Ống khí nén PE (Polyethylene Air Hose) dây hơi khí nén PE là loại ống dẫn khí được chế tạo từ nhựa polyethylene (PE), một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, bền, nhẹ và chống ăn mòn. Ống PE được thiết kế để truyền dẫn khí nén trong các hệ thống công nghiệp, dân dụng và thương mại, phù hợp với môi trường có áp suất và nhiệt độ đa dạng (thường từ -29℃ đến 66℃). Với đặc tính không dẫn điện, không dẫn nhiệt, chống thấm nước và kháng hóa chất, ống khí nén PE được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như máy lọc nước, dây chuyền sản xuất thực phẩm, đồ uống, máy pha cà phê, hệ thống robot công nghiệp, và các ngành hàng không, hóa chất. Ống có nhiều kích thước (phi 4, 6, 8, 10, 12) và màu sắc đa dạng, dễ lắp đặt, giá thành hợp lý và an toàn cho người dùng.
Ống khí nén PE là loại ống được làm từ vật liệu PE, có khả năng chịu áp suất và nhiệt độ cao, bán kính uốn cong nhỏ, khả năng chống thẩm thấu, chịu được ánh sáng mặt trời và hóa chất. Ống khí nén PE thường được sử dụng để dẫn khí nén trong các hệ thống công nghiệp, như máy móc, thiết bị tự động hóa, robot, máy in phun, máy đóng gói, máy ép nhựa, máy dệt...
PE có cấu trúc phân tử là các chuỗi carbon liên kết với nhau bởi liên kết đơn và có hai nguyên tử hydro gắn vào mỗi nguyên tử carbon. Tùy vào độ dài và cách sắp xếp của các chuỗi polyme mà PE có thể được phân loại thành các loại khác nhau, như PE LD (Low Density), PE HD (High Density), PE LLD (Linear Low Density), PE UHMW (Ultra High Molecular Weight)...
Mỗi loại PE có đặc tính hóa học riêng biệt, nhưng chung quy lại thì PE có các đặc điểm sau:
- Không tan trong nước và hầu hết các dung môi thông thường
- Chịu được axit, bazơ và muối yếu
- Không chịu được axit và bazơ mạnh
- Không chịu được các dung môi hữu cơ như benzen, xăng, dầu...
- Có điện trở cao và không dẫn điện
- Có độ bền kéo cao và đàn hồi tốt
- Có độ cứng và độ bền va đập thấp
- Có độ giãn nở nhiệt cao
- Có độ bền lão hóa cao
Ống khí nén PE có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như:
- Theo loại PE: có thể là ống PE LD, ống PE HD, ống PE LLD, ống PE UHMW...
- Theo đường kính: có thể là ống PE 4mm, ống PE 6mm, ống PE 8mm, ống PE 10mm, ống PE 12mm...
- Theo chiều dài: có thể là ống PE 50m, ống PE 100m, ống PE 200m, ống PE 500m...
- Theo màu sắc: có thể là ống PE trắng, ống PE xanh lá cây, ống PE xanh dương, ống PE đỏ...
Ống khí nén PE có rất nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Một số ví dụ cụ thể như sau:
- Dùng để dẫn khí nén trong các máy móc công nghiệp
- Dùng để dẫn oxy trong y tế
- Dùng để dẫn gas trong bếp
- Dùng để dẫn nước trong canh tác
- Dùng để dẫn cáp quang trong viễn thông
So với các loại ống khác như PU (Polyurethane), PA (Polyamide), PVC (Polyvinyl Chloride)... thì ống khí nén PE có những ưu điểm sau:
- Giá thành rẻ hơn
- Khả năng chịu áp suất cao hơn
- Khả năng chịu nhiệt độ cao hơn
- Khả năng chịu lão hóa cao hơn
- Khả năng uốn cong tốt hơn
- Khả năng chịu va đập tốt hơn
Tuy nhiên, không phải loại ống nào cũng phù hợp cho mọi mục đích sử dụng. Bạn cần xem xét kỹ các yếu tố như áp suất làm việc, nhiệt độ làm việc, môi trường làm việc... để lựa chọn loại ống khí nén phù hợp nhất cho hệ thống của bạn.
Một số thương hiệu nổi bật sản xuất dây hơi khí nén PE gồm có dây hơi khí nén PE CDC, dây hơi khí nén PE JH TAIWAN ....