Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 93

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 93

Tiêu chuẩn tương đương : CSN 021751; PN 82021; UNI 6600;

Ảnh chi tiết


Ảnh kỹ thuật

Legend:

d1 - Inner diameter
d2 - Outer diameter
S - Washer width
r - radius
b - tab width
l - distance from the axis

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: Brass
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn DIN 93:

Đơn vị đo mm

 

d* d1 H13 d2 h13 b h14 l s
M4 4,3 14 5 14 0,38
M5 5,3 17 6 16 0,5
M6 6,4 19 7 18 0,5
M8 8,4 22 8 20 0,75
M10 10,5 26 10 22 0,75
M12 13,0 30 12 28 1
M14 15,0 33 12 28 1
M16 17,0 36 15 32 1
M18 19,0 40 18 36 1
M20 21,0 42 18 36 1
M22 23,0 50 20 42 1
M24 25,0 50 20 42 1
M27 28,0 58 23 48 1,6
M30 31,0 63 26 52 1,6
M33 34,0 68 28 56 1,6
M36 37,0 75 30 60 1,6
M39 40,0 82 32 64 1,6

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn