Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 432

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 432

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021753; PN 82011; UNI 6599;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

d1 - Inner diameter
d2 - Outer diameter
S - Washer width
h - height of the nose
r - radius
g - distance to the nose
f - width of the nose
d3 - diameter shoulder portion

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Bảng tiêu chuẩn DIN 432:

Đơn vị tính mm

For screw d d1 s f g
M3 3,2 12 0,4 2,5 4,5
M4 4,3 14 0,4 2,5 5,5
M5 5,3 17 0,75 3,5 7
M6 6,4 19 0,75 3,5 7,5
M8 8,4 22 1 3,5 8,5
M10 10,5 26 1 4,5 10
M12 13 30 1,2 4,5 12
M14 15 33 1,2 4,5 13
M16 17 36 1,2 5,5 15
M20 21 42 1,6 6,5 18
M24 25 50 1,6 7,5 21
M30 31 63 1,6 8,5 25
M36 37 75 2 11 31

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn