Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 604

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 604

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021324; PN 82408; UNI 6105;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

b - length of the thread (at least)
l - length of bolt
d - the nominal diameter of the thread
k - head height
ds - diameter of the screw shank
g - width of the nib
dk - head diameter
i - height of the nose
lg - length of the thread
ls - length of the shank to the start of the thread
α - angle head

Makings:

Steel: 3.6,4.6
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 8g

Bảng tiêu chuẩn DIN 604:

Đơn vị tính mm

Thread d M 6 M 8 M 10 M 12 M 16 M 20 M 24
P 1 1,25 1,5 1,75 2 2,5 3
b l?125mm 18 22 26 30 38 46 54
125<l?200mm 24 28 32 36 44 52 60
l>200mm   41 45 49 57 65 73
dk max. 12,55 16,55 19,65 24,65 32,8 32,8 38,8
min. 11,45 15,45 18,35 23,35 31,2 31,2 37,2
ds max. 6 8 10 12 16 20 24
min. 5,52 7,42 9,42 11,3 15,3 19,16 23,16
g max. 2,5 3 3,2 3,6 4.2 5,4 6,6
min. 2,1 2,6 2,72 3,12 3,72 4.92 6,02
i min. 2,8 3,5 4,2 5,7 7,5 5,7 6,7
k   4 5 5.5 7 9 11,5 13
? min. 90° 60°
max. 95° 65°
l ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg ls lg
nominal min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max. min. max.
20 18,95 21,05 - 9 - 11,5 - 13 -              
25 23,95 26,05 - 9 - 11,5 - 13 - 16            
30 28,95 31,05 - 9 - 11,5 - 13 16 - 19        
35 33,75 36,25 12 17 - 11,5 - 13 - 16 19        
40 38,75 41,25 17 22 11,75 18 - 13 - 16 - 19        
45 43,75 46,25 22 27 16,75 23 11,5 19 - 16 - 19        
50 48,75 51,25 27 32 21,75 28 16,5 24 11,25 20 - 19 - 24    
55 53,5 56,5 32 37 26,75 33 21,5 29 16,25 25 - 19 - 24    
60 58,5 61,5 37 42 31,75 38 26,5 34 21,25 30 - 19 - 24 - 28
65 63,5 66,5 42 47 36,75 43 31,5 39 26,25 35 17 27 - 24 - 28
70 68,5 71,5 47 52 41,75 48 36,5 44 31,25 40 22 32 - 24 - 28
80 78,5 81,5 57 62 51,75 58 46,5 54 41,25 50 32 42 21,5 34 - 28
90 88,25 91,75 67 72 61,75 68 56,5 64 51,25 60 42 52 31,5 44 21 36
100 98,25 101,75 77 82 71,75 78 66,5 74 61,25 70 52 62 41,5 54 31 46
110 108,25 111,75     81,75 88 76,5 84 71,25 80 62 72 51,5 64 41 56
120 118,25 121,75     91,75 98 86,5 94 81,25 90 72 82 61,5 74 51 66
130 128 132     95,75 102 90,5 98 85,25 94 76 86 65,5 78 55 70
140 138 142     105,75 112 100,5 108 95,25 104 86 96 75,5 88 65 80
150 148 152     115,75 122 110,5 118 105,25 114 96 106 85,5 98 75 90
160 156 164         120,5 128 115,25 124 106 116 95,5 108 85 100

 

tdread d M 6 M 8 M 10 M 12 M 16 M 20 M 24
lenght weight kg/1000pcs
20 4,90 9,5 14,9        
25 5,90 11,1 17,4 27,7      
30 7,00 12,7 19,9 31,4 61,8    
35 8,10 14,7 22,4 35,1 69,2    
40 9,20 16,7 25,5 38,8 76,2    
45 10,3 18,7 28,6 43,2 83,2    
50 11,4 20,7 31,7 47,6 90,2 128  
55 12,5 22,7 34,8 52,0 97,2 139  
60 13,6 24,7 37,9 56,4 105 150 225
65 14,7 26,7 41,0 60,8 113 161 241
70 15,8 28,7 44,1 65,2 121 173 257
80 17,9 32,7 50,3 73,8 137 197 291
90 20,1 36,7 56,5 84,1 153 221 327
100 22,3 40,7 62,7 93,1 169 245 363
110   44,7 68,9 102 185 269 399
120   48,7 75,1 111 201 293 435
130   52,7 81,3 120 217 318 471
140   56,7 87,5 129 233 340 507
150   60,7 94,0 138 249 364 543
160     100 147 265 388 579

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn