Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 96

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 96

Tiêu chuẩn tương đương : CSN 021812; PN 82505; UNI 701;

Ảnh chi tiết

 

Ảnh vẽ kỹ thuật

 

Legend:

b - length of the thread (at least)
l - length of bolt
d - the nominal diameter of the thread
k - head height
n - groove width
dk - head diameter

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: Brass
Thread: thread as DIN 7998

Bảng tiêu chuẩn DIN 96:

Đơn vị tính mm

d 2 2,5 3 3,5 4 4,5 5 6 7 8
k 1,4 1,7 2,1 2,4 2,8 3,1 3,5 4,2 4,9 5,6
dk 4 5 6 7 8 9 10 12 14 16
t min. 0,7 0,85 1,05 1,2 1,4 1,55 1,75 2,1 2,45 2,8
t max. 0,9 1,1 1,35 1,6 1,8 2 2,3 2,7 3,2 3,6
n 0,5 0,6 0,8 0,8 1 1 1,2 1,6 2 2

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn