Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 981

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 981

Tiêu chuẩn DIN 981

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 981

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 023630;

Ảnh chi tiết

Tiêu chuẩn DIN 981

Ảnh kỹ thuật

Tiêu chuẩn DIN 981

Legend:

d1 - the nominal diameter of the thread
d2 - inner diameter of the nut
t - notch depth
b - width of the notch
h - height of the nut
d3 - spacing

Makings:

Steel: 11H
Stainless: A2
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 6H

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn DIN 981:

đơn vị tính mm

d1 d2 d3 h b t z weight kg/pc marking
  n13 h13 h13 JS14 H17      
M10x0,75 18 13,5 4 3 2 0,04 0,004 KM0
M12x1 22 17 4 3 2 0,04 0,007 KM1
M15x1 25 21 5 4 2 0,04 0,01 KM2
M17x1 28 24 5 4 2 0,04 0,013 KM3
M20x1 32 26 6 4 2 0,04 0,019 KM4
M24x1,5 38 32 7 5 2 0,04 0,025 KM5
M30x1,5 45 38 7 5 2 0,04 0,043 KM6
M35x1,5 52 44 8 5 2 0,04 0,053 KM7
M40x1,5 58 50 9 6 2,5 0,04 0,085 KM8
M45x1,5 65 56 10 6 2,5 0,04 0,119 KM9
M50x1,5 70 61 11 6 2,5 0,04 0,148 KM10
M55x2 75 67 11 7 3 0,05 0,158 KM11
M60x2 80 73 11 7 3 0,05 0,174 KM12
M65x2 85 79 12 7 3 0,05 0,203 KM13
M70x2 92 85 12 8 3,5 0,05 0,242 KM14
M75x2 98 90 13 8 3,5 0,05 0,287 KM15
M80x2 105 95 15 8 3,5 0,05 0,397 KM16
M85x2 110 102 16 8 3,5 0,05 0,451 KM17
M90x2 120 108 16 10 4 0,05 0,556 KM18
M95x2 125 113 17 10 4 0,05 0,658 KM19
M100x2 130 120 18 10 4 0,05 0,698 KM20
M105x2 140 126 18 12 5 0,05 0,845 KM21
M110x2 145 133 19 12 5 0,05 0,965 KM22
M115x2 150 137 19 12 5 0,05 1,01 KM23
M120x2 145 135 20 12 5 0,05 0,78 KML24
M120x2 155 138 20 12 5 0,05 1,08 KM24
M125x2 160 148 21 12 5 0,05 1,19 KM25
M130x2 155 145 21 12 5 0,06 0,88 KML26
M130x2 165 149 21 12 5 0,06 1,25 KM26
M135x2 175 160 22 14 6 0,06 1,55 KM27
M140x2 165 155 22 12 5 0,06 0,99 KML28

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn