Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 1480

Tiêu chuẩn DIN 1480

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 1480

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021940;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

L - length
d2 - outer diameter
f - inside pitch
e - outside pitch
m1 - length of thread
m2 - length to the body

Makings:

Steel: steel St 37
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn DIN 1480:

đơn vị tính mm

thread M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36 M42 M48 M56
l1 110 110 125 125 170 200 255 255 295 330 355 355
m1 12 15 18 21 27 34 39 45 55 63 78 78
m2 6 8 9 11 14 17 20 23 28 32 39 39
e 19 23 30 34 42 52 60 74 86 104 135 135
f 9 11 14 16 20 24 28 34 40 50 65 65
h 6 8 9 11 14 17 20 23 28 32 40 40
d2 12 15 18 21 27 34 39 45 55 63 80 80

Bài viết cùng chuyên mục

Tiêu chuẩn DIN 15237 30 / 09
2020

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021329;

Tiêu chuẩn DIN 1475 30 / 09
2020

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 8742; CSN 022175; PN 85027; EU 28743;

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn