Đánh giá chuyên sâu Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M12x50
Đánh giá chuyên sâu Bulong Thép Đen Cường Độ Cao 8.8 DIN933 M12x50
Mục Lục
- 1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
- 2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M12x50
- 3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 gồm những phần nào?
- 4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
- 5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 là bao nhiêu?
- 6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
- 7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 là gì?
- 8. Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
- 9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 và M10x50
- 10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
- 11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
- 12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 chính hãng ở đâu?
- 13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50
- 14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
- 15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
1. Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 là chi tiết liên kết được sản xuất từ thép carbon cường độ cao, đã được tôi luyện nhiệt để đạt cấp bền cơ học 8.8, thuộc nhóm bulong chịu lực. Sản phẩm này có đầu lục giác (Hex Bolts), thân được tiện ren suốt theo tiêu chuẩn DIN 933, với đường kính ren M12 và chiều dài thân 50mm.
Điểm nổi bật của bulong M12x50 là sự kết hợp giữa đường kính ren lớn (M12) và chiều dài vượt trội (50mm). Sự kết hợp này mang lại khả năng chịu tải cao hơn đáng kể so với M10 cùng chiều dài, đồng thời lý tưởng cho các mối ghép cần xuyên qua nhiều lớp vật liệu dày hoặc các kết cấu cần sử dụng nhiều long đen, đệm lót. Bề mặt được nhuộm đen và nhúng dầu, tạo lớp bảo vệ cần thiết cho các ứng dụng trong môi trường khô ráo, phòng máy hoặc có dầu mỡ.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của Bulong Thép Đen 8.8 M12x50

d: Đường kính ren
l: Chiều dài
k: Chiều cao đầu
s: Size khóa
Thông số
|
Giá trị
|
Mã đặt hàng
|
0060974
|
MPN
|
B01M1201050TD10
|
Hệ kích thước
|
Met
|
Loại sản phẩm
|
Bulong lục giác ren suốt
|
Tiêu chuẩn
|
DIN 933
|
Size ren (d)
|
M12
|
Bước ren
|
1.75 mm
|
Chiều dài (l)
|
50 mm
|
Chiều cao đầu (k)
|
7.5 mm
|
Size khóa (s)
|
19 mm
|
Loại Đầu
|
Đầu Lục Giác
|
Vật liệu
|
Thép 8.8
|
Cấp bền
|
8.8
|
Phân bố Ren
|
Ren Suốt
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
3. Cấu tạo của Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 gồm những phần nào?
Cấu tạo của Bulong M12x50 được tối ưu hóa cho các liên kết chịu tải nặng và có chiều dày vật liệu lớn:
- Đầu bulong Lục giác: Với size khóa 19mm và chiều cao 7.5mm, đầu lục giác đóng vai trò là điểm tiếp nhận mô-men xoắn lớn, giúp bulong M12 dễ dàng đạt được lực siết tối ưu.
- Thân bulong Ren suốt: Thân có đường kính M12 và chiều dài 50mm, được tiện ren thô (bước ren 1.75mm) chạy dọc toàn bộ theo tiêu chuẩn DIN 933. Chiều dài 50mm lý tưởng cho các mối ghép xuyên qua nhiều lớp vật liệu, các thanh giằng, hoặc các kết cấu cần sử dụng đệm lót dày.
4. Ý nghĩa các con số trên đầu Bulong 8.8 là gì?
Ký hiệu "8.8" trên đầu bulong là sự khẳng định về cấp độ chịu tải theo tiêu chuẩn ISO, rất quan trọng đối với các kỹ sư:
- Số 8 đầu tiên: Tương ứng với giới hạn bền kéo tối thiểu ($R_m$), đạt 800 MPa. Đây là giá trị lực kéo cao nhất mà bulong có thể chịu được trước khi bị đứt.
- Số 8 thứ hai: Biểu thị tỷ lệ giữa giới hạn chảy ($R_e$) so với giới hạn bền kéo ($R_m$) là 80% (0.8). Điều này cho thấy giới hạn chảy của bulong là $800 \times 0.8 = 640 \, \text{MPa}$. Đây là ngưỡng lực mà bulong có thể chịu mà không bị biến dạng vĩnh viễn, đảm bảo độ chặt của mối ghép.
5. Cường độ chịu lực của Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 là bao nhiêu?
Là một bulong cường độ cao, M12x50 mang lại khả năng chịu lực vượt trội, cần thiết cho các kết cấu chịu tải quan trọng:
- Giới hạn bền kéo tối thiểu ($R_m$): 800 MPa.
- Giới hạn chảy tối thiểu ($R_e$): 640 MPa.
Với đường kính M12, bulong này có tiết diện chịu tải lớn hơn, giúp nó đạt được khả năng chịu lực kéo và lực siết tổng thể cao hơn đáng kể so với bulong M10 cùng cấp bền. Chiều dài 50mm cho phép phân bố lực căng (lực siết) trên một đoạn ren dài, tăng độ ổn định của mối ghép.
6. Phân loại Bulong Đen 8.8 theo hình dạng và loại ren như thế nào?
Phân loại Bulong Đen 8.8 giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với điều kiện làm việc:
Phân loại theo hình dạng thân:
- Ren suốt (DIN 933): Bulong M12x50 thuộc loại này, có ren chạy dọc toàn bộ thân. Lý tưởng cho việc siết chặt tối đa và linh hoạt vị trí đai ốc.
- Ren lửng (DIN 931): Thân có một đoạn trơn không ren. Loại này thường được ưu tiên khi mối ghép phải chịu lực cắt lớn tại phần thân trơn.
Phân loại theo loại ren:
- Ren thô: Có bước ren tiêu chuẩn 1.75mm (cho M12). Loại ren này được sử dụng rộng rãi vì khả năng lắp đặt nhanh chóng và ít bị hỏng ren.
- Ren mịn (ren nhuyễn): Có bước ren nhỏ hơn. Được sử dụng để tăng ma sát, chống tự tháo lỏng dưới rung động và cần độ chính xác cao hơn.
7. Ưu và nhược điểm của Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 là gì?
Bulong M12x50 cung cấp sức mạnh liên kết đáng tin cậy, nhưng đi kèm với các cân nhắc về môi trường sử dụng.
Ưu điểm:
- Chiều dài lý tưởng cho kết cấu dày: Chiều dài 50mm hoàn hảo cho việc liên kết các cụm chi tiết máy có độ dày lớn (khoảng 40mm) hoặc khi cần nhiều phụ kiện (long đen, vòng đệm).
- Khả năng chịu lực cực cao: Đường kính M12 kết hợp với cấp bền 8.8 đảm bảo mối ghép vững chắc dưới tải trọng tĩnh và động lớn.
- Hiệu quả chi phí: Là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng cường độ cao trong môi trường được kiểm soát (có dầu mỡ, ít ẩm).
Nhược điểm:
- Chống gỉ sét yếu: Lớp phủ đen/nhúng dầu chỉ là biện pháp bảo quản tạm thời. Bulong này không phù hợp cho môi trường ngoài trời hoặc có tính ăn mòn cao.
- Rủi ro uốn dọc: Chiều dài 50mm lớn hơn so với các loại bulong ngắn, nên cần siết đúng kỹ thuật để tránh nguy cơ bulong bị uốn hoặc xoắn quá mức.
8. Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 được ứng dụng trong những lĩnh vực nào?
Bulong M12x50 thường được sử dụng trong các liên kết chịu tải trọng lớn, cần chiều dài 50mm để xuyên qua vật liệu dày hoặc nhiều lớp phụ kiện.
- Lắp đặt Thiết bị Công nghiệp Nặng: Cố định các bộ giảm chấn (dampers), các đế chống rung lớn của máy móc nặng như máy nén, động cơ công nghiệp vào sàn bê tông hoặc khung thép. Cần đường kính M12 và cấp bền 8.8 để chịu tải trọng tĩnh và động.
- Ngành Đường sắt & Vận tải: Lắp ráp các bộ phận của khung gầm xe tải, toa tàu hỏa, đặc biệt là các thanh giằng kép hoặc các liên kết chịu lực chính, đảm bảo độ an toàn cao trong quá trình vận hành.
- Chế tạo Giàn Khoan/Kệ Kho Công nghiệp: Cố định các thanh giằng chéo hoặc liên kết các điểm chịu lực chính trên giàn kệ kho công nghiệp (racking system). M12x50 là kích thước phổ biến cho các liên kết cấu trúc thứ cấp chịu tải nặng.
9. So sánh Bulong Thép Đen 8.8 M12x50 và M10x50
So sánh hai bulong có cùng chiều dài 50mm nhưng khác đường kính, giúp làm rõ sự khác biệt về khả năng chịu tải và lựa chọn lắp đặt.
Đặc điểm
|
Bulong M12x50
|
Bulong M10x50
|
Đường kính thân ren
|
12 mm
|
10 mm
|
Bước ren
|
1.75 mm
|
1.5 mm
|
Chiều dài thân ren
|
50 mm
|
50 mm
|
Size khóa (Cờ lê)
|
19 mm
|
17 mm
|
Khả năng chịu tải
|
Rất cao (Vượt trội hơn M10 do tiết diện lớn hơn)
|
Chịu tải cao (800 MPa)
|
Kết luận: Bulong M12x50 có khả năng chịu lực kéo và lực siết tối đa cao hơn đáng kể nhờ đường kính lớn hơn. Cả hai đều phù hợp cho các vật liệu dày, nhưng M12x50 nên được ưu tiên cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và cường độ lực cao hơn.
10. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ Bulong Thép Đen 8.8 đúng cách?
Quy trình lắp đặt chuẩn là chìa khóa để đảm bảo độ bền và tuổi thọ của Bulong M12x50 cường độ cao.
Cách lắp đặt Bulong Thép Đen 8.8 M12x50:
- Chuẩn bị Dụng cụ: Luôn sử dụng đai ốc M12 và long đen M12 có cấp bền tương đương (8) hoặc cao hơn (10). Dùng cờ lê lực (torque wrench) có size khóa 19mm.
- Áp dụng Lực siết: Siết chặt theo mô-men xoắn tiêu chuẩn được khuyến nghị cho M12 cấp bền 8.8. Kiểm soát lực siết là rất quan trọng để tránh làm đứt hoặc biến dạng bulong dài.
Tháo gỡ:
- Thao tác: Sử dụng đúng cờ lê 19mm chất lượng tốt. Đối với bulong dài, nếu cần, có thể dùng dung dịch bôi trơn để giảm ma sát ren, giúp tháo lắp dễ dàng hơn.
- Bảo quản: Sau khi tháo, nếu tái sử dụng, cần làm sạch ren và bôi một lớp dầu bảo quản mỏng.
11. Làm thế nào để phân biệt Bulong Thép Đen 8.8 chính hãng với hàng giả?
Người mua cần có kiến thức để nhận diện bulong cường độ cao chính hãng, bảo vệ chất lượng công trình:
- Dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng:
- Ký hiệu cấp bền "8.8" được dập trên đầu bulong phải sắc nét, có độ sâu và đồng đều.
- Chất lượng ren cao, bề mặt ren trơn, không có lỗi hoặc ba-via.
- Sản phẩm đi kèm chứng chỉ chất lượng (CQ) và xuất xứ (CO) được xác thực.
- Dấu hiệu nhận biết hàng kém chất lượng:
- Giá bán thấp bất thường.
- Bulong bị kéo dài hoặc trượt ren khi siết chưa đạt mô-men xoắn tiêu chuẩn của 8.8.
- Lớp phủ đen không đồng đều hoặc đã có dấu hiệu gỉ sét ngay khi còn trong kho.
12. Giá bán & gợi ý mua Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 chính hãng ở đâu?
a. Giá Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50 tại Mecsu: 2,002 đ / Cái (đã có VAT)
Giá sản phẩm có thể có sự thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng cụ thể và biến động của thị trường. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có được báo giá chiết khấu tốt nhất.
b. Gợi ý mua bulong chính hãng uy tín
- Tìm kiếm đối tác chuyên nghiệp: Chọn các đơn vị có uy tín và thâm niên trong việc cung cấp vật tư công nghiệp cường độ cao.
- Mua tại Mecsu: Mecsu cam kết cung cấp Bulong M12x50 cấp bền 8.8 chính hãng, chất lượng được kiểm định, kèm theo đầy đủ chứng chỉ và chính sách bảo hành rõ ràng.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI BULONG CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
13. FAQ về Bulong Thép Đen 8.8 DIN933 M12x50
13.1. Về Tính Chịu Lực và Độ Bền
Lực siết lý tưởng (Torque) cho bulong M12 cấp bền 8.8 là bao nhiêu?
Lực siết (mô-men xoắn) lý tưởng cho bulong M12 cấp bền 8.8 cần phải được tham khảo từ bảng mô-men xoắn tiêu chuẩn, thường nằm trong khoảng 80-100 N.m tùy thuộc vào hệ số ma sát. Việc siết đúng lực đảm bảo bulong đạt được lực căng trước cần thiết để chống lỏng và chịu tải tối ưu.
Nếu liên kết có tải trọng động (rung lắc), bulong thép đen 8.8 có phù hợp không? Có cần thêm long đen vênh (vòng đệm lò xo) không?
Bulong thép đen 8.8 có khả năng chịu mỏi và tải trọng động tốt hơn bulong cấp bền thấp. Tuy nhiên, trong môi trường rung lắc mạnh, việc sử dụng các biện pháp chống lỏng bổ sung như đai ốc tự khóa (lock nut) hoặc long đen vênh (vòng đệm lò xo) là rất cần thiết để đảm bảo tính toàn vẹn của liên kết theo thời gian.
Chiều dài 50mm là chiều dài tối đa mà DIN933 cho phép làm ren suốt không?
Tiêu chuẩn DIN 933 cho phép sản xuất ren suốt cho bulong có chiều dài bất kỳ. Tuy nhiên, theo thực tế sản xuất, khi chiều dài vượt quá một giới hạn nhất định (thường là khoảng 5-6 lần đường kính ren), các nhà sản xuất có thể chuyển sang ren lửng (DIN 931) để tối ưu hóa vật liệu và quy trình. Đối với M12x50 (khoảng 4.16 lần đường kính), ren suốt là phổ biến và đúng tiêu chuẩn DIN 933.
13.2. Về Kỹ thuật Sản phẩm và Bảo quản
Độ dày vật liệu tối đa tôi có thể liên kết là bao nhiêu để vẫn đảm bảo siết được đai ốc?
Độ dày vật liệu tối đa nên khoảng 40mm. Khi đó, bạn sẽ còn 10mm cho đai ốc (dày khoảng 9.6mm) và một long đen. Nếu vật liệu quá dày, bulong sẽ không nhô ra đủ để vặn đai ốc an toàn, có thể dẫn đến việc siết không đủ lực căng.
Bulong thép đen có bị gỉ trong kho nếu tôi lưu trữ lâu không? Có cần xử lý thêm lớp dầu/mỡ bên ngoài không?
Có, bulong thép đen có khả năng chống gỉ sét rất thấp. Lớp phủ đen/nhúng dầu chỉ là lớp bảo vệ tạm thời. Nếu lưu trữ lâu dài trong môi trường có độ ẩm cao, bulong sẽ bị gỉ. Bạn nên lưu trữ trong thùng kín, nơi khô ráo, và có thể thêm một lớp dầu hoặc mỡ bảo quản chuyên dụng để kéo dài tuổi thọ của sản phẩm trong kho.
Trọng lượng (khối lượng) của loại M12x50 này là bao nhiêu con/kg?
Bulong M12x50 nặng hơn các loại ngắn hơn. Ước tính sơ bộ, số lượng bulong M12x50 trong 1 kg thường nằm trong khoảng 15 - 20 con. Bạn nên tham khảo quy cách đóng gói và khối lượng tịnh từ nhà cung cấp để tính toán chính xác số lượng đặt hàng.
14. Liên hệ và hỗ trợ tư vấn về Bulong Công Nghiệp
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ kỹ thuật về Bulong Thép Đen 8.8 M12x50, đội ngũ chuyên gia của Mecsu luôn sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc để bạn có được lựa chọn tối ưu nhất.
Địa chỉ: B28/I - B29/I Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
15. Thông Tin Bổ Sung & Kinh Nghiệm Thực Tế từ Mecsu
a. Kinh Nghiệm Thực Tế & Câu Chuyện Thành Công
Bulong M12x50 cấp bền 8.8 là một trong những kích thước quan trọng trong các dự án lắp đặt máy móc cỡ lớn và kết cấu chịu tải trọng tĩnh cao. Khách hàng thường sử dụng nó để cố định các chân đế máy móc vào các tấm neo (anchor plates) dày hoặc để liên kết các thanh giằng kép trong các khung chịu lực. Việc lựa chọn M12 thay vì M10 giúp tăng biên độ an toàn đáng kể cho các liên kết quan trọng, nơi mà độ bền cơ học là ưu tiên hàng đầu.
b. Trích Dẫn Chuyên Gia
“Với các bulong dài như M12x50, rủi ro lớn nhất là việc siết không đều lực hoặc siết quá mức gây biến dạng dọc thân. Chúng tôi luôn khuyến nghị kỹ thuật viên nên áp dụng phương pháp siết theo góc quay (Turn-of-Nut Method) sau khi đạt mô-men xoắn ban đầu, thay vì chỉ dựa vào mô-men xoắn đơn thuần, để đảm bảo lực căng đồng đều và chính xác trên suốt chiều dài 50mm.”
— Kỹ sư cơ khí Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh) - Với hơn 10 năm kinh nghiệm.
c. Tài Liệu Tham Khảo và Nghiên Cứu
Nội dung bài viết này được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và kinh nghiệm thực tiễn trong ngành vật tư công nghiệp.
- DIN Standard Catalog (Tiêu chuẩn DIN chính thức).
- Tài liệu kỹ thuật về mô-men xoắn siết chặt và các phương pháp lắp đặt bulong.
- Trải nghiệm thực tế từ các dự án khách hàng của Mecsu.
Biên soạn bởi: Đội ngũ Kỹ sư Mecsu
Với hơn 10 năm kinh nghiệm chuyên sâu, đội ngũ kỹ sư của Mecsu cam kết mang đến những thông tin hữu ích và chính xác nhất.
(Xem thêm thông tin về chúng tôi tại Website Mecsu)
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm có thể khác biệt so với thực tế tùy theo nhà sản xuất. Vui lòng tham khảo thông số kỹ thuật chi tiết hoặc liên hệ Mecsu để có thông tin chính xác nhất về sản phẩm.