Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu SKF 6202 (15x35x11): Bạc Đạn Đa Năng, Hiệu Suất Cao
Trong mọi hệ thống máy móc vòng bi đóng vai trò then chốt, đảm bảo sự vận hành trơn tru và hiệu quả. Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu SKF 6202, hay còn gọi là bạc đạn 15x35x11, là một trong những loại vòng bi được sử dụng rộng rãi nhất nhờ tính linh hoạt, ma sát thấp và khả năng chịu tải tốt. Với kích thước tiêu chuẩn 15x35x11 mm (đường kính trong x đường kính ngoài x chiều rộng) và thiết kế không nắp (hở), sản phẩm này của SKF – thương hiệu dẫn đầu thế giới về vòng bi – mang đến hiệu suất tối ưu và độ tin cậy cao cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu SKF 6202 Không Nắp, được tối ưu cho tốc độ cao và ma sát thấp. (Ảnh sản phẩm thực tế)
1. Giới Thiệu Chung về Vòng Bi SKF 6202
- Vòng bi cầu rãnh sâu một dãy SKF 6202 là loại vòng bi rất đa dụng, được thiết kế để có ma sát thấp, độ ồn và độ rung thấp, cho phép đạt được tốc độ quay lớn. Ổ bi này chịu được tải trọng hướng kính và hướng trục theo cả hai hướng, dễ lắp và yêu cầu bảo trì ít hơn so với nhiều loại ổ bi khác.
- Thiết kế hở (không nắp) của SKF 6202 lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng bôi trơn linh hoạt, có thể được tra dầu hoặc mỡ định kỳ, hoặc hoạt động trong môi trường sạch, khô ráo nơi không cần bảo vệ chống bụi bẩn xâm nhập.
Cập nhật 2025: Vòng bi SKF 6202 phiên bản 2025 tiếp tục là một trong những mã vòng bi bán chạy nhất của SKF, được đánh giá cao về độ bền và hiệu suất ở tốc độ cao. Công nghệ sản xuất vật liệu vòng bi thép được cải tiến liên tục, nâng cao khả năng chịu mỏi và kéo dài tuổi thọ danh định của vòng bi
Hình ảnh mặt cắt vòng bi cầu rãnh sâu SKF không nắp
2. Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết của SKF 6202
Thông số
|
Giá trị
|
Mã sản phẩm
|
6202
|
Loại vòng bi
|
Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu (Deep Groove Ball Bearing)
|
Đường kính lỗ (d)
|
15 mm
|
Đường kính ngoài (D)
|
35 mm
|
Chiều rộng (B)
|
11 mm
|
Tải trọng động cơ bản danh định (C)
|
8.06 kN
|
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định (C0)
|
3.75 kN
|
Tốc độ tham khảo
|
43 000 r/min
|
Tốc độ giới hạn
|
28 000 r/min
|
Thế hệ có khả năng làm việc cao của SKF
|
SKF Explorer
|
Rãnh tra bi
|
Không có
|
Số dòng
|
1
|
Phương tiện để định vị, vòng ngoài của vòng bi
|
Không có
|
Loại lỗ
|
Hình trụ
|
Vòng cách
|
Thép tấm
|
Kiểu lắp cặp
|
Không
|
Khe hở trong hướng kính
|
CN
|
Vật liệu, vòng bi
|
Thép vòng bi
|
Lớp mạ
|
Không có
|
Làm kín
|
Không có (Open)
|
Mỡ bôi trơn
|
Không có (Yêu cầu bôi trơn ngoài)
|
Phương tiện để tái bôi trơn
|
Không có
|
Chỉ số dấu chân carbon (Indicative product carbon footprint to manufacture)
|
0.157 kg CO2e
|
Trọng lượng tinh của sản phẩm
|
0.053 kg (ước tính)
|
Mã eClass
|
23-05-08-01
|
Mã UNSPSC
|
31171504
|
Giá bán tham khảo (cập nhật 06/2025)
|
Khoảng 50,000 VND (đăng ký thành viên để có giá tốt hơn)
|
3. Cấu Tạo và Vật Liệu của Vòng Bi SKF 6202
Vòng bi cầu rãnh sâu SKF 6202 được cấu tạo từ các thành phần cơ bản, phối hợp nhịp nhàng để đảm bảo hoạt động hiệu quả. Do là loại không nắp, nó không có phớt chắn tích hợp, cho phép dễ dàng bôi trơn và kiểm tra:
(Sơ đồ cấu tạo chung của vòng bi cầu rãnh sâu không nắp)
- Vòng trong (Inner Ring): Là bộ phận nằm bên trong cùng, có đường kính lỗ 15mm, được gắn chặt vào trục quay. Bề mặt ngoài của vòng trong có một rãnh sâu, nơi các viên bi lăn trên đó.
- Vòng ngoài (Outer Ring): Là bộ phận bên ngoài, có đường kính 35mm, thường được lắp cố định vào vỏ máy hoặc gối đỡ. Tương tự vòng trong, bề mặt trong của vòng ngoài cũng có một rãnh sâu để bi lăn.
- Con lăn (bi) (Balls): Là các viên bi thép hình cầu, được phân bố đều giữa vòng trong và vòng ngoài. Chúng chịu trách nhiệm truyền tải lực và giảm ma sát lăn. Các viên bi được làm từ thép vòng bi chất lượng cao (thường là thép carbon-chrome), có độ cứng và độ chính xác hình học cực kỳ cao để đảm bảo hoạt động êm ái và tuổi thọ dài.
- Vòng cách (Cage/Retainer): Là bộ phận giúp giữ các viên bi ở đúng vị trí và khoảng cách đều nhau, ngăn chúng va chạm vào nhau và giảm ma sát. Vòng cách của SKF 6202 thường được làm bằng thép tấm, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tốc độ cao.
- Không có phớt chắn (Open type): Đây là đặc điểm nổi bật của vòng bi 6202. Việc không có phớt chắn giúp giảm ma sát tối đa và cho phép vòng bi hoạt động ở tốc độ rất cao. Tuy nhiên, nó cũng có nghĩa là vòng bi cần được bôi trơn từ bên ngoài và không có khả năng tự bảo vệ khỏi bụi bẩn hay độ ẩm, đòi hỏi môi trường hoạt động phải sạch sẽ.
4. Ưu Nhược Điểm Nổi Bật của Vòng Bi SKF 6202
Ưu điểm:
- Ma sát cực thấp: Thiết kế không nắp giúp loại bỏ ma sát phát sinh từ phớt chắn, cho phép vòng bi hoạt động cực kỳ trơn tru và đạt tốc độ rất cao.
- Khả năng chịu tốc độ cao: Là một trong những vòng bi lý tưởng cho các ứng dụng có tốc độ quay lớn nhờ ma sát thấp và thiết kế tối ưu cho tốc độ.
- Khả năng bôi trơn linh hoạt: Dễ dàng bôi trơn lại bằng dầu hoặc mỡ tùy theo yêu cầu của ứng dụng và chu kỳ bảo trì.
- Độ bền cao: Sản xuất bởi SKF Explorer – thế hệ vòng bi hiệu suất cao của SKF, đảm bảo chất lượng vật liệu, quy trình sản xuất và độ tin cậy vượt trội.
- Linh hoạt: Chịu được tải trọng hướng tâm cao và tải trọng hướng trục theo cả hai hướng.
Nhược điểm:
- Không có khả năng tự bảo vệ: Do không có phớt chắn, vòng bi dễ bị ảnh hưởng bởi bụi bẩn, hơi ẩm và các chất gây ô nhiễm trong môi trường. Điều này đòi hỏi môi trường lắp đặt phải sạch sẽ hoặc cần có hệ thống làm kín bên ngoài.
- Yêu cầu bảo trì thường xuyên: Cần được bôi trơn định kỳ để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất, khác với các loại vòng bi có phớt kín trọn đời.
- Không phù hợp môi trường khắc nghiệt: Không lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường bẩn, ẩm ướt hoặc có nhiều mảnh vụn.
5. Hướng Dẫn Tháo/Lắp và Bảo Trì Vòng Bi SKF 6202
Đối với vòng bi không nắp như SKF 6202, việc lắp đặt và bảo trì cần tuân thủ các quy trình cẩn thận để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất.
Lắp đặt:
Chuẩn bị:
- Đọc kỹ hướng dẫn lắp đặt từ SKF.
- Đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, không bụi bẩn.
- Đeo găng tay bảo hộ sạch để tránh rỉ sét.
- Kiểm tra trục, gối đỡ và các bộ phận liên quan phải sạch, không hư hỏng, đúng dung sai kích thước và hình học.
- Lau sạch chất bảo quản trên vòng bi. Nếu vòng bi được bôi trơn bằng mỡ và làm việc ở nhiệt độ cực cao/thấp hoặc mỡ không tương thích chất bảo quản, cần rửa sạch và sấy khô vòng bi cẩn thận.
Quy trình lắp ép nguội (Cold mounting):
- Phủ một lớp dầu nhẹ mỏng lên bề mặt trục và lỗ vòng bi, cũng như mặt lỗ gối đỡ và mặt ngoài vòng bi.
- Phủ chất chống mòn của SKF lên bề mặt trục và lỗ vòng bi, cũng như mặt lỗ gối đỡ và mặt ngoài vòng bi.
- Đảm bảo lắp vòng bi vuông góc với trục và gối đỡ.
- Tác dụng lực lắp lên vòng trong (nếu lắp vào trục) hoặc vòng ngoài (nếu lắp vào gối đỡ) bằng công cụ lắp phù hợp (Bộ công cụ lắp vòng bi) hoặc ống lót. Đối với SKF 6202, nếu lắp lên trục, tác dụng lực vào vòng trong; nếu lắp vào lỗ gối đỡ, tác dụng lực vào vòng ngoài.
- **Khi lắp vào trục:** Đẩy vòng bi dọc ngõng trục đến mặt tựa.
- **Khi lắp vào gối đỡ:** Đẩy vòng bi dọc mặt trong gối đỡ đến mặt tựa.
- **Khi lắp đồng thời cả trục và gối đỡ:** Tác dụng lực lắp vào cả vòng trong và vòng ngoài cùng lúc, đẩy vòng bi dọc trục và mặt trong gối đỡ đến mặt tựa.
- Nếu vòng bi có các chi tiết định vị (mặt bích, vòng chặn, rãnh định vị), đảm bảo định vị đúng vị trí.
- Bổ sung đủ mỡ bôi trơn theo khuyến nghị (tham khảo "Các khuyến cáo bổ sung" bên dưới).
- Lắp thiết bị khóa nếu có.
- Kiểm tra vòng trong hoặc vòng ngoài có thể quay tự do.
Quy trình lắp nóng bằng máy gia nhiệt cảm ứng (Heated mounting):
LƯU Ý: Không gia nhiệt vòng bi hở trên 125 °C (260 °F) để tránh làm hỏng vật liệu hoặc thay đổi cấu trúc kim loại.
- Phủ một lớp dầu nhẹ mỏng lên trục và bề mặt lỗ vòng bi, cũng như mặt lỗ gối đỡ và mặt ngoài vòng bi.
- Gia nhiệt vòng bi hoặc gối đỡ (tùy thuộc vào việc lắp vào trục hay vào gối đỡ trước).
- **Khi lắp vào trục:** Gia nhiệt vòng bi bằng máy gia nhiệt cảm ứng hoặc lò điện. Đặt vòng bi lên giá đỡ để không khí lưu thông tự do. Nhiệt độ vòng bi thường từ 80 đến 90 °C (145 đến 160 °F) là đủ.
- **Khi lắp vào gối đỡ:** Gia nhiệt gối đỡ bằng máy gia nhiệt cảm ứng, lò hoặc đầu đốt propane. Nhiệt độ gối đỡ thường từ 80 đến 90 °C (145 đến 160 °F) là đủ.
- Đẩy vòng bi vào và trượt dọc trục/gối đỡ đến mặt tựa và giữ cho đến khi vòng bi nằm ở đúng vị trí và co lại.
- Phủ chất chống mòn của SKF lên các bề mặt tiếp xúc.
- Lắp các chi tiết định vị và thiết bị khóa nếu có.
- Bổ sung đủ mỡ bôi trơn theo khuyến nghị.
- Kiểm tra khả năng quay tự do.
Bảo trì và Bôi trơn:
Do là vòng bi không nắp, SKF 6202 không được tra mỡ sẵn và cần được bôi trơn định kỳ.
Các khuyến cáo bổ sung:
- Tham khảo hệ thống bôi trơn của SKF để lựa chọn loại dầu/mỡ phù hợp với ứng dụng và điều kiện vận hành.
- Nếu bôi trơn bằng dầu, đảm bảo nạp đủ dầu vào hệ thống hoặc bồn chứa.
- Nếu bôi trơn bằng mỡ, bổ sung loại mỡ phù hợp. Thông thường, cần nạp đầy mỡ vào vòng bi. Tuy nhiên, nếu vòng bi vận hành ở tốc độ cao, chỉ nên nạp mỡ đầy một phần không gian trống bên trong gối đỡ (30 đến 50%). Trên các ứng dụng không có rung và vòng bi vận hành ở tốc độ rất thấp, cần bảo vệ chống nhiễm bẩn hiệu quả, khuyến cáo nên nạp mỡ đầy từ 70 đến 100% không gian trống bên trong gối đỡ.
- Sử dụng đồng hồ đo mỡ LAGM 1000E của SKF để theo dõi khối lượng mỡ còn lại.
- Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ hoạt động và tiếng ồn bất thường của vòng bi.
6. Ứng Dụng Thực Tế của Vòng Bi SKF 6202 trong Công Nghiệp

Nhờ đặc tính ma sát thấp và khả năng chịu tốc độ cao, vòng bi SKF 6202 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành và thiết bị, đặc biệt là trong các môi trường sạch sẽ hoặc có hệ thống bôi trơn bên ngoài tốt:
- Động cơ điện (motor) và máy bơm công suất nhỏ.
- Hộp số truyền động, máy phát điện.
- Quạt công nghiệp và các hệ thống thông gió yêu cầu tốc độ cao.
- Máy công cụ chính xác (máy tiện, máy phay) nơi cần độ chính xác và ma sát tối thiểu.
- Thiết bị văn phòng, máy in.
- Trong một số bộ phận của xe máy, xe đạp (nơi có hệ thống bảo vệ bên ngoài).
- Các ứng dụng trong ngành dệt may, chế biến gỗ.
Ứng dụng thực tế: Tại một nhà máy sản xuất thiết bị y tế, vòng bi SKF 6202 được sử dụng trong các máy khoan và cắt tốc độ cao, giúp đảm bảo độ chính xác và giảm thiểu nhiệt sinh ra, kéo dài tuổi thọ của thiết bị nhờ khả năng chịu tốc độ tối ưu của nó.
7. So Sánh Vòng Bi SKF 6202 với Các Loại Phớt Chắn Khác
SKF cung cấp nhiều loại vòng bi cầu rãnh sâu với các tùy chọn làm kín khác nhau. Dưới đây là so sánh giữa 6202 (không nắp) và các loại phổ biến khác để bạn có cái nhìn rõ hơn:
Loại Vòng Bi
|
Đặc điểm làm kín
|
Tải Trọng Động (C)
|
Tải Trọng Tĩnh (C0)
|
Tốc Độ Giới Hạn (r/min)
|
Ứng Dụng Lý Tưởng
|
Hình thực tế
|
6202 (Không nắp / Mở)
|
Không có làm kín
|
8.06 kN
|
3.75 kN
|
28 000
|
Môi trường sạch, khô ráo; ứng dụng tốc độ cực cao, yêu cầu ma sát tối thiểu; cần bôi trơn từ bên ngoài.
|
|
6202-Z / 6202-2Z (Phớt kim loại không tiếp xúc)
|
Một/hai phớt kim loại không tiếp xúc
|
8.06 kN
|
3.75 kN
|
17 000 (ước tính)
|
Môi trường sạch vừa phải, tốc độ cao, hạn chế bụi xâm nhập; bôi trơn sẵn hoặc tra lại qua khe hở nhỏ.
|
|
6202-RS1 / 6202-2RS1 (Phớt cao su tiếp xúc)
|
Một/hai phớt cao su NBR tiếp xúc
|
8.06 kN
|
3.75 kN
|
10 000 (ước tính)
|
Môi trường có bụi bẩn, hơi ẩm; tốc độ trung bình, yêu cầu độ bền và ít bảo trì; bôi trơn sẵn trọn đời.
|
|
8. FAQ - Câu Hỏi Thường Gặp về Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu SKF 6202
Vòng bi SKF 6202 có nắp hay không?
Vòng bi SKF 6202 là loại vòng bi không nắp (open type), có nghĩa là nó không có phớt chắn tích hợp. Điều này giúp giảm ma sát và cho phép vòng bi đạt tốc độ rất cao, nhưng cũng yêu cầu bôi trơn từ bên ngoài và môi trường hoạt động phải sạch sẽ.
Vòng bi SKF 6202 có cần tra mỡ không?
Có, vì là loại không nắp, vòng bi SKF 6202 không được tra mỡ sẵn từ nhà máy và yêu cầu phải được bôi trơn định kỳ bằng dầu hoặc mỡ phù hợp với ứng dụng để đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất.
Vòng bi SKF 6202 dùng cho máy gì?
Vòng bi SKF 6202 phù hợp cho các ứng dụng cần tốc độ cao và ma sát thấp, như động cơ điện, máy bơm nhỏ, quạt công nghiệp, máy công cụ chính xác và các hệ thống truyền động trong môi trường sạch.
Giới hạn tốc độ của vòng bi SKF 6202 là bao nhiêu?
Theo tài liệu kỹ thuật của SKF, vòng bi 6202 có tốc độ tham khảo là 43.000 vòng/phút (r/min) và tốc độ giới hạn là 28.000 vòng/phút (r/min). Đây là mức tốc độ rất cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Vòng bi SKF 6202 giá bao nhiêu?
Giá vòng bi SKF 6202 hiện tại có thể dao động khoảng 150,000 - 250,000 VND tùy thuộc vào nhà cung cấp và số lượng mua (cập nhật Tháng 6/2025). Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ hotline của các nhà cung cấp uy tín.
9. Kết Luận
Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu SKF 6202 (15x35x11) Không Nắp là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao, ma sát thấp và khả năng vận hành ở tốc độ lớn. Mặc dù cần được bôi trơn định kỳ và lắp đặt trong môi trường sạch, nhưng với chất lượng vượt trội của SKF Explorer, sản phẩm này đảm bảo độ bền và độ tin cậy, góp phần tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của máy móc.
Cần một vòng bi tốc độ cao, hiệu quả cho hệ thống của bạn? Hãy chọn SKF 6202!
ĐẶT HÀNG VÒNG BI SKF 6202 TẠI MECSU.VN ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI HÔM NAY!
10. Mua Vòng Bi SKF Chính Hãng Giá Tốt ở Đâu?
Để đảm bảo mua được Vòng Bi Cầu Rãnh Sâu SKF 6202 (15x35x11) chính hãng, bạn có thể tham khảo các địa điểm sau:
- Mecsu.vn: Là đối tác phân phối uy tín của SKF, Mecsu.vn cung cấp sản phẩm chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc CO/CQ. Bạn có thể mua sắm online tiện lợi, nhanh chóng, với dịch vụ giao hàng tận nơi trên toàn quốc, bao gồm giao nhanh trong 24h tại TP.HCM. Mecsu.vn cũng hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm.
- Các đại lý ủy quyền của SKF: Tìm kiếm các đại lý SKF chính thức gần khu vực của bạn để được tư vấn trực tiếp và kiểm tra sản phẩm.
- Các nhà cung cấp thiết bị công nghiệp lớn: Một số nhà cung cấp thiết bị công nghiệp uy tín cũng có thể là địa chỉ đáng tin cậy để mua vòng bi SKF.
Thông tin liên hệ Mecsu.vn:
- Website: mecsu.vn
- Link sản phẩm tại Mecsu.vn: https://mecsu.vn/ca/0115786
- Hotline: 1800 8137
- Email: sales@mecsu.vn
- Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM.