Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 7344

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 8748; CSN 022163; UNI 6876;

Tiêu chuẩn DIN 7344

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 7344

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 8748; CSN 022163; UNI 6876;

Ảnh chi tiết

tiêu chuẩn DIN 7344

Ảnh kỹ thuật

thông số

Legend:

d1 - pin diameter
a - taper
s - wall thickness of the pin
d2 - diameter rise
L - pin length

Makings:

Steel: 420-545 HV
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn ISO 8748:

đơn vị tính mm

d1 nom. 1,5 2 2,5 3 3,5 4 5 6 8 10 12 14 16 20
before mounting max. 1,71 2,21 2,73 3,25 3,79 4,3 5,35 6,4 8,55 10,65 12,75 14,85 16,9 21
min. 1,61 2,11 2,62 3,12 3,64 4,15 5,15 6,18 8,25 10,3 12,35 14,4 16,4 20,4
d2 before mounting max. 1,4 1,9 2,4 2,9 3,4 3,9 4,85 5,85 7,8 9,75 11,7 13,6 15,6 19,6
a = 0,5 0,7 0,7 0,9 1 1,1 1,3 1,5 2 2,5 3 3,5 4 4,5
s 0,17 0,22 0,28 0,33 0,39 0,45 0,56 0,67 0,9 1,1 1,3 1,6 1,8 2,2
Minimum shear strength, double, kN a 1,9 3,5 5,5 7,6 10 13,5 20 30 53 84 120 165 210 340
b 1,45 2,5 3,8 5,7 7,6 10 15,5 23 41 64 91 - - -
l trade lengths
nom. min. max.
4 3,75 4,25 + +                        
5 4,75 5,25 + + +                      
6 5,75 6,25 + + + + +                  
8 7,75 8,25 + + + + + +                
10 9,75 10,25 + + + + + + +              
12 11,5 12,5 + + + + + + + +            
14 13,5 14,5 + + + + + + + +            
16 15,5 16,5 + + + + + + + + +          
18 17,5 18,5 + + + + + + + + +          
20 19,5 20,5 + + + + + + + + + +        
22 21,5 22,5 + + + + + + + + + + +      
24 23,5 24,5 + + + + + + + + + + +      
26 25,5 26,5 + + + + + + + + + + + +    
28 27,5 28,5   + + + + + + + + + + +    
30 29,5 30,5   + + + + + + + + + + +    
32 31,5 32,5   + + + + + + + + + + +    
35 34,5 35,5   + + + + + + + + + + + +  
40 39,5 40,5   + + + + + + + + + + + +  
45 44,5 45,5     + + + + + + + + + + + +
50 49,5 50,5       + + + + + + + + + + +
55 54,25 55,75           + + + + + + + + +
60 59,25 60,75           + + + + + + + + +
65 64,25 65,75               + + + + + + +
70 69,25 70,75               + + + + + + +
75 74,25 75,75               + + + + + + +
80 79,25 80,75                 + + + + + +
85 84,25 85,75                 + + + + + +
90 89,25 90,75                 + + + + + +
95 94,25 95,75                 + + + + + +
100 99,25 100,75                 + + + + + +
120 119,25 120,75                 + + + + + +
140 139,25 140,75                     + + + +
160 159,25 160,75                     + + + +
180 179,25 180,75                       + + +
200 199,25 200,75                       +

Bài viết cùng chuyên mục

Tiêu chuẩn DIN 960 09 / 02
2023

Ốc vít đầu lục giác, đầu bu lông ren suốt và ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn DIN 960 là các ốc vít có ren bên ngoài với đầu có mặt lông đền hình lục giác và một đầu vát để tạo điều kiện khớp nối với một bộ phận có ren bên trong.

Tiêu chuẩn DIN 931 08 / 02
2023

Ốc vít đầu lục giác, đầu bu lông một phần ren theo tiêu chuẩn DIN 931 là ốc vít có ren ngoài với đầu có mặt lông đền hình lục giác và đầu vát để tạo điều kiện khớp nối với bộ phận có ren trong

Tiêu chuẩn DIN 7337 01 / 10
2020

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 15983; CSN 022391; UNI 9200;

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn