Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 508

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 508

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 299; CSN 021529; PN 61275;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

a - side length
d - the nominal diameter of the thread
h - height of the nut
e - nut width
k - head height

Makings:

Steel: 10
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 6H

Bảng tiêu chuẩn DIN 508:

Đơn vị tính mm

Thread d a nominal size a max. a min. e nominal size max. e min. f h k nominal size max. k min. Weight kg/1000pcs d F min.
M4 5 4,7 4,5 9 8,5 1 6,5 3 2,7 2,5 5 7
M5 6 5,7 5,5 10 9,5 1,6 8 4 3,5 4 6 11,4
M6 8 7,7 7,5 13 12,5 1,6 10 6 5,5 10 8 16
M8 10 9,7 9,5 15 14,5 1,6 12 6 5,5 18 10 29
M10 12 11,7 11,4 18 17,5 2,5 14 7 6,5 24 12 46
M12 14 13,7 13,4 22 21,5 2,5 16 8 7,5 35 14 67
M16 18 17,7 17,4 28 27,5 2,5 20 10 9,5 75 18 128
M20 22 21,7 21,4 35 34,5 2,5 28 14 13,5 165 22 196
M24 28 27,7 27,4 44 43 4 36 18 17 345 28 282
M30 36 35,6 35,3 54 53 6 44 22 21 770 36 448
M36 42 41,6 41,3 65 54 6 52 26 25 1030 42 653
M42 48 47,6 47,3 75 74 6 60 30 29 1550 48 653
M48 54 53,6 53,2 85 84 6 70 34 33 2300 54 653

 

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn