Phe Gài Trục Tiêu Chuẩn DIN 983 hay còn gọi là phe gài trục có tai là một trong những loại chi tiết để cố định việc di chuyển dọc trục của một hoặc một cụm chi tiết trong truyền động. Phe Gài trục có tai cũng cần cắt rãnh sẵn trên trục trước khi lắp. Tai bên ngoài của Phe Gài Trục Tiêu Chuẩn DIN 983 được sử dụng để khóa các chi tiết tròn hoặc vát cạnh.
Screw Thread d
16
17
18
19
20
22
23
24
25
26
28
30
32
35
h
max=nominal size
1
1
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.2
1.5
1.5
1.5
1.5
min
0.94
0.94
1.14
1.14
1.14
1.14
1.14
1.14
1.14
1.14
1.44
1.44
1.44
1.44
d1
Nominal Size
14.7
15.7
16.5
17.5
18.5
20.5
21.5
22.2
23.2
24.2
25.9
27.9
29.6
32.2
max
14.8
15.8
16.6
17.6
18.63
20.63
21.71
22.41
23.41
24.41
26.11
28.11
29.81
32.45
min
14.34
15.34
16.14
17.14
18.08
20.08
21.08
21.78
22.78
23.78
25.48
27.48
29.18
31.7
d0
min
1.7
1.7
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2.5
2.5
Screw Thread d
38
40
42
45
47
48
50
55
57
58
60
62
65
67
h
max=nominal size
1.75
1.75
1.75
1.75
1.75
1.75
2
2
2
2
2
2
2.5
2.5
min
1.69
1.69
1.69
1.69
1.69
1.69
1.93
1.93
1.93
1.93
1.93
1.93
2.43
2.43
d1
Nominal Size
35.2
36.5
38.5
41.5
43.5
44.5
45.8
50.8
52.8
53.8
55.8
57.8
60.8
62.5
max
35.45
36.89
38.89
41.89
43.89
44.89
46.19
51.26
53.26
54.26
56.26
58.26
61.26
62.96
min
34.7
35.6
37.6
40.6
42.6
43.6
44.9
49.7
51.7
52.7
54.7
56.7
59.7
61.4
d0
min
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
2.5
3
3
Screw Thread d
68
70
75
80
85
90
95
100
110
120
130
140
h
max=nominal size
2.5
2.5
2.5
2.5
3
3
3
3
4
4
4
4
min
2.43
2.43
2.43
2.43
2.92
2.92
2.92
2.92
3.9
3.9
3.9
3.9
d1
Nominal Size
63.5
65.5
70.5
74.5
79.5
84.5
89.5
94.5
103
113
123
133
max
63.96
65.96
70.96
74.96
79.96
85.04
90.04
95.04
103.54
113.54
123.63
133.63
min
62.4
64.4
69.4
73.4
78.4
83.2
88.2
93.2
101.7
111.7
121.5
131.5
d0
min
3
3
3
3
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
3.5
4
4
Hiện Tại, Mecsu.vn chưa kinh doanh bán lẻ sản phẩm Phe Gài Trục DIN 983. Khách hàng quan tâm cần số lượng nhiều vui lòng liên hệ hotline: 028.665.724.59