Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 557

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 557

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021624; PN 82151; UNI 5597;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

 

Legend:

m - height of the nut
d - the nominal diameter of the thread
s - size square
mw - height

Makings:

Steel: 05
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 7H

Bảng tiêu chuẩn DIN 557:

Đơn vị tính mm

Thread
size d
M5 M6 M8 M10 M12 M16
P 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2
dw min. 6,7 8,7 11,5 14,5 15,5 16,5 17,2 22
e max. 11,3 14,1 18,4 22,6 24 25,4 26,9 33,9
min. 9,93 12,53 16,34 20,24 21,54 22,84 24,02 30,11
m Nominal size max. 4 5 6,5 8 10 13
min. 3,52 4,52 5,92 7,42 9,42 12,3
mw min. 2,5 3,2 4,1 5,2 6,6 8,6
s Nominal size max. 8 10 13 16 17 18 19 24
min. 7,64 9,64 12,57 15,57 16,57 17,57 18,48 23,16
weight
kg/1000pcs
1,31 2,77 5,5 10,7 13 16,3 19,1 38,2

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn