Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 1477

Tiêu chuẩn DIN 1477

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 1477

Tiêu chuẩn tương đương: ISO 8747; CSN 022191; PN 82982;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

f - taper
l - length
k - head height
d1 - pin diameter
d3 - head diameter
d2 - diameter corrugated

Makings:

Steel: steel 125 - 245HV
Stainless: A1
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn ISO 8747:

đơn vị tính mm

d1 nominal 1,4 1,6 2 2,5 3 4 5 6 8 10 12 16 20
max. 1,4 1,6 2 2,5 3 4 5 6 8 10 12 16 20
min. 1,35 1,55 1,95 2,425 2,925 3,9 4,9 5,9 7,85 9,85 11,8 15,8 19,8
dk max. 2,7 3 3,7 4,6 5,25 7,25 9,1 10,8 14,4 16 19 26 31,5
min. 2,3 2,6 3,3 4,2 4,95 6,75 8,5 10,2 13,6 14,9 17,7 23,7 30,7
c 0,42 0,48 0,6 0,75 0,9 1,2 1,5 1,8 2,4 3 3,6 4,8 6
l Groove diameter
nominal min. max. +0,05
0
±0,05 ±0,1
3 2,8 3,2 1,5 1,7                      
4 3,7 4,3 1,5 1,7 2,15 2,7                  
5 4,7 5,3 1,5 1,7 2,15 2,7 3,2                
6 5,7 6,3 1,5 1,7 2,15 2,7 3,2 4,25              
8 7,7 8,3   1,7 2,15 2,7 3,2 4,25 5,25 6,3          
10 9,7 10,3     2,15 2,7 3,2 4,25 5,25 6,3 8,3        
12 11,6 12,4       2,7 3,2 4,25 5,25 6,3 8,3 10,35      
16 15,6 16,4         3,2 4,25 5,25 6,3 8,3 10,35 12,35    
20 19,5 20,5           4,25 5,25 6,3 8,3 10,35 12,35 16,4  
25 24,5 25,5             5,25 6,3 8,3 10,35 12,35 16,4 20,5
30 29,5 30,5               6,3 8,3 10,35 12,35 16,4 20,5
35 34,5 35,5                 8,3 10,35 12,35 16,4 20,5
40 39,5 40,5                 8,3 10,35 12,35 16,4 20,5

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn