Vòng bi cầu rãnh sâu SKF 6201-2RSH/C3 là một loại bạc đạn bi thuộc dòng SKF Explorer, được thiết kế để mang lại hiệu suất cao trong các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ kín cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt, đặc biệt trong điều kiện giãn nở nhiệt hoặc rung động cao. Mã “6201” biểu thị kích thước tiêu chuẩn: đường kính trong 12mm, đường kính ngoài 32mm và bề dày 10mm. Hậu tố “-2RSH” chỉ ra rằng vòng bi được trang bị hai phớt cao su tiếp xúc (contact seal) làm từ cao su Nitrile Butadiene (NBR) ở cả hai phía, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội khỏi bụi bẩn, nước và giữ mỡ bôi trơn hiệu quả. Hậu tố “C3” biểu thị khe hở hướng kính lớn hơn tiêu chuẩn (CN), giúp vòng bi phù hợp với các ứng dụng có giãn nở nhiệt hoặc rung động. Vòng bi này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như động cơ điện, máy móc công nghiệp nhẹ, và thiết bị gia dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Phớt cao su 2RSH và khe hở C3
Phớt 2RSH của SKF là loại phớt tiếp xúc làm từ cao su NBR, được gắn ở cả hai phía của vòng bi, mang lại khả năng chống bụi, nước và các tạp chất khác tốt hơn so với nắp chắn thép (2Z). Khe hở C3 (lớn hơn tiêu chuẩn) cho phép vòng bi hoạt động ổn định trong các điều kiện có giãn nở nhiệt hoặc rung động, chẳng hạn như trong động cơ điện lớn hoặc máy móc công nghiệp vận hành ở nhiệt độ thay đổi. Tuy nhiên, do phớt tiếp xúc trực tiếp với vòng trong, vòng bi có ma sát cao hơn và tốc độ quay giới hạn thấp hơn so với các loại có nắp chắn thép.
2. Đặc điểm nổi bật
Đặc điểm
Mô tả chi tiết
Khả năng làm kín vượt trội
Phớt cao su tiếp xúc (2RSH) ở cả hai bên giúp bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn, nước và các tạp chất, đồng thời giữ mỡ bôi trơn bên trong, kéo dài tuổi thọ vòng bi.
Khe hở C3
Khe hở hướng kính lớn hơn (C3) giúp vòng bi hoạt động ổn định trong điều kiện giãn nở nhiệt hoặc rung động cao, phù hợp với môi trường nhiệt độ thay đổi.
Vận hành ổn định
Được tối ưu hóa để vận hành mượt mà ở tốc độ trung bình (tốc độ giới hạn 15.000 r/min), phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Bảo trì thấp
Được tra mỡ sẵn, phớt cao su giữ mỡ hiệu quả, giảm nhu cầu bảo dưỡng định kỳ.
Chịu tải linh hoạt
Có khả năng chịu cả tải trọng hướng kính và hướng trục từ hai phía, mang lại sự linh hoạt trong thiết kế.
Độ tin cậy cao
Thuộc dòng SKF Explorer, đảm bảo chất lượng vượt trội và hiệu suất ổn định trong các điều kiện vận hành khác nhau.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số
Giá trị
Mã sản phẩm
6201-2RSH/C3
Mã đặt hàng (MPN)
SKF-6201-2RSH/C3
Loại vòng bi
Vòng bi cầu rãnh sâu (Deep Groove Ball Bearing)
Phân loại đặc biệt
Tiêu chuẩn
Đroad kính trong (d)
12 mm
Đường kính ngoài (D)
32 mm
Bề dày (B)
10 mm
Tải trọng động cơ bản danh định (C)
7.28 kN
Tải trọng tĩnh cơ bản danh định (C0)
3.10 kN
Giới hạn tải mỏi
0.132 kN
Tốc độ giới hạn
15.000 r/min
Tốc độ tham khảo
Không áp dụng (do phớt tiếp xúc)
Thế hệ có khả năng làm việc cao của SKF
SKF Explorer
Rãnh tra bi
Không có
Số dòng
1
Phương tiện để định vị, vòng ngoài của vòng bi
Không có
Loại lỗ
Hình trụ (trục thẳng)
Vòng cách
Thép tấm
Kiểu lắp cặp
Không
Khe hở trong hướng kính
C3 (lớn hơn tiêu chuẩn)
Vật liệu, vòng bi
Thép vòng bi
Lớp mạ
Không có
Nắp chắn
Phớt cao su NBR tiếp xúc cả hai bên (2RSH)
Loại phớt chắn dầu
Tiếp xúc (contact seal)
Tra mỡ sẵn chưa?
Đã tra mỡ sẵn
Phương tiện để tái bôi trơn
Không có
Trọng lượng tinh của sản phẩm
~0.037 kg (ước tính)
Mã eClass
23-05-08-01
Mã UNSPSC
31171504
4. Cấu tạo chi tiết
Vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 được cấu thành từ các bộ phận chính, mỗi bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất:
Vòng trong & vòng ngoài: Được chế tạo từ thép chịu lực cao cấp, có rãnh lăn được gia công tinh xảo, là nơi bi lăn và chịu tải trọng.
Bi cầu (con lăn): Các viên bi thép siêu chính xác, được xử lý nhiệt đặc biệt để tối ưu độ cứng và khả năng chịu mài mòn, giúp chuyển đổi ma sát trượt thành ma sát lăn, giảm thiểu năng lượng thất thoát.
Lồng bi (vòng cách - cage): Làm từ thép dập (sheet metal), có chức năng giữ các viên bi cách đều nhau và định vị chúng trong rãnh lăn, đảm bảo bi không va chạm vào nhau, giúp vòng bi vận hành êm ái và ổn định.
Phớt cao su (2RSH): Hai phớt cao su Nitrile Butadiene (NBR) được gắn chặt vào rãnh của vòng ngoài, tiếp xúc với vòng trong, giúp bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn, nước và các tạp chất, đồng thời giữ mỡ bôi trơn bên trong hiệu quả.
5. Ưu và nhược điểm
Vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 được thiết kế để đáp ứng các ứng dụng yêu cầu độ kín cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt, đặc biệt trong điều kiện giãn nở nhiệt hoặc rung động cao. Việc lựa chọn tối ưu đòi hỏi phải hiểu rõ cả ưu điểm lẫn nhược điểm.
Ưu điểm nổi bật
Khả năng làm kín vượt trội: Phớt cao su tiếp xúc (2RSH) cung cấp khả năng chống bụi, nước và các tạp chất hiệu quả, lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt.
Khe hở C3: Khe hở hướng kính lớn hơn (C3) giúp vòng bi hoạt động ổn định trong điều kiện giãn nở nhiệt hoặc rung động cao, phù hợp với môi trường nhiệt độ thay đổi.
Bảo trì thấp: Được tra mỡ sẵn và phớt cao su giữ mỡ hiệu quả, giảm nhu cầu bảo dưỡng định kỳ.
Vận hành ổn định: Thiết kế chính xác và chất lượng SKF Explorer đảm bảo hoạt động mượt mà, ít rung động và tiếng ồn trong môi trường bụi/ẩm.
Chịu tải linh hoạt: Khả năng chịu cả tải hướng tâm và tải dọc trục từ hai phía.
Độ tin cậy cao: Sản phẩm từ SKF, thương hiệu hàng đầu thế giới về vòng bi, đảm bảo chất lượng vượt trội.
Nhược điểm
Tốc độ quay hạn chế: Phớt cao su tiếp xúc tạo ra ma sát lớn hơn, dẫn đến tốc độ giới hạn thấp hơn (15.000 r/min) so với nắp chắn thép (2Z) hoặc vòng bi hở.
Không phù hợp với nhiệt độ cực cao: Phớt cao su có giới hạn nhiệt độ thấp hơn so với nắp chắn thép, không khuyến khích sử dụng trong môi trường nhiệt độ vượt quá 100°C.
Chi phí ban đầu: Giá thành cao hơn so với vòng bi hở hoặc các loại có nắp chắn thép do thiết kế phớt cao su và khe hở C3.
Không thể tái bôi trơn dễ dàng: Phớt cao su cố định khiến việc tra mỡ bổ sung khó khăn hơn so với vòng bi hở hoặc có một phớt (Z).
6. Ứng dụng thực tế
Nhờ kích thước nhỏ gọn, khả năng làm kín vượt trội, khe hở C3 và độ bền cao, vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Động cơ điện lớn: Phù hợp cho các động cơ điện trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt với nhiệt độ thay đổi, như trong công nghiệp hoặc thiết bị gia dụng.
Máy móc công nghiệp nhẹ: Được sử dụng trong các hệ thống băng tải nhỏ, máy đóng gói, hoặc thiết bị sản xuất trong môi trường có bụi, độ ẩm, hoặc rung động.
Thiết bị gia dụng: Sử dụng trong quạt điện, máy giặt, máy hút bụi, hoặc các thiết bị gia dụng yêu cầu độ kín cao và ít bảo trì.
Ứng dụng ô tô và xe máy: Được dùng trong các bộ phận như bánh xe, hệ thống truyền động phụ, hoặc các chi tiết nhỏ trong môi trường ngoài trời với nhiệt độ thay đổi.
Máy nông nghiệp: Phù hợp cho các thiết bị nông nghiệp nhẹ hoạt động trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt, đặc biệt trong điều kiện rung động.
7. Hướng dẫn lắp đặt và tháo gỡ
Để đảm bảo vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 hoạt động tối ưu, việc lắp đặt và tháo gỡ đúng kỹ thuật là rất quan trọng. Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật của SKF và thực hiện cẩn thận theo các bước sau:
a. Chuẩn bị chung
Giữ vòng bi trong bao bì gốc, vận chuyển và lắp/tháo trong môi trường sạch.
Đeo găng tay bảo hộ sạch và chịu nhiệt phù hợp.
Đảm bảo trục, gối đỡ và các bộ phận tiếp xúc khác sạch sẽ, không hư hỏng và dung sai kích thước chính xác.
Không tháo phớt cao su (2RSH) hoặc rửa chất bảo quản nếu không cần thiết (6201-2RSH/C3 thường đã tra mỡ trọn đời).
Tuân thủ các quy định an toàn lao động, đặc biệt khi làm việc với vật nặng, công cụ và nhiệt độ.
b. Lắp đặt
Luôn bôi một lớp dầu nhẹ lên bề mặt tiếp xúc. Lực lắp phải tác dụng đúng vào vòng cần lắp (vòng trong khi lắp vào trục, vòng ngoài khi lắp vào gối đỡ). Có thể sử dụng phương pháp nhiệt (gia nhiệt gối đỡ/vòng bi đến 80-90°C) hoặc phương pháp cơ khí (sử dụng dụng cụ lắp chuyên dụng như bộ công cụ lắp vòng bi, ống lót) để đảm bảo vòng bi được lắp vuông góc và không bị biến dạng.
Lắp vào gối đỡ (gia nhiệt/cơ khí): Gia nhiệt gối đỡ hoặc dùng dụng cụ tác dụng lực lên vòng ngoài. Đảm bảo vòng bi đẩy sát mặt tựa.
Lắp vào trục (gia nhiệt/cơ khí): Gia nhiệt vòng bi (không quá 80°C) hoặc dùng dụng cụ tác dụng lực lên vòng trong. Đảm bảo vòng bi trượt sát mặt tựa.
Lưu ý quan trọng: Tránh gia nhiệt quá nhanh hoặc quá cao, không dùng lửa trần. Không bao giờ tác dụng lực lên phớt cao su hoặc bi.
c. Tháo gỡ
Thực hiện tháo gỡ trong môi trường sạch. Ưu tiên sử dụng cảo chuyên dụng để tháo vòng bi khỏi trục hoặc gối đỡ. Lực cảo nên tác dụng vào vòng trong khi tháo khỏi trục, hoặc vòng ngoài khi tháo khỏi gối đỡ.
Tháo khỏi trục (cơ khí): Dùng cảo phù hợp, bám vào vòng trong hoặc bộ phận liền kề. Tránh làm hỏng bề mặt lắp.
Tháo khỏi gối đỡ (cơ khí): Dùng cảo hoặc búa và ống lót/đục (với vòng bi nhỏ) tác dụng lực lên vòng ngoài.
Lưu ý quan trọng: Không tác dụng lực tháo lên con lăn hoặc phớt cao su ITA. Nếu muốn tái sử dụng vòng bi, không đập trực tiếp và không để lực truyền qua con lăn.
d. Khuyến nghị chung sau lắp/tháo
Vòng bi 6201-2RSH/C3 thường không cần bảo dưỡng hay tra mỡ thêm do đã được tra mỡ trọn đời.
Nếu vòng bi cần tái sử dụng, làm sạch, sấy khô và bảo vệ chống ăn mòn bằng mỡ/dầu/chất bảo quản sau khi tháo.
Xử lý các bộ phận vòng bi không còn cần thiết và mỡ bôi trơn theo quy định môi trường.
8. So sánh SKF 6201-2RSH/C3 với 6201-2RSH và 6201-2Z
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại vòng bi 6201 sẽ giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho ứng dụng của mình:
Tiêu chí
SKF 6201-2RSH/C3 (Phớt cao su, C3)
SKF 6201-2RSH (Phớt cao su, CN)
SKF 6201-2Z (Nắp chắn thép, CN)
Chất liệu phớt
Cao su Nitrile Butadiene (NBR)
Cao su Nitrile Butadiene (NBR)
Thép dập (Shield)
Khả năng làm kín
Rất tốt (chống bụi, nước, giữ mỡ hiệu quả) - phớt tiếp xúc
Rất tốt (chống bụi, nước, giữ mỡ hiệu quả) - phớt tiếp xúc
Tốt (chắn bụi, giữ mỡ, kém hơn 2RSH với chất lỏng) - không tiếp xúc
Động cơ nhỏ, thiết bị gia dụng, máy móc công nghiệp nhẹ trong môi trường ẩm/bụi, nhiệt độ thay đổi
Động cơ nhỏ, thiết bị gia dụng, máy móc công nghiệp nhẹ trong môi trường ẩm/bụi
Động cơ điện, quạt, máy móc cần tốc độ cao trong môi trường khô ráo
9. Phân biệt hàng thật - giả
Thị trường hiện nay có rất nhiều hàng giả, hàng nhái kém chất lượng. Để đảm bảo bạn mua được vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 chính hãng, Mecsu khuyến nghị kiểm tra các dấu hiệu sau:
a. Dấu hiệu của vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 chính hãng
Bao bì: Hộp hoặc bao bì sản phẩm sắc nét, màu xanh SKF chuẩn, thông tin in rõ ràng, không mờ nhòe. Có đầy đủ mã vạch, mã QR code và thông tin sản phẩm (mã, kích thước, xuất xứ).
In ấn trên vòng bi: Logo SKF, mã sản phẩm (6201-2RSH/C3) và nước sản xuất (ví dụ: SWEDEN, GERMANY, FRANCE) được in hoặc khắc lazer rõ ràng, sắc nét, không bị lem, tẩy xóa hoặc sai font chữ. Chữ SKF thường được khắc rất tinh xảo và khó làm giả.
Mã QR code/bar code: Có thể sử dụng ứng dụng SKF Authenticate (miễn phí trên App Store/Google Play) để quét mã QR hoặc mã vạch trên bao bì để kiểm tra tính xác thực của sản phẩm. Đây là cách kiểm tra đáng tin cậy nhất.
Phớt cao su (2RSH): Phớt cao su có độ hoàn thiện cao, màu sắc đồng nhất, chắc chắn, không bị rách, biến dạng hoặc lỏng lẻo.
Cảm giác vận hành: Vòng bi chính hãng khi quay bằng tay sẽ có cảm giác mượt mà, không có tiếng lạo xạo, rơ rão hoặc kẹt.
Chứng từ: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng từ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) của sản phẩm.
b. Dấu hiệu của vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 hàng giả/nhái
In ấn trên vòng bi mờ, không đều, sai chính tả, hoặc sử dụng font chữ khác.
Bao bì thô, màu sắc lệch chuẩn, thông tin in mờ, thiếu hoặc sai.
Phớt cao su mỏng, không đồng đều, hoặc có dấu hiệu rách, biến dạng.
Không có mã QR code hoặc mã QR code không quét được trên ứng dụng SKF Authenticate.
Khi quay bằng tay có tiếng kêu lạ, cảm giác sượng hoặc quá lỏng lẻo.
Giá bán thấp bất thường so với thị trường chung.
Lời khuyên từ Mecsu: Để tránh rủi ro mua phải hàng giả, kém chất lượng, bạn nên luôn chọn mua vòng bi SKF từ các nhà phân phối ủy quyền hoặc đại lý uy tín có chứng nhận rõ ràng.
10. Giá bán & gợi ý mua hàng
Giá của vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 chính hãng thường dao động trong khoảng 65.000 – 110.000 VNĐ/chiếc tại thị trường Việt Nam, tùy thuộc vào số lượng mua, nhà cung cấp và thời điểm. Lưu ý rằng mức giá này có thể chênh lệch nếu có các chương trình khuyến mãi hoặc biến động thị trường.
Để đảm bảo mua được vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 chất lượng cao, chính hãng và đúng giá trị, bạn nên:
Chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên các nhà phân phối có chứng nhận từ SKF hoặc các đối tác có lịch sử kinh doanh lâu năm, được nhiều khách hàng tin cậy.
Kiểm tra chứng từ: Yêu cầu cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ (CO) và chất lượng sản phẩm (CQ).
Sử dụng Mecsu: Mecsu là nhà phân phối hàng đầu các sản phẩm SKF chính hãng tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết 100% sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, chất lượng đảm bảo và đi kèm chính sách hỗ trợ kỹ thuật, bảo hành minh bạch.
MUA THÊM NHIỀU LOẠI VÒNG BI CHÍNH HÃNG KHÁC TẠI MECSU
11. FAQ về vòng bi SKF 6201-2RSH/C3
a. Vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 có cần bảo dưỡng, tra mỡ không?
Không, vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 được tra mỡ sẵn tại nhà máy và có phớt cao su tiếp xúc ở cả hai phía. Trong hầu hết các ứng dụng thông thường, bạn không cần phải tra mỡ định kỳ. Phớt cao su giúp giữ mỡ bên trong và ngăn bụi bẩn, nước xâm nhập, giảm nhu cầu bảo trì. Chỉ khi vòng bi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt (tải trọng lớn, nhiệt độ cao) hoặc có dấu hiệu hư hỏng, bạn mới cần kiểm tra và thay thế.
b. Chữ “2RSH/C3” trong mã SKF 6201-2RSH/C3 có ý nghĩa gì?
“2RSH” là hậu tố của SKF, chỉ ra rằng vòng bi được trang bị hai phớt cao su tiếp xúc (contact seal) ở cả hai phía. “RSH” là ký hiệu của phớt cao su Nitrile Butadiene (NBR), giúp bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn, nước và các tạp chất, đồng thời giữ mỡ bôi trơn hiệu quả.
“C3” chỉ khe hở hướng kính lớn hơn tiêu chuẩn (CN), giúp vòng bi hoạt động ổn định trong các điều kiện có giãn nở nhiệt hoặc rung động cao.
c. Vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 có chịu được nhiệt độ cao không?
Vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ -30°C đến 100°C, thấp hơn so với nắp chắn thép (2Z) do giới hạn của phớt cao su. Khe hở C3 giúp vòng bi phù hợp với các ứng dụng có giãn nở nhiệt hoặc nhiệt độ thay đổi. Nếu sử dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao hoặc hóa chất khắc nghiệt, bạn nên cân nhắc sử dụng vòng bi hở (6201) hoặc vòng bi có nắp chắn thép (6201-2Z) với mỡ bôi trơn chuyên dụng chịu nhiệt.
d. Làm thế nào để biết vòng bi 6201-2RSH/C3 của tôi là hàng chính hãng SKF?
Để đảm bảo mua vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 chính hãng, bạn nên:
Mua từ nhà phân phối ủy quyền: Mecsu là nhà phân phối chính hãng các sản phẩm SKF.
Kiểm tra bao bì: Bao bì SKF chính hãng có logo rõ nét, mã vạch, mã QR và thông tin sản phẩm đầy đủ, sắc nét, không mờ nhòe.
Kiểm tra sản phẩm: Vòng bi SKF chính hãng có độ hoàn thiện cao, chữ khắc lazer rõ ràng, sắc nét trên vòng bi (SKF, mã sản phẩm, nước sản xuất).
Cảm nhận trực quan: Vòng bi chính hãng quay mượt mà, không có tiếng kêu lạ, không có độ rơ bất thường.
Sử dụng ứng dụng SKF Authenticate: SKF có ứng dụng di động cho phép bạn quét mã QR hoặc mã vạch để kiểm tra tính xác thực của sản phẩm.
e. Khi nào cần thay thế vòng bi 6201-2RSH/C3?
Bạn nên thay thế vòng bi khi nhận thấy các dấu hiệu sau:
Tiếng ồn bất thường: Tiếng kêu lạo xạo, rít, hoặc gằn khi vòng bi quay.
Tăng nhiệt độ: Vòng bi nóng lên bất thường trong quá trình hoạt động.
Độ rung lớn: Thiết bị hoạt động có độ rung tăng lên đáng kể.
Rò rỉ mỡ: Mỡ có thể rò rỉ nếu phớt cao su bị hỏng hoặc vòng bi bị quá nhiệt.
Vòng bi bị kẹt hoặc quay không trơn tru.
Biến dạng vật lý: Phớt cao su bị rách, biến dạng, hoặc vòng bi bị ăn mòn. Kinh nghiệm từ các kỹ sư Mecsu: Việc kiểm tra định kỳ bằng cách lắng nghe tiếng ồn hoặc cảm nhận độ rung có thể giúp phát hiện sớm các dấu hiệu cần thay thế, tránh gây hư hại nghiêm trọng hơn cho toàn bộ hệ thống.
f. Mua vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 chính hãng, uy tín ở đâu?
Mua vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 chính hãng và đảm bảo chất lượng, bạn hãy liên hệ ngay với Mecsu. Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp uy tín, chuyên phân phối các sản phẩm SKF chính hãng tại Việt Nam.
Cam kết chất lượng: 100% sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đầy đủ chứng từ CO, CQ. Chúng tôi cam kết hoàn tiền 100% hoặc đổi trả nếu sản phẩm không phải chính hãng.
Giá cả cạnh tranh: Đảm bảo mức giá tốt nhất đi kèm chất lượng, với chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn về kỹ thuật và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Chính sách hậu mãi: Đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng với dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm.
12. Liên hệ và hỗ trợ
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 hoặc cần tư vấn về giải pháp vòng bi cho ứng dụng cụ thể của mình, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Mecsu. Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn tìm ra sản phẩm phù hợp và tối ưu nhất.
CÔNG TY CP MECSU
Địa chỉ: B28/I - B29/I, Đường số 2B, KCN Vĩnh Lộc, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 1800 8137
Email: sales@mecsu.vn
Website: mecsu.vn
Khám phá thêm các sản phẩm vòng bi SKF chính hãng khác!
13. Thông tin bổ sung
a. Kinh nghiệm thực tế & câu chuyện thành công
Tại Mecsu, chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong việc cung cấp các giải pháp vòng bi chất lượng cao. Vòng bi SKF 6201-2RSH/C3 đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong các dự án của khách hàng chúng tôi, mang lại hiệu quả vượt trội:
Ngành sản xuất thiết bị gia dụng: Chúng tôi đã cung cấp SKF 6201-2RSH/C3 cho một nhà sản xuất máy giặt tại TP.HCM. Phớt cao su 2RSH và khe hở C3 giúp vòng bi hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt với nhiệt độ thay đổi, kéo dài tuổi thọ sản phẩm thêm 30%.
Máy móc công nghiệp nhẹ: Một đối tác sản xuất băng tải nhỏ đã sử dụng SKF 6201-2RSH/C3, tận dụng khả năng chống bụi, nước và khe hở C3 để đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường sản xuất có độ ẩm và rung động.
Ứng dụng xe máy: SKF 6201-2RSH/C3 được sử dụng trong các bộ phận bánh xe của xe máy, mang lại độ bền cao và hiệu suất ổn định trong điều kiện ngoài trời với nhiệt độ thay đổi.
b. Trích dẫn chuyên gia
“SKF 6201-2RSH/C3 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường bụi bẩn hoặc ẩm ướt với giãn nở nhiệt hoặc rung động. Phớt cao su tiếp xúc 2RSH và khe hở C3 mang lại hiệu suất vượt trội, giảm thiểu bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị trong các điều kiện khắc nghiệt.”
— Kỹ sư cơ điện, Chuyên gia kỹ thuật Mecsu (TP. Hồ Chí Minh)
c. Tài liệu tham khảo và nghiên cứu
Nội dung bài viết này được biên soạn dựa trên các tài liệu kỹ thuật chính thức và đáng tin cậy từ SKF, cùng với kinh nghiệm thực tế của đội ngũ kỹ sư Mecsu:
SKF Product Catalog (Danh mục sản phẩm SKF chính thức)
Tài liệu kỹ thuật SKF Explorer – Deep Groove Ball Bearings (Thông tin chuyên sâu về vòng bi cầu rãnh sâu SKF Explorer)
Bảng dữ liệu kỹ thuật (Datasheet) chi tiết của SKF 6201-2RSH và thông tin về khe hở C3
Trải nghiệm thực tế và phản hồi từ các dự án khách hàng của Mecsu.