Tiêu chuẩn tương đương: ISO 15983; CSN 022391; UNI 9200;
Tiêu chuẩn tương đương: ISO 15983; CSN 022391; UNI 9200;
d2 - head diameter
l - rivet length
d1 - the nominal diameter of the rivet
Steel: steel
Stainless: A2
Plastic: -
Non Ferrous: Aluminium, Copper
Thread: -
Notes:
-
đơn vị tính mm
d1 | d2 | length clip |
l |
3,0 | 6,5 | 1 - 3 | 6 |
3,0 | 6,5 | 3 - 5 | 8 |
3,0 | 6,5 | 5 - 7 | 10 |
3,0 | 6,5 | 7 - 9 | 12 |
3,0 | 6,5 | 8 - 12 | 16 |
3,2 | 6,5 | 1 - 3 | 6 |
3,2 | 6,5 | 3 - 5 | 8 |
3,2 | 6,5 | 5 - 7 | 10 |
3,2 | 6,5 | 7 - 9 | 12 |
3,2 | 6,5 | 9 - 12 | 16 |
4,0 | 8,0 | 1 - 2,5 | 6 |
4,0 | 8,0 | 2,5 - 4,5 | 8 |
4,0 | 8,0 | 4,5 - 6,5 | 10 |
4,0 | 8,0 | 6,5 - 8,5 | 12 |
4,0 | 8,0 | 8,5 - 12 | 16 |
4,0 | 8,0 | 11,5 - 14 | 18 |
4,0 | 8,0 | 12 - 16 | 20 |
4,8 | 9,5 | 2 - 4 | 8 |
4,8 | 9,5 | 4 - 6 | 10 |
4,8 | 9,5 | 6 - 8 | 12 |
4,8 | 9,5 | 8 - 11 | 16 |
4,8 | 9,5 | 10 - 13 | 18 |
4,8 | 9,5 | 11 - 15 | 20 |
5,0 | 9,5 | 2 - 4 | 8 |
5,0 | 9,5 | 4 - 6 | 10 |
5,0 | 9,5 | 6 - 8 | 12 |
5,0 | 9,5 | 8 - 11 | 16 |
5,0 | 9,5 | 10 - 13 | 18 |
5,0 | 9,5 | 11 - 15 | 20 |
5,0 | 9,5 | 15 - 20 | 25 |
Ốc vít đầu lục giác, đầu bu lông một phần ren theo tiêu chuẩn DIN 931 là ốc vít có ren ngoài với đầu có mặt lông đền hình lục giác và đầu vát để tạo điều kiện khớp nối với bộ phận có ren trong
Tiêu chuẩn tương đương: ISO 7416; PN 82039; UNI 5714; EU 784;