Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 7337

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 15983; CSN 022391; UNI 9200;

Tiêu chuẩn DIN 7337

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 7337

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 15983; CSN 022391; UNI 9200;

Ảnh chi tiết

DIN 7337

Ảnh kỹ thuật

DIN 7337

Legend:

d2 - head diameter
l - rivet length
d1 - the nominal diameter of the rivet

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2
Plastic: -
Non Ferrous: Aluminium, Copper
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn DIN 7337:

đơn vị tính mm

 
d1 d2 length
clip
l
3,0 6,5 1 - 3 6
3,0 6,5 3 - 5 8
3,0 6,5 5 - 7 10
3,0 6,5 7 - 9 12
3,0 6,5 8 - 12 16
3,2 6,5 1 - 3 6
3,2 6,5 3 - 5 8
3,2 6,5 5 - 7 10
3,2 6,5 7 - 9 12
3,2 6,5 9 - 12 16
4,0 8,0 1 - 2,5 6
4,0 8,0 2,5 - 4,5 8
4,0 8,0 4,5 - 6,5 10
4,0 8,0 6,5 - 8,5 12
4,0 8,0 8,5 - 12 16
4,0 8,0 11,5 - 14 18
4,0 8,0 12 - 16 20
4,8 9,5 2 - 4 8
4,8 9,5 4 - 6 10
4,8 9,5 6 - 8 12
4,8 9,5 8 - 11 16
4,8 9,5 10 - 13 18
4,8 9,5 11 - 15 20
5,0 9,5 2 - 4 8
5,0 9,5 4 - 6 10
5,0 9,5 6 - 8 12
5,0 9,5 8 - 11 16
5,0 9,5 10 - 13 18
5,0 9,5 11 - 15 20
5,0 9,5 15 - 20 25

Bài viết cùng chuyên mục

Tiêu chuẩn DIN 931 08 / 02
2023

Ốc vít đầu lục giác, đầu bu lông một phần ren theo tiêu chuẩn DIN 931 là ốc vít có ren ngoài với đầu có mặt lông đền hình lục giác và đầu vát để tạo điều kiện khớp nối với bộ phận có ren trong

Tiêu chuẩn DIN 7344 01 / 10
2020

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 8748; CSN 022163; UNI 6876;

Tiêu chuẩn DIN 6916 01 / 10
2020

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 7416; PN 82039; UNI 5714; EU 784;

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn