #1103SH0011Mũi Khoan Thượng Hải D1.1Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 6,042đ(có VAT) 6,646đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0314016 | #1103SH0012Mũi Khoan Thượng Hải D1.2Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 6,042đ(có VAT) 6,646đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0314017 | #1103SH0013Mũi Khoan Thượng Hải D1.3Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 6,042đ(có VAT) 6,646đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0314018 | #1103SH0014Mũi Khoan Thượng Hải D1.4Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 6,042đ(có VAT) 6,646đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0314019 | #1103SH0016Mũi Khoan Thượng Hải D1.6Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 6,678đ(có VAT) 7,346đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0314020 | #1103SH0017Mũi Khoan Thượng Hải D1.7Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 6,678đ(có VAT) 7,346đ | Xuất kho trong 3 ngày | |||
0314021 | #1103SH0018Mũi Khoan Thượng Hải D1.8Thương hiệu: Thượng Hải | Cái | 6,678đ(có VAT) 7,346đ | Xuất kho trong 3 ngày |