Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 478

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 478

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021122; PN 82301;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

b - length of the thread (at least)
l - length of bolt
d - the nominal diameter of the thread
k - head height
e - the diameter of the circumscribed circle (not less than)
c - thickness of the mounting collar
ds - diameter of the screw shank
x1 - thread run
s - head width
r - Head radius
da - the maximum diameter of the stem at the head of the screw
k´ - minimum size of the head on the key

Makings:

Steel: 8.8, 10.9
Stainless: -
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: 6g

Bảng tiêu chuẩn DIN 478:

Đơn vị tính mm

Thread d M5 M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24
P 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2,5 3
b l<125mm 16 18 22 26 30 38 45 54
l>125mm - - - 32 36 44 52 60
c nominal 2 2 2 3 3 4 5 6
min. 1,88 1,88 1,88 2,88 2,88 3,85 4,85 5,85
max. 2,12 2,12 2,12 3,12 3,12 4,15 5,15 6,15
da max. 5,7 6,8 9,2 11,2 13,7 17,7 22,4 26,4
dc nominal=max. 9,5 10,5 13,5 16,5 19,5 25 31 36
min. 8,92 9,8 12,8 15,8 18,66 24,16 30 35
ds nominal=max. 5 6 8 10 12 16 20 24
min. 4,82 5,82 7,78 9,78 11,73 15,73 19,67 23,67
e nominal=max. 6,5 8 10 13 17 22 28 32
min. 5,92 7,42 9,42 12,3 16,3 21,16 27,16 31
k nominal 7 8 10 13 15 20 25 28
max. 6,82 7,82 9,82 12,78 14,78 19,74 24,74 27,74
min. 7,18 8,18 10,18 13,22 15,22 20,26 25,26 28,26
min. 3,4 4,1 5,5 6,9 8,3 11,1 13,8 15,2
r min. 0,25 0,25 0,4 0,4 0,6 0,6 0,8 0,9
s nominal=max. 5 6 8 10 13 17 22 24
min. 4,82 5,82 7,78 9,78 12,73 16,73 21,67 23,67
x1 max. 2 2,5 3,2 3,8 4,3 5 6,3 7,5
l weight kg/1000pcs
nominal min. max.
10 9,71 10,29 3,19 4,57            
16 1565 16,35 3,94 5,65 10,8          
20 19,58 20,42 4,6 6,35 12,1 21,9        
25 24,58 25,42 5,37 7,45 13,7 24,4 39,5      
30 29,58 30,42 6,74 8,55 15,7 27,5 43 88    
35 34,5 35,5   9,65 17,7 30,6 47,5 95 172 240
40 39,5 40,5   10,9 19,7 33,7 52 102 182 255
45 44,5 45,5     21,7 36,8 56,5 110 193 270
50 49,5 50,5       39,9 61 118 203 285
55 54,4 55,6       43 65,5 126 215 300
60 59,4 60,6       46,1 70 134 227 315
70 69,4 70,6         79 150 252 350
80 79,4 80,6         88 176 277 385
90 89,3 90,7         97 192 302 420
100 99,3 100,7           208 327 455
110 109,3 110,7           224 352 490
120 119,3 120,7           240 377 525
140 139,2 140,8           272 427 595
160 159,2 160,8             477 665
180 179,2 180,8             527 735

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn