Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 436

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021724; PN 82010; UNI 6596;

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 436

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021724; PN 82010; UNI 6596;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

d1 - Inner diameter
h - Washer width
a - side length

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Bảng tiêu chuẩn DIN 436:

Đơn vị tính mm

Nominal size For thread size d1 a h Approx weight kg/1000pcs
Nominal min. max. Nominal max. min. Nominal max. min.
11 M10 11 11,43 30 28,7 3 3,6 2,4 20
13,5 M12 13,5 13,93 40 38,4 4 4,6 3,4 45,7
17,5 M16 17,5 18,2 50 48,4 5 6 4 88,7
22 M20 22 22,84 60 58,1 5 6 4 126
24 M22 24 24,84 70 68,1 6 7 5 209
26 M24 26 26,84 80 78,1 6 7 5 275
30 M27 30 30,84 90 87,8 6 7 5 348
3 M30 3 34 95 92,8 6 7 5 385
36 M33 36 37 100 97,8 6 7 5 423
39 M36 39 40 110 107,8 8 9,2 6,8 685
42 M39 42 43 125 122,5 8 9,2 6,8 895
45 M42 45 46 135 132,5 8 9,2 6,8 1050
48 M45 48 49 140 137,5 8 9,2 6,8 1120
52 M48 52 53,2 150 147,5 10 11,2 8,8 1600
56 M52 56 27,2 160 157,5 10 11,2 8,8 1820

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn