Tìm theo

Danh mục

Xem tất cả
top banner

Tiêu chuẩn DIN 128 A

Thông tin chi tiết tiêu chuẩn DIN 128 A

Tiêu chuẩn tương đương : CSN 021731; UNI 8839;

Ảnh chi tiết

Ảnh kỹ thuật

Legend:

d1 - Inner diameter
d2 - Outer diameter
S - Washer width
h - unloaded washer height
r - radius
b - side length
c - width of opening

Makings:

Steel: steel
Stainless: A2, A4
Plastic: -
Non Ferrous: -
Thread: -

Bảng tiêu chuẩn DIN 128:

Đơn vị tính mm

Nominal
size
For thread d1 min. d1 max. b s h min. h max. r Weight kg/1000pcs
2 M2 2,1 2,4 0,9 ± 0,1 0,5 ± 0,1 0,7 0,9 0,1 0,035
2,5 M2,5 2,6 2,9 1 ± 0,1 0,6 ± 0,1 0,9 1,1 0,1 0,055
3 M3 3,1 3,4 1,3 ± 0,1 0,7 ± 0,1 1,1 1,3 0,1 0,09
3,5 M3,5 3,6 3,9 1,3 ± 0,1 0,7 ± 0,1 1,1 1,3 0,1 0,1
4 M4 4,1 4,4 1,5 ± 0,1 0,8 ± 0,1 1,2 1,4 0,2 0,15
5 M5 5,1 5,4 1,8 ± 0,1 1 ± 0,1 1,5 1,7 0,2 0,3
6 M6 6,1 6,5 2,5 ± 0,15 1,3 ± 0,1 2 2,2 0,3 0,7
7 M7 7,1 7,5 2,5 ± 0,15 1,3 ± 0,1 2 2,2 0,3 0,75
8 M8 8,1 8,5 3 ± 0,15 1,6 ± 0,1 2,45 2,75 0,5 1,3
10 M10 10,2 10,7 3,5 ± 0,2 1,8 ± 0,1 2,85 3,15 0,5 2,1
12 M12 12,2 12,7 4 ± 0,2 2,1 ± 0,15 3,35 3,65 1 3,2
14 M14 14,2 14,7 4,5 ± 0,2 2,4 ± 0,15 3,9 4,3 1 4,8
16 M16 16,2 17 5 ± 0,2 2,8 ± 0,15 4,5 5,1 1 7
18 M18 18,2 19 5 ± 0,2 2,8 ± 0,15 4,5 5,1 1 7,8
20 M20 20,2 21,2 6 ± 0,2 3,2 ± 0,2 5,1 5,9 1 12,2
22 M22 22,5 23,5 6 ± 0,2 3,2 ± 0,2 5,1 5,9 1 13,3
24 M24 24,5 25,5 7 ± 0,25 4 ± 0,2 6,5 7,5 1,6 21,5
27 M27 27,5 28,5 7 ± 0,25 4 ± 0,2 6,5 7,5 1,6 23,7
30 M30 30,5 31,7 8 ± 0,25 6 ± 0,2 9,5 10,5 1,6 42,5
36 M36 36,5 37,7 10 ± 0,25 6 ± 0,2 10,3 11,3 1,6 68

Bài viết cùng chuyên mục

NHANH

NHANH

Vì Đổi mới liên tục nên Nhanh hơn

ĐÚNG

ĐÚNG

Coi trọng và ưu tiên việc làm Đúng

ĐỦ

ĐỦ

Tìm và mua Đủ Đơn hàng hơn

KỊP THỜI

KỊP THỜI

Hiệu suất tối ưu bởi Kịp Thời hơn