Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 435

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 435

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021739; PN 82009; UNI 5717;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

a - side length
b - side length
h - Washer width
d - Inner diameter

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Notes:
-

Bảng thông số tiêu chuẩn DIN 435:

Đơn vị tính mm

For thread size e h r t z Weight
auxiliary dimension Nominal size min. max. approx. approx. kg/1000pcs
M8 3,05 4,6 3,6 5,6 1,2 0,5 1,68 10,2
M10 3,05 4,6 3,6 5,6 1,2 0,5 1,68 9,4
M12 4,1 6,2 5 7,4 1,6 0,7 1,68 20,1
M16 5 7,5 6,3 8,7 2 0,8 2 35,6
M20 6,1 9,2 8 10,4 2,4 0,9 2 67
M22 6,5 10 8,8 11,2 2,4 1 2 90
M24 6,9 10,8 9,3 12,3 2,4 1 3,8 143
M27 6,9 10,8 9,3 12,3 2,4 1 3,8 133

Bài viết cùng chuyên mục

Tiêu chuẩn DIN 439 B 20 / 08
2020

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 4035; CSN 021403; UNI 5589; EU 24035;

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn