Khớp Nối Nhanh Khí Nén Bi Cái Ren Ngoài R1 CDC SM 800: Sức Mạnh Kết Nối Đỉnh Cao Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp Nặng
Trong các hệ thống khí nén quy mô lớn và các ứng dụng công nghiệp cực kỳ khắt khe, việc lựa chọn khớp nối nhanh có khả năng chịu tải vượt trội và đảm bảo hiệu suất liên tục là điều tối quan trọng. Sản phẩm Khớp Nối Nhanh Khí Nén Bi Cái Ren Ngoài R1 CDC SM 800 chính là giải pháp hàng đầu cho những nhu cầu này. Thuộc dòng khớp nối khí nén (Couplers) cao cấp của CDC Pneumatics (Hàn Quốc), SM 800 được thiết kế để cung cấp khả năng kết nối cực kỳ chắc chắn, chống rò rỉ tuyệt đối và dễ dàng thao tác bằng một tay, lý tưởng cho các đường ống và thiết bị có ren R1. Với cấu tạo từ thép và đồng thau chất lượng cao nhất, khớp nối này không chỉ đảm bảo độ bền cơ học ấn tượng mà còn mang lại hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng khí nén lưu lượng cực lớn và áp suất cao, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp nghiêm ngặt nhất.

1. Giới thiệu chung về Khớp Nối Nhanh Khí Nén CDC SM 800
Khớp nối nhanh khí nén model SM 800 của CDC là một loại khớp nối bi cái (Female Coupler) với ren ngoài kích thước R1. Đây là khớp nối có kích thước lớn nhất trong series SM, được thiết kế chuyên biệt để xử lý lưu lượng khí nén cực kỳ cao và duy trì áp suất ổn định trong các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn. Sản phẩm này cho phép kết nối nhanh chóng và an toàn các đường ống chính hoặc các thiết bị tiêu thụ khí nén công suất lớn với nguồn cấp khí. Khả năng thao tác bằng một tay là một ưu điểm vượt trội, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, giảm thiểu thời gian lắp đặt và tháo gỡ, đồng thời tăng năng suất. Với vật liệu chế tạo bền bỉ tối đa và thiết kế chính xác, SM 800 là lựa chọn không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả, an toàn và độ tin cậy cho các hệ thống khí nén công suất cực cao.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết của CDC SM 800

Thông số |
Giá trị (SM 800) |
Model |
SM 800 |
Đường kính ren (T) |
R 1 |
Đường kính ngoài tối đa (øC) |
47 mm |
Chiều dài tổng L |
82 mm |
Kích thước A |
22 mm |
Kích thước H1(Hex) |
40 mm |
Kích thước H2(Hex) |
41 mm |
Trọng lượng (g) |
473 g |
Số lượng/hộp (EA/BOX) |
10 |
Loại |
Khớp nối nhanh khí nén (Coupler) |
Chất lỏng áp dụng |
KHÍ NÉN (AIR) |
Phạm vi áp suất làm việc |
0 ~ 150 PSI ($0 \sim 9.9$ Kgf/cm² / $0 \sim 990$ KPa) |
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
32 ~ 140℉ ($0 \sim 60^\circ C$) |
Vật liệu |
Thép, Đồng thau |
Danh mục |
COUPLERS (STEEL) |
3. Vật liệu và Cấu tạo của Khớp Nối Nhanh Khí Nén CDC SM 800
Khớp nối nhanh CDC SM 800 được chế tạo từ sự kết hợp tối ưu giữa thép và đồng thau, đảm bảo độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn hiệu quả trong những môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất, đặc biệt là nơi có áp suất và lưu lượng khí nén cao. Cấu tạo bên trong bao gồm các bộ phận chính được thiết kế để tạo cơ chế kết nối và làm kín hiệu quả nhất:
- Thân (Body): Bằng thép hoặc đồng thau, là phần chính của khớp nối, được gia công chính xác để chịu được lực và áp suất lớn.
- Van (Valve): Điều khiển luồng khí, tự động đóng kín khi ngắt kết nối để ngăn ngừa thất thoát khí và đảm bảo an toàn.
- Lò xo van (Valve Spring): Giúp van hoạt động trơn tru, đảm bảo đóng kín ngay lập tức khi không kết nối.
- Gioăng làm kín (Packing/Seal): Thường làm từ NBR (Cao su Nitrile Butadiene) cao cấp, cung cấp khả năng làm kín khí tuyệt đối, chống rò rỉ ngay cả dưới áp suất cao.
- Bi (Ball): Cơ chế bi mạnh mẽ giúp giữ chặt đầu nối đực (Male Plug) một cách vững chắc khi kết nối, đảm bảo không bị tuột ngay cả khi có rung động hoặc áp suất lớn.
- Vòng khóa (Lock Ring): Cố định các bộ phận bên trong, tăng cường độ ổn định, độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ của khớp nối.

4. Ưu nhược điểm nổi bật của Khớp Nối Nhanh CDC SM 800
Ưu điểm:
- Sức mạnh và lưu lượng khí vượt trội: Với kích thước ren R1, SM 800 được thiết kế để tối đa hóa lưu lượng khí nén, lý tưởng cho các hệ thống công suất cao và các thiết bị tiêu thụ khí lớn.
- Kết nối nhanh chóng và cực kỳ an toàn: Tính năng "một chạm" kết hợp với cơ chế khóa bi chắc chắn giúp việc kết nối và ngắt kết nối diễn ra nhanh gọn, đồng thời đảm bảo an toàn tuyệt đối, chống tuột ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Vật liệu cao cấp và độ bền tối đa: Chế tạo từ thép và đồng thau chất lượng cao, mang lại khả năng chịu lực, chống mài mòn và ăn mòn vượt trội, đảm bảo tuổi thọ sản phẩm lâu dài trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất.
- Làm kín tuyệt đối: Hệ thống gioăng NBR cao cấp và thiết kế chính xác đảm bảo khả năng làm kín khí hoàn hảo, ngăn ngừa thất thoát áp suất và giảm thiểu rủi ro rò rỉ, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Phạm vi hoạt động rộng: Hoạt động ổn định trong dải áp suất $0 \sim 150$ PSI và nhiệt độ $0 \sim 60^\circ C$, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu của hầu hết các ứng dụng công nghiệp.
Nhược điểm:
- Chỉ dùng cho khí nén: Sản phẩm được thiết kế và tối ưu hóa riêng cho ứng dụng khí nén, không phù hợp cho nước hoặc các loại chất lỏng khác.
- Kích thước ren cố định: Chỉ tương thích với ren R1. Cần lựa chọn đúng mã sản phẩm nếu ren của thiết bị khác, việc này có thể giới hạn tính linh hoạt trong một số trường hợp.
- Trọng lượng và kích thước lớn: Do kích thước lớn, SM 800 có thể nặng hơn và chiếm nhiều không gian hơn so với các khớp nối nhỏ hơn, cần cân nhắc trong các ứng dụng có không gian hạn chế.
5. Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng Khớp Nối Nhanh Khí Nén SM 800 hiệu quả
Lắp đặt:
- Kiểm tra ren: Đảm bảo cổng ren R1 trên thiết bị hoặc đường ống sạch sẽ, không có bavia, không bị hỏng hóc và tương thích với khớp nối SM 800.
- Quấn băng tan: Quấn băng tan (PTFE tape) chất lượng cao theo chiều kim đồng hồ quanh ren ngoài của khớp nối SM 800 khoảng 5-7 vòng để đảm bảo khả năng làm kín tuyệt đối dưới áp suất cao.
- Vặn khớp nối: Vặn chặt khớp nối SM 800 vào cổng ren bằng tay cho đến khi khít. Sau đó, sử dụng cờ lê có kích thước phù hợp để siết thêm 1.5 - 2.5 vòng cho đến khi khớp nối được cố định chắc chắn và kín. Không siết quá chặt để tránh làm hỏng ren hoặc biến dạng khớp nối, gây rò rỉ.
- Kết nối đầu đực: Đẩy mạnh và dứt khoát đầu nối đực (Male Plug) của ống hoặc thiết bị khác vào khớp nối SM 800 cho đến khi nghe tiếng "cạch" rõ ràng và khớp nối tự động khóa chặt. Kiểm tra kỹ bằng cách kéo nhẹ đầu nối đực để đảm bảo nó đã được giữ vững chắc và không bị tuột dưới áp lực.
Sử dụng và Bảo trì:
- Luôn đảm bảo hệ thống khí nén hoạt động trong dải áp suất ($0 \sim 150$ PSI) và nhiệt độ ($0 \sim 60^\circ C$) cho phép của khớp nối. Vượt quá giới hạn này có thể gây hư hỏng nghiêm trọng và nguy hiểm.
- Thường xuyên kiểm tra các mối nối để phát hiện sớm các dấu hiệu rò rỉ khí (như tiếng rít nhỏ, hoặc dùng dung dịch xà phòng). Đặc biệt chú ý kiểm tra các dấu hiệu hư hỏng vật lý như nứt, biến dạng, gỉ sét nặng trên thân khớp nối. Thay thế ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu lỗi nào.
- Khi tháo đầu nối đực, chỉ cần kéo phần vòng ngoài của khớp nối cái về phía thân khớp nối và rút đầu đực ra một cách nhẹ nhàng. Tránh dùng lực mạnh hoặc giật đột ngột vì có thể làm hỏng cơ cấu khóa hoặc gioăng làm kín, ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ.
- Giữ khớp nối sạch sẽ, tránh bụi bẩn, dầu mỡ, hóa chất hoặc các hạt lạ lọt vào bên trong để duy trì hiệu suất làm kín tối ưu và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
6. Ứng dụng thực tế của Khớp Nối Nhanh CDC SM 800 trong công nghiệp
Khớp nối nhanh CDC SM 800 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống khí nén công nghiệp quy mô lớn, nơi đòi hỏi khả năng kết nối mạnh mẽ, chịu áp lực và lưu lượng cực cao. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
- Kết nối các máy nén khí công nghiệp công suất lớn, bình tích áp, hoặc các thiết bị phân phối khí chính trong các nhà máy.
- Trong các ngành công nghiệp nặng như khai khoáng, luyện kim, đóng tàu, sản xuất ô tô, nơi cần cung cấp khí nén với lưu lượng và áp lực cao liên tục cho các dụng cụ và máy móc.
- Hệ thống cấp khí cho các dây chuyền sản xuất tự động hóa quy mô lớn, các robot công nghiệp và thiết bị vận hành bằng khí nén hạng nặng.
- Trạm kiểm tra áp suất, hệ thống thử nghiệm khí nén trong các phòng thí nghiệm công nghiệp.
- Các ứng dụng yêu cầu thay đổi nhanh chóng và an toàn các thiết bị khí nén có cổng ren lớn.
7. So sánh Khớp Nối Nhanh CDC SM với các dòng đầu nối khác
Dòng SM là loại khớp nối nhanh khí nén bằng thép của CDC, nổi bật với độ bền và khả năng chịu tải cao. CDC còn cung cấp các dòng đầu nối khác với vật liệu và chức năng đa dạng:
Dòng sản phẩm |
Vật liệu chính |
Ứng dụng đặc trưng |
Ưu điểm nổi bật |
SM (Couplers) |
Thép, Đồng thau |
Kết nối nhanh các dụng cụ/thiết bị vào hệ thống khí nén, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và lưu lượng lớn. |
Độ bền cơ học cao, chịu được áp suất và môi trường công nghiệp khắc nghiệt, kết nối nhanh chóng. |
PMM (Bulkhead Union) |
Đồng thau (Brass) và Nhựa (POM/PA66) |
Kết nối ống khí nén xuyên qua vách ngăn, panel. |
Giải pháp gọn gàng, an toàn khi đi dây xuyên vách, lắp đặt dễ dàng. |
MPUC (Union Straight) |
Nhựa PA66 (Nylon) |
Nối thẳng hai ống khí nén cùng đường kính. |
Gọn nhẹ, kết nối thẳng đơn giản, kinh tế. |
MPUL (Union Elbow) |
Nhựa PA66 (Nylon) |
Đổi hướng ống khí nén 90 độ. |
Linh hoạt trong không gian hẹp, đổi hướng tiện lợi, dễ lắp đặt. |
MPUT (Union Tee) |
Nhựa PA66 (Nylon) |
Chia nhánh ống khí nén thành hình chữ T. |
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, giá thành hợp lý cho các điểm chia. |
MPG (Reducer) |
Nhựa PA66 (Nylon) |
Nối hai ống khí nén khác đường kính. |
Giải pháp giảm/tăng kích thước ống hiệu quả, linh hoạt trong thiết kế hệ thống. |
MPC (Male Connector) |
Đồng thau và Nhựa PA66 |
Nối ống khí nén với cổng ren của thiết bị. |
Kết nối ren chắc chắn, dễ dàng tháo lắp, đa dạng kích thước ren. |
BUT (Brass Union Tee) |
Đồng thau (Brass) |
Chia nhánh ống khí nén, đòi hỏi độ bền cao, môi trường khắc nghiệt. |
Độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt độ/áp suất cao hơn dòng nhựa. |
8. FAQ - Câu hỏi thường gặp về Khớp Nối Nhanh CDC SM 800
- "Khớp nối SM 800 có dùng được cho ống khí nén có đường kính lớn hơn R1 không?"
- Không. Khớp nối SM 800 được thiết kế cho ren R1 (1 inch). Bạn cần tìm khớp nối có kích thước ren phù hợp nếu đường kính ống/thiết bị lớn hơn.
- "Sản phẩm này có dùng được cho dầu thủy lực không?"
- Không. Theo thông số kỹ thuật, sản phẩm SM 800 chỉ được khuyến nghị sử dụng cho khí nén. Việc sử dụng với dầu thủy lực hoặc các chất lỏng khác có thể gây hỏng hóc hoặc rò rỉ, mất an toàn.
- "Tôi có cần sử dụng dụng cụ đặc biệt để lắp đặt SM 800 không?"
- Bạn sẽ cần cờ lê có kích thước phù hợp (ví dụ: 40mm hoặc 41mm) để siết chặt khớp nối vào cổng ren, đảm bảo kết nối chắc chắn và kín khí.
- "Đầu nối đực (Male Plug) nào tương thích với SM 800?"
- SM 800 tương thích với các loại đầu nối đực (Male Plug) có cùng tiêu chuẩn và kích thước R1. Để đảm bảo hiệu suất tốt nhất, nên sử dụng đầu nối đực cùng thương hiệu CDC nếu có.
- "Làm thế nào để đảm bảo khớp nối không bị rò rỉ?"
- Để đảm bảo không rò rỉ, cần quấn băng tan (PTFE tape) đúng cách và đủ vòng trên ren, siết khớp nối đủ chặt (không quá chặt), và đảm bảo rằng đầu nối đực được đẩy vào hết cỡ và khóa chặt khi kết nối. Thường xuyên kiểm tra bằng dung dịch thử rò rỉ.
9. Kết luận
Khớp Nối Nhanh Khí Nén Bi Cái Ren Ngoài R1 CDC SM 800 là giải pháp kết nối mạnh mẽ và đáng tin cậy cho các hệ thống khí nén công nghiệp nặng. Với khả năng chịu tải cực lớn, lưu lượng khí cao và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm việc mà còn đảm bảo sự an toàn và ổn định cho toàn bộ hệ thống khí nén của bạn trong những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất.
Cần khớp nối nhanh khí nén bi cái chất lượng, bền bỉ và hiệu suất tối đa cho ren R1? Hãy chọn CDC SM 800!
10. Mua khớp nối nhanh khí nén giá rẻ chính hãng ở đâu?
Ưu tiên mua tại website sàn thương mại điện tử Mecsu.vn
Để đảm bảo mua được khớp nối nhanh khí nén CDC SM 800 chính hãng, hãy đặt hàng tại Mecsu.vn.
- Sản phẩm chính hãng, chất lượng đảm bảo.
- Mua sắm online tiện lợi, nhanh chóng.
- Giao hàng tận nơi trên toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn chuyên nghiệp.
Link sản phẩm tại Mecsu.vn: https://mecsu.vn/ca/113930
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
