Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 6915

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 4775; PN 82171; UNI 5713; EU 780;

Tiêu chuẩn DIN 6915

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 6915

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 4775; PN 82171; UNI 5713; EU 780;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

s - size of the hexagon
e - the diameter of the circumscribed circle (not less than)
m - height of the nut
d - the nominal diameter of the thread
dw - contact surface diameter

Makings:

Steel: 10
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 6H

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn DIN 6915:

đơn vị tính mm

thread size d M12 M16 M20 M22 M24 M27 M30 M36
P 1,75 2 2,5 2,5 3 3 3,5 4
dw Min. 20 25 30 34 39 43,5 47,5 57
e Min. 23,91 29,56 35,03 39,55 45,2 50,85 55,37 66,44
m Nominal size = max. 10 13 16 18 19 22 24 29
Min. 9,64 12,3 14,9 16,9 17,7 20,7 22,7 27,7
Min. 7,71 9,84 11,92 13,52 14,16 16,56 18,16 22,16
s Nominal size = max. 22 27 32 36 41 46 50 60
Min. 21,16 26,16 31 35 40 45 49 58,8
Weight kg/1000pcs 23,3 44,8 73,9 104 155 224 300 515

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn