Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 6916

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 7416; PN 82039; UNI 5714; EU 784;

Tiêu chuẩn DIN 6916

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 6916

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 7416; PN 82039; UNI 5714; EU 784;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

d2 - Outer diameter
d - Inner diameter
s - wall thickness
f1 - external chamfer
f2 - internal shrinkage

Makings:

Steel: 295-300 HV10
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn DIN 6916:

đơn vị tính mm



Nominal size


for thread d1 d2 h c e weight kg/1000 pcs
min.= nominal size max. max.=nominal size min. nominal size max. min. min.= nominal size max. approx.
13 M12 13 13,27 24 23,48 3 3,3 2,7 1,6 1,9 0,5 7,03
17 M16 17 17,27 30 29,48 4 4,3 3,7 1,6 1,9 1 14,6
21 M20 21 21,33 37 36,38 4 4,3 3,7 2 2,5 1 19,6
23 M22 23 23,33 39 38,38 4 4,3 3,7 2 2,5 1 24,3
25 M24 25 25,33 44 43,38 4 4,3 3,7 2 2,5 1 30,6
28 M27 28 28,52 50 49 5 5,6 4,4 2,5 3 1 50,2
31 M30 31 31,62 56 54,8 5 5,6 4,4 2,5 3 1 63,2
37 M36 37 37,62 66 64,8 6 6,6 5,4 3 3,5 1,5 115

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn