Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 580

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 580

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021369; PN 82472; UNI 2947;

Ảnh chi tiết

 

Ảnh kỹ thuật

 

Legend:

l - length of bolt
d2 - head diameter
h - height
D4 - diameter of the eye
D3 - the outer diameter of the eye
E - Foot height screw
k - width of the eye
D1 - the nominal diameter of the thread
F - undercut length

Makings:

Steel: C 15 E
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 6g

Bảng tiêu chuẩn DIN 580:

Đơn vị tính mm

Thread
size(d1)/Parameter
M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36 M42 M48 M56 M64 M72x6 M80x6 M100x6
d2 20 25 30 35 40 50 65 75 85 100 110 120 150 170 190
d3 36 45 54 63 72 90 108 126 144 166 184 206 260 296 330
d4 20 25 30 35 40 50 60 70 80 90 100 110 140 160 180
e 6 8 10 12 14 18 22 26 30 35 38 42 50 55 60
f 2,5 3 3,5 4 5 6 7 8 6 10 11 12 12 12 12
g(h13) 6 7,7 9,4 13 16,4 19,6 25 30,3 35,6 41 48,3 55,7 63,7 71,7 91,7
h 36 45 53 62 71 90 109 128 147 168 187 208 260 298 330
k 8 10 12 14 16 20 24 28 32 38 42 48 60 68 75
l(±1IT15) 13 17 20,5 27 30 36 45 54 63 68 78 90 100 112 130
m 10 12 14 16 19 24 28 32 38 46 50 58 72 80 88
r1 4 4 6 6 8 12 15 18 20 22 25 25 35 35 40
r2 1 1 2 2 2 2 3 3 3 4 4 4 4 4 4
r3 1 1 1,2 1,2 1,6 2 2 2 2,5 2,5 3 3 3 3 3
Weight
kg/pc
0,06 0,11 0,18 0,28 0,45 0,74 1,66 2,65 4,03 6,38 8,8 12,4 23,3

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn