Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Độ ẩm tuyệt đối là gì? Cách tính độ ẩm không khí (2025)

Độ ẩm tuyệt đối là gì? Cách tính độ ẩm không khí (2023)

Độ ẩm là một thành phần không thể thiếu tồn tại trong không khí. Những vấn đề liên quan đến độ ẩm như độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tương đối, cách tính độ ẩm trong không khí… được nhiều chuyên gia khí tượng, kỹ sư và anh em kỹ thuật quan tâm. Vậy để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trên cũng như bổ sung kiến thức cho bản thân, hôm nay mình và các anh em sẽ cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

1. Độ ẩm tuyệt đối là gì?

Độ ẩm tuyệt đối (Absolute Humidity) được hiểu là khối lượng hơi nước thực tế có trong một đơn vị thể tích của hỗn hợp khí (thường là không khí). Nó thể hiện mật độ của hơi nước trong không khí.

Đơn vị được sử dụng phổ biến ở Việt Nam để đo độ ẩm tuyệt đối là gam trên một mét khối, ký hiệu là g/m³. (Tham khảo thêm tại Wikipedia)

Độ ẩm tuyệt đối

Ngoài ra, dựa vào đặc điểm, nhu cầu công việc của mỗi quốc gia mà sẽ có đơn vị đo khác nhau.

Ví dụ: Đơn vị đo độ ẩm tuyệt đối ở Mỹ có thể là Pounds/foot³ (pound trên foot khối) hoặc grains/foot³.

→ Cách tính độ ẩm tuyệt đối

Về mặt lý thuyết, để xác định độ ẩm tuyệt đối, anh em có thể thực hiện bằng cách: lấy một thể tích không khí đã biết (ví dụ 1 mét khối), làm ngưng tụ toàn bộ hơi nước có trong đó và đo khối lượng của lượng nước đó.

Nói chính xác hơn, độ ẩm tuyệt đối (thường ký hiệu là AH hoặc dv) sẽ được tính toán bằng tỉ số giữa khối lượng hơi nước (mw, thường tính bằng gam) trên tổng thể tích của hỗn hợp khí chứa nó (V, thường tính bằng m³):

AH = mw / V

Cách tính độ ẩm tuyệt đối

Độ ẩm tuyệt đối sẽ thay đổi khi thể tích không khí thay đổi (ví dụ do thay đổi áp suất hoặc nhiệt độ), ngay cả khi khối lượng hơi nước không đổi. Ví dụ, nếu áp suất không khí giảm (không khí nở ra), thể tích V tăng lên, thì độ ẩm tuyệt đối AH sẽ giảm, mặc dù lượng hơi nước mw vẫn vậy.

Vì sự phụ thuộc vào thể tích (vốn thay đổi theo áp suất và nhiệt độ), độ ẩm tuyệt đối ít được sử dụng trong các tính toán kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí). Thay vào đó, người ta thường dùng độ ẩm tương đối hoặc độ ẩm tỉ khối (mixing ratio/humidity ratio) - là tỉ số khối lượng hơi nước trên khối lượng không khí khô.

2. Ngoài độ ẩm tuyệt đối, còn có những loại độ ẩm nào khác?

#1 Độ ẩm tương đối (Relative Humidity - RH)

Đây là khái niệm độ ẩm phổ biến nhất trong đời sống hằng ngày và trong các bản tin dự báo thời tiết. Độ ẩm tương đối là tỉ số (thường tính bằng phần trăm) giữa áp suất riêng phần của hơi nước hiện có trong không khí tại một nhiệt độ nhất định so với áp suất hơi nước bão hòa (áp suất tối đa mà hơi nước có thể đạt được) cũng tại nhiệt độ đó.

Độ ẩm tương đối

Nói cách khác, độ ẩm tương đối cho biết mức độ "no" hơi nước của không khí là bao nhiêu phần trăm so với khả năng chứa hơi nước tối đa của nó ở nhiệt độ đó.

Khi không khí chứa lượng hơi nước tối đa có thể (trạng thái bão hòa), độ ẩm tương đối là 100%. Nếu không khí tiếp tục được làm lạnh hoặc có thêm hơi nước, hơi nước dư thừa sẽ bắt đầu ngưng tụ thành dạng lỏng (sương, mây).

Cách tính độ ẩm tương đối

RH = (ρw / ρw,sat) * 100% = (e / esat) * 100%

Trong đó:

  • RH: Độ ẩm tương đối (%)
  • ρw: Mật độ hơi nước hiện tại (g/m³) - chính là độ ẩm tuyệt đối
  • ρw,sat: Mật độ hơi nước bão hòa ở nhiệt độ hiện tại (g/m³)
  • e: Áp suất riêng phần của hơi nước hiện tại (Pa, kPa, bar...)
  • esat: Áp suất hơi nước bão hòa ở nhiệt độ hiện tại (cùng đơn vị với e)

(Công thức trong bài gốc dùng ep và es, cũng tương đương với e và esat)

#2 Điểm sương (Dew Point)

Điểm sương là nhiệt độ mà tại đó không khí (với lượng hơi nước hiện có và áp suất không đổi) trở nên bão hòa hơi nước (độ ẩm tương đối đạt 100%). Nếu nhiệt độ không khí giảm xuống dưới điểm sương, hơi nước sẽ bắt đầu ngưng tụ thành sương, mây hoặc đọng trên các bề mặt.

Điểm sương

Khi điểm sương thấp hơn 0°C (điểm đóng băng của nước), thì nó được gọi là điểm băng giá (frost point). Lúc này, sự ngưng tụ sẽ tạo thành băng thay vì nước lỏng (hiện tượng sương muối, sương giá).

Điểm sương là một chỉ số tốt để đánh giá lượng hơi nước thực tế trong không khí (khác với độ ẩm tương đối vốn phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ). Không khí càng ẩm (chứa nhiều hơi nước) thì điểm sương càng cao và càng gần với nhiệt độ không khí hiện tại.

#3 Độ ẩm cực đại (Saturation Humidity)

Độ ẩm cực đại chính là độ ẩm tuyệt đối của không khí khi nó đã ở trạng thái bão hòa hơi nước tại một nhiệt độ và áp suất nhất định. Nó thể hiện lượng hơi nước tối đa mà một đơn vị thể tích không khí có thể chứa được.

Độ ẩm không khí

Giá trị của độ ẩm cực đại (A) tương đương với khối lượng riêng của hơi nước bão hòa (ρw,sat) và tăng lên khi nhiệt độ tăng (không khí nóng có thể chứa nhiều hơi nước hơn không khí lạnh). Đơn vị của nó là g/m³.

#4 Độ ẩm tỉ đối (f)

Thực chất, độ ẩm tỉ đối chính là một cách gọi khác của độ ẩm tương đối (Relative Humidity - RH) mà chúng ta đã đề cập ở mục #1.

Nó được tính bằng tỉ số phần trăm giữa độ ẩm tuyệt đối hiện tại (a) và độ ẩm cực đại (A) của không khí ở cùng một nhiệt độ.

f = (a / A) * 100%

Trong đó:

  • f: Độ ẩm tỉ đối (hay độ ẩm tương đối) (%)
  • a: Độ ẩm tuyệt đối hiện tại (g/m³)
  • A: Độ ẩm cực đại ở cùng nhiệt độ (g/m³)

Ngoài ra, như đã nêu ở trên, độ ẩm tỉ đối còn có thể được tính thông qua tỉ số phần trăm giữa áp suất riêng phần của hơi nước (p) và áp suất hơi nước bão hòa (pbh hoặc esat) ở cùng nhiệt độ.

f = (p / pbh) * 100%

Trong đó:

  • f: Độ ẩm tỉ đối (%)
  • p: Áp suất riêng phần của hơi nước hiện tại
  • pbh: Áp suất hơi nước bão hòa ở cùng nhiệt độ

3. Độ ẩm không khí có ảnh hưởng ra sao?

Độ ẩm không khí đóng một vai trò khá quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và có nhiều ảnh hưởng, cả tích cực lẫn tiêu cực:

do am khong khi co anh huong ra sao

  • Ảnh hưởng đến sự thoải mái của con người: Cơ thể người sử dụng cơ chế bay hơi mồ hôi để làm mát. Khi độ ẩm tương đối cao, tốc độ bay hơi mồ hôi giảm, khiến ta cảm thấy nóng bức, oi ả hơn. Ngược lại, khi độ ẩm quá thấp, da và niêm mạc mũi họng dễ bị khô, gây khó chịu.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe: Độ ẩm cao (thường trên 70-80%) là điều kiện thuận lợi cho nấm mốc, vi khuẩn, ve bụi phát triển, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, dị ứng. Độ ẩm quá thấp cũng có thể làm trầm trọng thêm các bệnh về đường hô hấp.
  • Ảnh hưởng đến thực vật và nông nghiệp: Độ ẩm là yếu tố quan trọng cho sự sinh trưởng của cây trồng. Tuy nhiên, độ ẩm quá cao cũng dễ gây bệnh cho cây.
  • Ảnh hưởng đến vật liệu và thiết bị: Độ ẩm cao gây ẩm mốc cho đồ đạc (quần áo, gỗ, giấy...), ăn mòn kim loại, hư hỏng các thiết bị điện tử. Độ ẩm quá thấp có thể làm nứt nẻ đồ gỗ, gây tích tụ tĩnh điện.
  • Kiểm soát độ ẩm: Ngày nay, để bảo vệ sức khỏe và đồ đạc, người ta thường sử dụng các thiết bị để kiểm soát độ ẩm trong nhà như máy hút ẩm (khi độ ẩm quá cao) hoặc máy tạo ẩm (khi độ ẩm quá thấp), quạt thông gió...

4. Có dụng cụ nào để đo độ ẩm không khí?

Để theo dõi và kiểm soát độ ẩm, đặc biệt trong các ngành nghề đặc thù như bảo quản lương thực, thực phẩm, chế biến nông sản, phòng sạch, bảo tàng..., việc đo độ ẩm chính xác là rất cần thiết. Không thể dựa vào cảm tính, anh em cần sử dụng các dụng cụ đo chuyên dụng.

Thiết bị đo độ ẩm phổ biến nhất là ẩm kế (hygrometer). Có nhiều loại ẩm kế hoạt động dựa trên các nguyên lý khác nhau:

  • Ẩm kế tóc: Dựa trên sự thay đổi chiều dài của sợi tóc (hoặc vật liệu hữu cơ tương tự) khi độ ẩm thay đổi.
  • Ẩm kế khô ướt (Psychrometer): Gồm hai nhiệt kế, một bầu khô và một bầu được bọc vải ướt. Độ ẩm được xác định dựa trên sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai nhiệt kế do sự bay hơi nước ở bầu ướt.
  • Ẩm kế điện tử: Sử dụng các cảm biến điện (cảm biến điện dung, cảm biến điện trở) để đo sự thay đổi tính chất điện của vật liệu khi độ ẩm thay đổi. Đây là loại phổ biến nhất hiện nay, thường tích hợp cả đo nhiệt độ.

Hiện nay, thị trường có rất nhiều loại thiết bị đo độ ẩm điện tử, từ các loại cầm tay, để bàn, treo tường cho gia đình, đến các loại cảm biến độ ẩm công nghiệp để lắp đặt trong phòng, trong đường ống gió, hoặc ngoài trời.

Máy cảm biến độ ẩm không khí trong phòng

Với những thiết bị này, anh em có thể dễ dàng theo dõi độ ẩm trong nhà, kho bảo quản, hoặc ngoài trời một cách chính xác.

Máy cảm biến độ ẩm không khí ngoài trời

Tham khảo thêm từ Mecsu

>> 100+ Mã Sản Phẩm Dây Rút: https://mecsu.vn/san-pham/day-rut.5r2

>>> 1000+ Mã Sản Phẩm Đầu Cosse: https://mecsu.vn/san-pham/dau-cosse.Q1j 

Mời anh em xem thêm nhé:

Trên đây là những chia sẻ của mình với anh em về độ ẩm không khí cũng như các định nghĩa về thuật ngữ độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tương đối,… Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho anh em trong công việc và cuộc sống. Cám ơn anh em đã theo dõi!

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn