Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 605

Thông tin chi tiết bản tiêu chuẩn DIN 605

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021327; PN 82402; UNI 6104;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

b - length of the thread (at least)
l - length of bolt
d - the nominal diameter of the thread
r - radius
ds - diameter of the screw shank
dk - head diameter
f - height squared
v - width of the square

Makings:

Steel: 3.6,4.6
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 8g

Bảng tiêu chuẩn DIN 605:

Đơn vị tính mm

Thread d M6 M8 M10
P 1 1,25 1,5
b l?125mm 18 22 26
125<l?200mm 24 28 32
l>200mm - 41 45
dk max. 16,55 20,65 24,65
min. 15,45 19,35 23,35
ds max. 6 8 10
min. 5,52 7,42 9,42
f max. 7,45 9,45 11,55
min. 6,55 8,55 9,45
r max. 0,9 1,2 1,5
v max. 6,48 8,58 10,58
min. 5,52 7,42 9,42
l ls lg ls lg ls lg
nominal min. max. min. max. min. max. min. max.
30 28,95 31,05 - 12,5 - 16    
35 33,75 36,25 - 12,5 - 16    
40 38,75 41,25 17 22 - 16 - 18
45 43,75 46,25 22 27 16,75 23 - 18
50 48,75 51,25 27 32 21,75 28 16,5 24
55 53,5 56,5 32 37 26,75 33 21,5 29
60 58,5 61,5 37 42 31,75 38 26,5 34
65 63,5 66,5     36,75 43 31,5 39
70 68,5 71,5     41,75 48 36,5 44
80 78,5 81,5     51,75 58 46,5 54
90 88,75 91,75         56,5 64
100 98,25 101,75         66,5 74
Thread d M6 M8 M10
l Wight kg/1000pcs
30 8,8 15,4  
35 9,8 17,4  
40 10,8 19,3 30,6
45 11,9 21,3 33,6
50 12,9 23,2 36,5
55 13,9 25,2 39,4
60 14,9 27,1 42,4
65   29,1 45,3
70   31 48,2
80   34,9 54,1
90     59,9
100     65,7

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn