Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 137 A

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 137 A

Tiêu chuẩn tương đương: CSN 021733; UNI 8840A;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

d1 - Inner diameter
d2 - Outer diameter
S - Washer width
h - unloaded washer height

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Notes:
-

Bảng tiêu chuẩn DIN 137:

Đơn vị tính mm

Nominal size d1 d2 s h Weight kg/1000pcs For size
H14 js16 Nominal size tol. min. max.
3 3,2 8 0,5 ±0,05 0,8 1,6 0,166 M3
3,5 3,7 8 0,5 ±0,05 0,9 1,8 0,154 M3,5
4 4,3 9 0,5 ±0,05 1 2 0,193 M4
5 5,3 11 0,5 ±0,05 1,1 2,2 0,286 M5
6 6,4 12 0,5 ±0,05 1,3 2,6 0,318 M6
7 7,4 14 0,8 ±0,06 1,5 3 0,7 M7
8 8,4 15 0,8 ±0,06 1,5 3 0,762 M8
10 10,5 21 1 ±0,07 2,1 4,2 2,04 M10
12 13 24 1,2 ±0,07 2,5 5 3,01 M12
14 15 28 1,6 ±0,08 3 6 5,51 M14
16 17 30 1,6 ±0,08 3,2 6,4 6,03 M16
18 19 34 1,6 ±0,08 3,3 6,6 7,84 M18
20 21 36 1,6 ±0,08 3,7 7,4 8,43 M20
22 23 40 1,8 ±0,1 3,9 7,8 11,9 M22
24 25 44 1,8 ±0,1 4,1 8,2 14,5 M24
27 28 50 2 ±0,1 4,7 9,4 21,1 M27
30 31 56 2,2 ±0,1 5 10 29,5 M30
33 34 60 2,2 ±0,1 5,3 10,6 33,1 M33
36 37 68 2,5 ±0,15 5,8 11,6 50,2 M36

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn