Tán Dài (3)
Lông Đền Cầu (5)
Độ ẩm là một thành phần không thể thiếu tồn tại trong không khí. Những vấn đề liên quan đến độ ẩm như độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tương đối, cách tính độ ẩm trong không khí… được nhiều chuyên gia khí tượng, kỹ sư và anh em kỹ thuật quan tâm. Vậy để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trên cũng như bổ sung kiến thức cho bản thân, hôm nay mình và các anh em sẽ cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Độ ẩm tuyệt đối (Absolute Humidity) được hiểu là khối lượng hơi nước thực tế có trong một đơn vị thể tích của hỗn hợp khí (thường là không khí). Nó thể hiện mật độ của hơi nước trong không khí.
Đơn vị được sử dụng phổ biến ở Việt Nam để đo độ ẩm tuyệt đối là gam trên một mét khối, ký hiệu là g/m³. (Tham khảo thêm tại Wikipedia)

Ngoài ra, dựa vào đặc điểm, nhu cầu công việc của mỗi quốc gia mà sẽ có đơn vị đo khác nhau.
Ví dụ: Đơn vị đo độ ẩm tuyệt đối ở Mỹ có thể là Pounds/foot³ (pound trên foot khối) hoặc grains/foot³.
Về mặt lý thuyết, để xác định độ ẩm tuyệt đối, anh em có thể thực hiện bằng cách: lấy một thể tích không khí đã biết (ví dụ 1 mét khối), làm ngưng tụ toàn bộ hơi nước có trong đó và đo khối lượng của lượng nước đó.
Nói chính xác hơn, độ ẩm tuyệt đối (thường ký hiệu là AH hoặc dv) sẽ được tính toán bằng tỉ số giữa khối lượng hơi nước (mw, thường tính bằng gam) trên tổng thể tích của hỗn hợp khí chứa nó (V, thường tính bằng m³):

Độ ẩm tuyệt đối sẽ thay đổi khi thể tích không khí thay đổi (ví dụ do thay đổi áp suất hoặc nhiệt độ), ngay cả khi khối lượng hơi nước không đổi. Ví dụ, nếu áp suất không khí giảm (không khí nở ra), thể tích V tăng lên, thì độ ẩm tuyệt đối AH sẽ giảm, mặc dù lượng hơi nước mw vẫn vậy.
Vì sự phụ thuộc vào thể tích (vốn thay đổi theo áp suất và nhiệt độ), độ ẩm tuyệt đối ít được sử dụng trong các tính toán kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực HVAC (Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí). Thay vào đó, người ta thường dùng độ ẩm tương đối hoặc độ ẩm tỉ khối (mixing ratio/humidity ratio) - là tỉ số khối lượng hơi nước trên khối lượng không khí khô.
Đây là khái niệm độ ẩm phổ biến nhất trong đời sống hằng ngày và trong các bản tin dự báo thời tiết. Độ ẩm tương đối là tỉ số (thường tính bằng phần trăm) giữa áp suất riêng phần của hơi nước hiện có trong không khí tại một nhiệt độ nhất định so với áp suất hơi nước bão hòa (áp suất tối đa mà hơi nước có thể đạt được) cũng tại nhiệt độ đó.

Nói cách khác, độ ẩm tương đối cho biết mức độ "no" hơi nước của không khí là bao nhiêu phần trăm so với khả năng chứa hơi nước tối đa của nó ở nhiệt độ đó.
Khi không khí chứa lượng hơi nước tối đa có thể (trạng thái bão hòa), độ ẩm tương đối là 100%. Nếu không khí tiếp tục được làm lạnh hoặc có thêm hơi nước, hơi nước dư thừa sẽ bắt đầu ngưng tụ thành dạng lỏng (sương, mây).
Trong đó:
(Công thức trong bài gốc dùng ep và es, cũng tương đương với e và esat)
Điểm sương là nhiệt độ mà tại đó không khí (với lượng hơi nước hiện có và áp suất không đổi) trở nên bão hòa hơi nước (độ ẩm tương đối đạt 100%). Nếu nhiệt độ không khí giảm xuống dưới điểm sương, hơi nước sẽ bắt đầu ngưng tụ thành sương, mây hoặc đọng trên các bề mặt.

Khi điểm sương thấp hơn 0°C (điểm đóng băng của nước), thì nó được gọi là điểm băng giá (frost point). Lúc này, sự ngưng tụ sẽ tạo thành băng thay vì nước lỏng (hiện tượng sương muối, sương giá).
Điểm sương là một chỉ số tốt để đánh giá lượng hơi nước thực tế trong không khí (khác với độ ẩm tương đối vốn phụ thuộc nhiều vào nhiệt độ). Không khí càng ẩm (chứa nhiều hơi nước) thì điểm sương càng cao và càng gần với nhiệt độ không khí hiện tại.
Độ ẩm cực đại chính là độ ẩm tuyệt đối của không khí khi nó đã ở trạng thái bão hòa hơi nước tại một nhiệt độ và áp suất nhất định. Nó thể hiện lượng hơi nước tối đa mà một đơn vị thể tích không khí có thể chứa được.

Giá trị của độ ẩm cực đại (A) tương đương với khối lượng riêng của hơi nước bão hòa (ρw,sat) và tăng lên khi nhiệt độ tăng (không khí nóng có thể chứa nhiều hơi nước hơn không khí lạnh). Đơn vị của nó là g/m³.
Thực chất, độ ẩm tỉ đối chính là một cách gọi khác của độ ẩm tương đối (Relative Humidity - RH) mà chúng ta đã đề cập ở mục #1.
Nó được tính bằng tỉ số phần trăm giữa độ ẩm tuyệt đối hiện tại (a) và độ ẩm cực đại (A) của không khí ở cùng một nhiệt độ.
Trong đó:
Ngoài ra, như đã nêu ở trên, độ ẩm tỉ đối còn có thể được tính thông qua tỉ số phần trăm giữa áp suất riêng phần của hơi nước (p) và áp suất hơi nước bão hòa (pbh hoặc esat) ở cùng nhiệt độ.
Trong đó:
Độ ẩm không khí đóng một vai trò khá quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và có nhiều ảnh hưởng, cả tích cực lẫn tiêu cực:

Để theo dõi và kiểm soát độ ẩm, đặc biệt trong các ngành nghề đặc thù như bảo quản lương thực, thực phẩm, chế biến nông sản, phòng sạch, bảo tàng..., việc đo độ ẩm chính xác là rất cần thiết. Không thể dựa vào cảm tính, anh em cần sử dụng các dụng cụ đo chuyên dụng.
Thiết bị đo độ ẩm phổ biến nhất là ẩm kế (hygrometer). Có nhiều loại ẩm kế hoạt động dựa trên các nguyên lý khác nhau:
Hiện nay, thị trường có rất nhiều loại thiết bị đo độ ẩm điện tử, từ các loại cầm tay, để bàn, treo tường cho gia đình, đến các loại cảm biến độ ẩm công nghiệp để lắp đặt trong phòng, trong đường ống gió, hoặc ngoài trời.

Với những thiết bị này, anh em có thể dễ dàng theo dõi độ ẩm trong nhà, kho bảo quản, hoặc ngoài trời một cách chính xác.

>> 100+ Mã Sản Phẩm Dây Rút: https://mecsu.vn/san-pham/day-rut.5r2
>>> 1000+ Mã Sản Phẩm Đầu Cosse: https://mecsu.vn/san-pham/dau-cosse.Q1j
Mời anh em xem thêm nhé:
Trên đây là những chia sẻ của mình với anh em về độ ẩm không khí cũng như các định nghĩa về thuật ngữ độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tương đối,… Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho anh em trong công việc và cuộc sống. Cám ơn anh em đã theo dõi!
